Bản dịch của từ Abrasive trong tiếng Việt
Abrasive

Abrasive(Adjective)
Dạng tính từ của Abrasive (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Abrasive Mài mòn | More abrasive Mài mòn nhiều hơn | Most abrasive Mài mòn nhiều nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "abrasive" trong tiếng Anh chỉ về tính chất hoặc hành động có khả năng làm mài mòn hoặc cọ xát, thường được dùng để miêu tả các loại vật liệu có tính mài mòn, như giấy nhám hay bột đá. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm mặc định tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. "Abrasive" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả tính cách con người, nghĩa là thô lỗ hoặc khó gần.
Từ "abrasive" xuất phát từ tiếng Latin "abrasivus", có nghĩa là "cọ xát" hoặc "bào mòn", từ động từ "abradere", gồm "ab-" (khỏi, ra khỏi) và "radere" (cạo). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả các vật liệu có khả năng làm mài mòn hoặc cạo một bề mặt. Ngày nay, "abrasive" không chỉ ám chỉ đến tính chất vật lý mà còn được sử dụng để mô tả những hành vi hoặc tính cách có phần thô bạo và gây khó chịu trong giao tiếp.
Từ "abrasive" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong ngữ cảnh này, từ thường được dùng để mô tả các vật liệu hoặc tính chất có khả năng mài mòn, gây trầy xước. Ngoài ra, từ còn được dùng trong các cuộc thảo luận về tính cách con người, ám chỉ sự thô lỗ hoặc thiếu tế nhị. Sự xuất hiện của từ này trong văn bản khoa học và kỹ thuật, hoặc trong các bài luận về tâm lý học cũng khá phổ biến, cho thấy tính đa dạng trong cách sử dụng và ngữ cảnh.
Họ từ
Từ "abrasive" trong tiếng Anh chỉ về tính chất hoặc hành động có khả năng làm mài mòn hoặc cọ xát, thường được dùng để miêu tả các loại vật liệu có tính mài mòn, như giấy nhám hay bột đá. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm mặc định tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. "Abrasive" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả tính cách con người, nghĩa là thô lỗ hoặc khó gần.
Từ "abrasive" xuất phát từ tiếng Latin "abrasivus", có nghĩa là "cọ xát" hoặc "bào mòn", từ động từ "abradere", gồm "ab-" (khỏi, ra khỏi) và "radere" (cạo). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả các vật liệu có khả năng làm mài mòn hoặc cạo một bề mặt. Ngày nay, "abrasive" không chỉ ám chỉ đến tính chất vật lý mà còn được sử dụng để mô tả những hành vi hoặc tính cách có phần thô bạo và gây khó chịu trong giao tiếp.
Từ "abrasive" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong ngữ cảnh này, từ thường được dùng để mô tả các vật liệu hoặc tính chất có khả năng mài mòn, gây trầy xước. Ngoài ra, từ còn được dùng trong các cuộc thảo luận về tính cách con người, ám chỉ sự thô lỗ hoặc thiếu tế nhị. Sự xuất hiện của từ này trong văn bản khoa học và kỹ thuật, hoặc trong các bài luận về tâm lý học cũng khá phổ biến, cho thấy tính đa dạng trong cách sử dụng và ngữ cảnh.
