Bản dịch của từ Abrasive trong tiếng Việt

Abrasive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abrasive (Adjective)

əbɹˈeisɪv
əbɹˈeisɪv
01

Ít quan tâm đến cảm xúc của người khác; thô ráp.

Showing little concern for the feelings of others; harsh.

Ví dụ

Her abrasive comments offended many people at the party.

Những bình luận cay độc của cô ấy làm tổn thương nhiều người tại bữa tiệc.

His abrasive behavior towards colleagues led to conflicts in the office.

Hành vi cay độc của anh ấy đối với đồng nghiệp dẫn đến xung đột trong văn phòng.

The abrasive tone of the email upset the entire team.

Phong cách cay độc của email làm phiền cả đội ngũ.

02

(của một chất hoặc vật liệu) có khả năng đánh bóng hoặc làm sạch bề mặt cứng bằng cách chà xát hoặc mài.

(of a substance or material) capable of polishing or cleaning a hard surface by rubbing or grinding.

Ví dụ

Abrasive comments hurt her feelings during the social event.

Những lời bình luận cay độc làm tổn thương cảm xúc của cô ấy trong sự kiện xã hội.

He used an abrasive tone when addressing the social issue.

Anh ấy sử dụng một cách diễn đạt cay độc khi thảo luận về vấn đề xã hội.

The abrasive behavior of the guest offended the other attendees.

Hành vi cay độc của khách mời làm tổn thương những người tham dự khác.

Dạng tính từ của Abrasive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Abrasive

Mài mòn

More abrasive

Mài mòn nhiều hơn

Most abrasive

Mài mòn nhiều nhất

Abrasive (Noun)

əbɹˈeisɪv
əbɹˈeisɪv
01

Chất dùng để mài, đánh bóng hoặc làm sạch bề mặt cứng.

A substance used for grinding, polishing, or cleaning a hard surface.

Ví dụ

The abrasive removed the tough stains from the floor.

Chất mài lấy đi những vết bẩn cứng đầu trên sàn.

She used an abrasive to smooth out the rough edges.

Cô ấy sử dụng chất mài để làm mịn những cạnh góc sắc.

The cleaner applied the abrasive to scrub the kitchen counters.

Người làm vệ sinh đã sử dụng chất mài để cọ rửa bàn bếp.

Dạng danh từ của Abrasive (Noun)

SingularPlural

Abrasive

Abrasives

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abrasive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abrasive

Không có idiom phù hợp