Bản dịch của từ Abrasive trong tiếng Việt
Abrasive
Abrasive (Adjective)
Her abrasive comments offended many people at the party.
Những bình luận cay độc của cô ấy làm tổn thương nhiều người tại bữa tiệc.
His abrasive behavior towards colleagues led to conflicts in the office.
Hành vi cay độc của anh ấy đối với đồng nghiệp dẫn đến xung đột trong văn phòng.
The abrasive tone of the email upset the entire team.
Phong cách cay độc của email làm phiền cả đội ngũ.
Abrasive comments hurt her feelings during the social event.
Những lời bình luận cay độc làm tổn thương cảm xúc của cô ấy trong sự kiện xã hội.
He used an abrasive tone when addressing the social issue.
Anh ấy sử dụng một cách diễn đạt cay độc khi thảo luận về vấn đề xã hội.
The abrasive behavior of the guest offended the other attendees.
Hành vi cay độc của khách mời làm tổn thương những người tham dự khác.
Dạng tính từ của Abrasive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Abrasive Mài mòn | More abrasive Mài mòn nhiều hơn | Most abrasive Mài mòn nhiều nhất |
Abrasive (Noun)
The abrasive removed the tough stains from the floor.
Chất mài lấy đi những vết bẩn cứng đầu trên sàn.
She used an abrasive to smooth out the rough edges.
Cô ấy sử dụng chất mài để làm mịn những cạnh góc sắc.
The cleaner applied the abrasive to scrub the kitchen counters.
Người làm vệ sinh đã sử dụng chất mài để cọ rửa bàn bếp.
Dạng danh từ của Abrasive (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abrasive | Abrasives |
Họ từ
Từ "abrasive" trong tiếng Anh chỉ về tính chất hoặc hành động có khả năng làm mài mòn hoặc cọ xát, thường được dùng để miêu tả các loại vật liệu có tính mài mòn, như giấy nhám hay bột đá. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm mặc định tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. "Abrasive" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả tính cách con người, nghĩa là thô lỗ hoặc khó gần.
Từ "abrasive" xuất phát từ tiếng Latin "abrasivus", có nghĩa là "cọ xát" hoặc "bào mòn", từ động từ "abradere", gồm "ab-" (khỏi, ra khỏi) và "radere" (cạo). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả các vật liệu có khả năng làm mài mòn hoặc cạo một bề mặt. Ngày nay, "abrasive" không chỉ ám chỉ đến tính chất vật lý mà còn được sử dụng để mô tả những hành vi hoặc tính cách có phần thô bạo và gây khó chịu trong giao tiếp.
Từ "abrasive" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong ngữ cảnh này, từ thường được dùng để mô tả các vật liệu hoặc tính chất có khả năng mài mòn, gây trầy xước. Ngoài ra, từ còn được dùng trong các cuộc thảo luận về tính cách con người, ám chỉ sự thô lỗ hoặc thiếu tế nhị. Sự xuất hiện của từ này trong văn bản khoa học và kỹ thuật, hoặc trong các bài luận về tâm lý học cũng khá phổ biến, cho thấy tính đa dạng trong cách sử dụng và ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp