Bản dịch của từ Abrasive trong tiếng Việt

Abrasive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abrasive(Adjective)

əbɹˈeisɪv
əbɹˈeisɪv
01

Ít quan tâm đến cảm xúc của người khác; thô ráp.

Showing little concern for the feelings of others; harsh.

Ví dụ
02

(của một chất hoặc vật liệu) có khả năng đánh bóng hoặc làm sạch bề mặt cứng bằng cách chà xát hoặc mài.

(of a substance or material) capable of polishing or cleaning a hard surface by rubbing or grinding.

Ví dụ

Dạng tính từ của Abrasive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Abrasive

Mài mòn

More abrasive

Mài mòn nhiều hơn

Most abrasive

Mài mòn nhiều nhất

Abrasive(Noun)

əbɹˈeisɪv
əbɹˈeisɪv
01

Chất dùng để mài, đánh bóng hoặc làm sạch bề mặt cứng.

A substance used for grinding, polishing, or cleaning a hard surface.

Ví dụ

Dạng danh từ của Abrasive (Noun)

SingularPlural

Abrasive

Abrasives

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ