Bản dịch của từ Grinding trong tiếng Việt
Grinding
Grinding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của xay.
Present participle and gerund of grind.
She is grinding coffee beans for the morning brew.
Cô ấy đang nghiền hạt cà phê cho lễ sáng.
The old mill was grinding wheat into flour for the village.
Cái cối cũ đang nghiền lúa thành bột cho làng.
The sound of metal grinding against metal echoed in the factory.
Âm thanh của kim loại mài chống lại kim loại vang vọng trong nhà máy.
Dạng động từ của Grinding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grind |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ground |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ground |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grinds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grinding |
Grinding (Noun)
The grinding of coffee beans creates a rich aroma.
Sự nghiền của hạt cà phê tạo ra hương thơm đậm đà.
The grinding of gears in the machine made a loud noise.
Sự nghiền của bánh răng trong máy tạo ra tiếng ồn lớn.
The grinding of wheat into flour is an essential process.
Sự nghiền lúa thành bột là một quá trình quan trọng.
The grinding of gears in the industrial revolution was deafening.
Việc xay nghiền của các bánh răng trong cách mạng công nghiệp làm điếc tai.
The grinding of coffee beans in the cafe filled the air.
Việc xay nghiền hạt cà phê trong quán cà phê làm tràn ngập không khí.
The dance floor was crowded with couples grinding to the music.
Sàn nhảy đông người với những cặp đôi nhảy múa cùng nhạc.
She enjoys the intimacy of grinding as a dance style.
Cô ấy thích sự gần gũi của việc nhảy múa theo kiểu grinding.
Grinding is a popular form of social dance at parties.
Grinding là một hình thức nhảy múa xã hội phổ biến tại các bữa tiệc.
(trò chơi nhập vai, trò chơi) liên tục thực hiện cùng một nhiệm vụ hoặc hoạt động tương tự trong trò chơi để tích lũy điểm hoặc của cải.
Roleplaying games gaming repeatedly performing the same quest or similar ingame activity in order to amass points or wealth.
Grinding is common in MMORPGs to level up characters quickly.
Việc mài mòn thông thường trong MMORPG để nhanh chóng lên cấp cho nhân vật.
Players engage in grinding to accumulate virtual currency for upgrades.
Người chơi tham gia vào việc mài mòn để tích lũy tiền ảo để nâng cấp.
Grinding can be time-consuming but rewarding in online multiplayer games.
Việc mài mòn có thể tốn thời gian nhưng đáng giá trong game đa người trực tuyến.
Grinding (Adjective)
(lỗi thời) nghiền nát; áp bức; áp đảo.
The grinding poverty in rural areas affects children's education.
Nghèo đói đè nặng ở các vùng nông thôn ảnh hưởng đến giáo dục của trẻ em.
The government's efforts have not reduced the grinding inequality in society.
Những nỗ lực của chính phủ không giảm bớt sự bất công áp đặt trong xã hội.
Is the grinding pressure of exams causing mental health issues among students?
Áp lực khốc liệt từ kỳ thi có gây ra vấn đề về sức khỏe tinh thần cho học sinh không?
Đánh thuế không ngừng; nặng nề; chính xác đến mức kiệt sức.
Relentlessly taxing burdensome exacting to the point of exhaustion.
The grinding work schedule left her exhausted every day.
Lịch làm việc đầy căng thẳng khiến cô mệt mỏi hàng ngày.
The grinding poverty in the area affected many families negatively.
Điều kiện nghèo khó kéo dài trong khu vực ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều gia đình.
The grinding pressure of exams caused stress among students.
Sức ép khó khăn của các kỳ thi gây ra căng thẳng giữa các sinh viên.
Của hoặc liên quan đến hành động hoặc âm thanh mài.
Of or pertaining to the act or sound of grinding.
The grinding noise of the coffee machine filled the cafe.
Âm thanh nghiền nát của máy pha cà phê lấp đầy quán.
She winced at the grinding sensation of sand between her teeth.
Cô ấy nhăn mặt vì cảm giác nghiền nát của cát giữa răng.
The grinding poverty in the area led to social unrest.
Nghèo đói nghiêm trọng trong khu vực dẫn đến bất ổn xã hội.
Họ từ
Từ "grinding" có nghĩa chính là "xay", "mài" hoặc "nghiền" trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ quá trình làm nhỏ các vật liệu rắn. Trong ngữ cảnh của máy móc hoặc thực phẩm, từ này có thể ám chỉ đến kỹ thuật chế biến hoặc sản xuất. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh nói, "grinding" đôi khi được sử dụng trong ngữ điệu khác nhau để biểu thị sự căng thẳng hoặc áp lực trong công việc trong tiếng Mỹ.
Từ "grinding" có nguồn gốc từ động từ Latinh "grindere", có nghĩa là nghiền hoặc xay. Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 14, ban đầu được sử dụng để chỉ hành động nghiền nát các chất liệu như ngũ cốc. Ngày nay, "grinding" không chỉ ngụ ý sự nghiền nát mà còn chỉ các quá trình kéo dài, kiên nhẫn và vất vả trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ vật lý đến tinh thần. Sự mở rộng nghĩa này phản ánh sự liên kết với sự nhẫn nại và nỗ lực.
Từ "grinding" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing. Trong Listening, từ này có thể liên quan đến bối cảnh công việc hoặc công nghiệp. Trong phần Writing, nó thường được sử dụng để mô tả quá trình hoặc phương pháp trong các bài luận về kỹ thuật hoặc khoa học. Ngoài ra, "grinding" còn được dùng phổ biến trong văn hóa ẩm thực để chỉ hành động xay nhuyễn nguyên liệu, hoặc trong thể thao để nói về sự nỗ lực bền bỉ trong luyện tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp