Bản dịch của từ Oppressive trong tiếng Việt
Oppressive
Oppressive (Adjective)
Đè nặng tinh thần; dữ dội hoặc áp đảo.
Weighing heavily on the spirit intense or overwhelming.
The oppressive rules limited people's freedom in the society.
Các quy tắc áp đặt hạn chế tự do của người dân trong xã hội.
Living under oppressive conditions can lead to mental health issues.
Sống dưới điều kiện gò bó có thể gây ra vấn đề sức khỏe tâm thần.
The oppressive regime suppressed any form of dissent among citizens.
Chế độ áp đặt đàn áp mọi hình thức phản đối của công dân.
The oppressive weather in July made outdoor activities challenging.
Thời tiết nặng nề vào tháng 7 khiến cho các hoạt động ngoài trời trở nên khó khăn.
The oppressive heat during the summer affected people's daily routines.
Sự nóng nực vào mùa hè ảnh hưởng đến lịch trình hàng ngày của mọi người.
The oppressive humidity in the city caused discomfort for residents.
Sự ẩm ướt nặng nề ở trong thành phố gây ra sự bất tiện cho cư dân.
Gánh nặng hay khó chịu đựng.
Burdensome or difficult to bear.
Living under oppressive rules can be challenging for many people.
Sống dưới quy tắc áp đặt có thể thách thức đối với nhiều người.
The oppressive atmosphere in the workplace led to high turnover rates.
Bầu không khí áp đặt tại nơi làm việc dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao.
The oppressive social norms limited individual expression and creativity.
Những quy chuẩn xã hội áp đặt hạn chế sự biểu hiện cá nhân và sáng tạo.
Dạng tính từ của Oppressive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Oppressive Áp bức | More oppressive Ngột ngạt hơn | Most oppressive Ngột ngạt nhất |
Họ từ
Từ "oppressive" được định nghĩa là sự gây áp lực, xâm phạm hoặc áp bức, thường xuất hiện trong bối cảnh xã hội hoặc chính trị. Từ này được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc chế độ khiến cá nhân hoặc nhóm cảm thấy vô vọng, tước đoạt quyền tự do và nhân phẩm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm, tuy nhiên, chúng có thể khác nhau về mức độ sử dụng trong những bối cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "oppressive" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "opprimere", có nghĩa là "đè nén" hoặc "áp bức". Từ gốc này được hình thành từ tiền tố "ob-" (trái ngược) và "premere" (đè bẹp). Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này dần dần được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 để chỉ các hình thức áp lực, sự đàn áp xã hội hoặc chính trị. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng trong cách mà "oppressive" chỉ sự ngột ngạt và bức bách trong cuộc sống con người.
Từ "oppressive" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh thường phải miêu tả môi trường xã hội hoặc chính trị. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài thảo luận về vấn đề nhân quyền hoặc phân biệt chủng tộc. Ngoài ra, "oppressive" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các tình huống hoặc môi trường có tính chất đè nén, như thời tiết nóng bức hoặc chế độ chính trị độc tài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp