Bản dịch của từ Oppressive trong tiếng Việt
Oppressive
Adjective

Oppressive(Adjective)
əprˈɛsɪv
əˈprɛsɪv
01
Áp lực nặng nề lên tinh thần hoặc giác quan gây ra sự khó chịu hoặc hạn chế
Weighing heavily on the spirit or senses causing discomfort or restriction
Ví dụ
02
Gây ra những khó khăn và áp bức một cách không công bằng, đặc biệt là đối với các nhóm thiểu số hoặc nhóm yếu thế khác.
Unjustly inflicting hardship and constraint especially on a minority or other subordinate group
Ví dụ
