Bản dịch của từ Oppressive trong tiếng Việt

Oppressive

Adjective

Oppressive (Adjective)

əpɹˈɛsɪv
əpɹˈɛsɪv
01

Đè nặng tinh thần; dữ dội hoặc áp đảo.

Weighing heavily on the spirit intense or overwhelming

Ví dụ

The oppressive rules limited people's freedom in the society.

Các quy tắc áp đặt hạn chế tự do của người dân trong xã hội.

Living under oppressive conditions can lead to mental health issues.

Sống dưới điều kiện gò bó có thể gây ra vấn đề sức khỏe tâm thần.

The oppressive regime suppressed any form of dissent among citizens.

Chế độ áp đặt đàn áp mọi hình thức phản đối của công dân.

02

(về thời tiết) nóng và ẩm ướt.

Of the weather hot and humid

Ví dụ

The oppressive weather in July made outdoor activities challenging.

Thời tiết nặng nề vào tháng 7 khiến cho các hoạt động ngoài trời trở nên khó khăn.

The oppressive heat during the summer affected people's daily routines.

Sự nóng nực vào mùa hè ảnh hưởng đến lịch trình hàng ngày của mọi người.

The oppressive humidity in the city caused discomfort for residents.

Sự ẩm ướt nặng nề ở trong thành phố gây ra sự bất tiện cho cư dân.

03

Gánh nặng hay khó chịu đựng.

Burdensome or difficult to bear

Ví dụ

Living under oppressive rules can be challenging for many people.

Sống dưới quy tắc áp đặt có thể thách thức đối với nhiều người.

The oppressive atmosphere in the workplace led to high turnover rates.

Bầu không khí áp đặt tại nơi làm việc dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao.

The oppressive social norms limited individual expression and creativity.

Những quy chuẩn xã hội áp đặt hạn chế sự biểu hiện cá nhân và sáng tạo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oppressive

Không có idiom phù hợp