Bản dịch của từ Quest trong tiếng Việt

Quest

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quest(Verb)

kwˈɛst
kwˈɛst
01

Tìm kiếm thứ gì đó.

Search for something.

Ví dụ

Dạng động từ của Quest (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Quest

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Quested

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Quested

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Quests

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Questing

Quest(Noun)

kwˈɛst
kwˈɛst
01

Một cuộc tìm kiếm lâu dài hoặc khó khăn cho một cái gì đó.

A long or arduous search for something.

quest tiếng việt là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Quest (Noun)

SingularPlural

Quest

Quests

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ