Bản dịch của từ Quest trong tiếng Việt

Quest

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quest (Noun)

kwˈɛst
kwˈɛst
01

Một cuộc tìm kiếm lâu dài hoặc khó khăn cho một cái gì đó.

A long or arduous search for something.

Ví dụ

She embarked on a quest to find her missing brother.

Cô ấy bắt đầu cuộc tìm kiếm để tìm thấy anh trai mất tích của mình.

The quest for clean water in rural areas continues.

Cuộc tìm kiếm nước sạch ở vùng nông thôn vẫn tiếp tục.

His quest for knowledge led him to travel the world.

Cuộc tìm kiếm kiến thức của anh ta dẫn anh ta đi du lịch khắp thế giới.

Dạng danh từ của Quest (Noun)

SingularPlural

Quest

Quests

Kết hợp từ của Quest (Noun)

CollocationVí dụ

Personal quest

Nhiệm vụ cá nhân

Her personal quest for knowledge led her to study abroad.

Hành trình cá nhân của cô ấy để tìm kiếm kiến thức dẫn cô ấy đi du học.

Relentless quest

Cuộc truy tìm không ngừng

Her relentless quest for justice inspired many activists.

Sứ mệnh không ngừng của cô ấy về công lý đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động.

Ongoing quest

Nhiệm vụ liên tục

Her ongoing quest for knowledge led her to enroll in various courses.

Hành trình không ngừng của cô ấy tìm kiếm kiến thức dẫn cô ấy đăng ký các khóa học khác nhau.

Religious quest

Sự tìm kiếm tôn giáo

Her religious quest led her to explore different faiths.

Hành trình tôn giáo của cô ấy dẫn cô ấy khám phá các tín ngưỡng khác nhau.

Lifelong quest

Cuộc hành trình suốt đời

His lifelong quest for social justice inspired many activists.

Sứ mệnh suốt đời của anh về công bằng xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động.

Quest (Verb)

kwˈɛst
kwˈɛst
01

Tìm kiếm thứ gì đó.

Search for something.

Ví dụ

She quests for knowledge by attending various seminars and workshops.

Cô ấy tìm kiếm kiến thức bằng cách tham gia các hội thảo và workshop.

The group of volunteers quests for ways to help the homeless.

Nhóm tình nguyện viên tìm kiếm cách giúp đỡ người vô gia cư.

He quests for adventure by exploring new hiking trails in the mountains.

Anh ấy tìm kiếm sự phiêu lưu bằng cách khám phá các con đường leo núi mới.

Dạng động từ của Quest (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Quest

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Quested

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Quested

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Quests

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Questing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] I strongly recommend playing a jigsaw puzzle game whenever you are on a for a new game [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] Deprived of the necessary intellectual backbone, the home country might be severely compromised in its for development [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021

Idiom with Quest

Không có idiom phù hợp