Bản dịch của từ Quest trong tiếng Việt
Quest
Quest (Noun)
She embarked on a quest to find her missing brother.
Cô ấy bắt đầu cuộc tìm kiếm để tìm thấy anh trai mất tích của mình.
The quest for clean water in rural areas continues.
Cuộc tìm kiếm nước sạch ở vùng nông thôn vẫn tiếp tục.
His quest for knowledge led him to travel the world.
Cuộc tìm kiếm kiến thức của anh ta dẫn anh ta đi du lịch khắp thế giới.
Dạng danh từ của Quest (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quest | Quests |
Kết hợp từ của Quest (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personal quest Nhiệm vụ cá nhân | Her personal quest for knowledge led her to study abroad. Hành trình cá nhân của cô ấy để tìm kiếm kiến thức dẫn cô ấy đi du học. |
Relentless quest Cuộc truy tìm không ngừng | Her relentless quest for justice inspired many activists. Sứ mệnh không ngừng của cô ấy về công lý đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động. |
Ongoing quest Nhiệm vụ liên tục | Her ongoing quest for knowledge led her to enroll in various courses. Hành trình không ngừng của cô ấy tìm kiếm kiến thức dẫn cô ấy đăng ký các khóa học khác nhau. |
Religious quest Sự tìm kiếm tôn giáo | Her religious quest led her to explore different faiths. Hành trình tôn giáo của cô ấy dẫn cô ấy khám phá các tín ngưỡng khác nhau. |
Lifelong quest Cuộc hành trình suốt đời | His lifelong quest for social justice inspired many activists. Sứ mệnh suốt đời của anh về công bằng xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động. |
Quest (Verb)
She quests for knowledge by attending various seminars and workshops.
Cô ấy tìm kiếm kiến thức bằng cách tham gia các hội thảo và workshop.
The group of volunteers quests for ways to help the homeless.
Nhóm tình nguyện viên tìm kiếm cách giúp đỡ người vô gia cư.
He quests for adventure by exploring new hiking trails in the mountains.
Anh ấy tìm kiếm sự phiêu lưu bằng cách khám phá các con đường leo núi mới.
Dạng động từ của Quest (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Questing |
Họ từ
Từ "quest" chỉ một cuộc hành trình hoặc tìm kiếm có mục đích, thường liên quan đến việc tìm kiếm sự thật, tri thức, hoặc những giá trị cao quý. Trong tiếng Anh, "quest" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "quest" thường xuất hiện trong văn học hoặc ngữ cảnh phiêu lưu, thể hiện một sự tìm kiếm sâu sắc hơn là hành động đơn thuần.
Từ "quest" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quaerere", có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "hỏi". Xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh tìm kiếm danh dự hoặc của cải. Theo thời gian, nghĩa của "quest" đã mở rộng để bao gồm các cuộc hành trình tìm kiếm lý tưởng, chân lý hoặc trải nghiệm cá nhân. Kết nối với nghĩa ngày nay, "quest" thể hiện một hành trình phức tạp hơn, không chỉ về mặt vật chất mà còn mang ý nghĩa tâm linh và triết lý.
Từ "quest" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và văn học, thể hiện quá trình tìm kiếm một mục tiêu hoặc kiến thức. Trong bốn thành phần của IELTS, "quest" xuất hiện ở mức độ vừa phải, chủ yếu trong các bài nghe và viết, liên quan đến chủ đề khám phá và hành trình. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như nghiên cứu khoa học, khám phá cá nhân, và trong việc giải quyết vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp