Bản dịch của từ Gaming trong tiếng Việt

Gaming

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gaming (Noun)

gˈeɪmɪŋ
gˈeɪmɪŋ
01

Hành động hoặc thực hành chơi trò chơi điện tử.

The action or practice of playing video games.

Ví dụ

Online gaming has become a popular social activity among teenagers.

Chơi game trực tuyến đã trở thành một hoạt động xã hội phổ biến giữa thanh thiếu niên.

Many people enjoy gaming with friends to relax after work.

Nhiều người thích chơi game với bạn bè để thư giãn sau giờ làm việc.

Gaming events often bring gamers together to compete and have fun.

Các sự kiện chơi game thường đưa các game thủ lại gần nhau để cạnh tranh và vui chơi.

02

Hành động hoặc thực hành chơi trò chơi cờ bạc.

The action or practice of playing gambling games.

Ví dụ

Online gaming has become a popular form of entertainment worldwide.

Trò chơi trực tuyến đã trở thành một hình thức giải trí phổ biến trên toàn thế giới.

The rise of mobile gaming has led to an increase in screen time.

Sự bùng nổ của trò chơi di động đã dẫn đến việc tăng thời gian trên màn hình.

Many social platforms now integrate gaming features to engage users.

Nhiều nền tảng xã hội hiện nay tích hợp tính năng chơi game để thu hút người dùng.

Dạng danh từ của Gaming (Noun)

SingularPlural

Gaming

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gaming cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Nowadays, young people can participate in online virtual reality experiences, and social media challenges [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] Also, there are more planned activities and events targeted toward young people, such as music festivals, conventions, and charity runs [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020
[...] For example, Google provides gym, climbing walls, or video machines in most of its offices to suit different needs and desires of its employees [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020
Idea for IELTS Writing task 2 topic Business và Technology kèm theo bài mẫu
[...] A video manufacturer, for instance, can induce more time spent on the if it develops its products based on information about what influences people's playing time [...]Trích: Idea for IELTS Writing task 2 topic Business và Technology kèm theo bài mẫu

Idiom with Gaming

Không có idiom phù hợp