Bản dịch của từ Gaming trong tiếng Việt
Gaming
Gaming (Noun)
Online gaming has become a popular social activity among teenagers.
Chơi game trực tuyến đã trở thành một hoạt động xã hội phổ biến giữa thanh thiếu niên.
Many people enjoy gaming with friends to relax after work.
Nhiều người thích chơi game với bạn bè để thư giãn sau giờ làm việc.
Gaming events often bring gamers together to compete and have fun.
Các sự kiện chơi game thường đưa các game thủ lại gần nhau để cạnh tranh và vui chơi.
Online gaming has become a popular form of entertainment worldwide.
Trò chơi trực tuyến đã trở thành một hình thức giải trí phổ biến trên toàn thế giới.
The rise of mobile gaming has led to an increase in screen time.
Sự bùng nổ của trò chơi di động đã dẫn đến việc tăng thời gian trên màn hình.
Many social platforms now integrate gaming features to engage users.
Nhiều nền tảng xã hội hiện nay tích hợp tính năng chơi game để thu hút người dùng.
Dạng danh từ của Gaming (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gaming | - |
Họ từ
Từ "gaming" thường được sử dụng để chỉ hoạt động chơi trò chơi điện tử, bao gồm cả trò chơi trên máy tính và các trò chơi console. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ở Mỹ, "gaming" còn được mở rộng để đề cập đến các hoạt động cược và cờ bạc, trong khi ở Anh, từ này thường chỉ tập trung vào trò chơi giải trí. Sự khác biệt này thể hiện qua ngữ cảnh sử dụng và các hình thức giải trí liên quan.
Từ "gaming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to game", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "gamer", có nghĩa là chơi trò chơi. Gốc Latin của từ này có thể là "campe", nghĩa là một cuộc thi hoặc trò chơi. Khái niệm "gaming" đã phát triển từ các trò chơi thể chất cổ xưa sang các hình thức giải trí điện tử hiện đại, phản ánh sự phát triển của công nghệ và văn hóa giải trí, từ những cuộc thi nhỏ đến các nền tảng trò chơi toàn cầu ngày nay.
"Từ 'gaming' có tần suất xuất hiện cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hoạt động giải trí liên quan đến trò chơi điện tử, và có thể xuất hiện trong các chủ đề về công nghệ, giải trí hoặc văn hóa đương đại. Ngoài IELTS, từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các cuộc thảo luận, nghiên cứu và bài viết về ngành công nghiệp trò chơi, sự phát triển của eSports, và tác động của trò chơi đối với xã hội".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp