Bản dịch của từ Exhaustion trong tiếng Việt
Exhaustion

Exhaustion(Noun)
Quá trình đưa ra kết luận bằng cách loại bỏ tất cả các lựa chọn thay thế.
The process of establishing a conclusion by eliminating all the alternatives.
Dạng danh từ của Exhaustion (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Exhaustion | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "exhaustion" xuất phát từ động từ "exhaust", có nghĩa là trạng thái mệt mỏi hoặc suy kiệt về thể chất và tinh thần. Trong tiếng Anh, "exhaustion" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "exhaustion" thường được áp dụng trong lĩnh vực y tế và tâm lý, ám chỉ đến sự mệt mỏi nghiêm trọng do căng thẳng, bệnh tật hoặc thiếu ngủ. Sự nhận diện và điều trị kịp thời là cần thiết để ngăn chặn những tác động tiêu cực đến sức khỏe.
Từ "exhaustion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exhaustio", có nghĩa là "sự tiêu tán" hay "sự kiệt sức", bắt nguồn từ động từ "exhaurire", có nghĩa là "rút cạn". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14, thường được sử dụng để mô tả tình trạng kiệt sức về thể chất và tâm lý. Ý nghĩa hiện tại của "exhaustion" vẫn giữ nguyên tinh thần của sự cạn kiệt, thể hiện rõ nét trong cả ngữ cảnh sức khỏe và cảm xúc.
Từ "exhaustion" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả trạng thái thể chất và tinh thần. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng kiệt sức do lao động nặng nhọc hoặc stress, cũng như trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần. "Exhaustion" phản ánh sự hao mòn nguồn lực cá nhân, cả về thể chất lẫn tinh thần.
Họ từ
Từ "exhaustion" xuất phát từ động từ "exhaust", có nghĩa là trạng thái mệt mỏi hoặc suy kiệt về thể chất và tinh thần. Trong tiếng Anh, "exhaustion" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "exhaustion" thường được áp dụng trong lĩnh vực y tế và tâm lý, ám chỉ đến sự mệt mỏi nghiêm trọng do căng thẳng, bệnh tật hoặc thiếu ngủ. Sự nhận diện và điều trị kịp thời là cần thiết để ngăn chặn những tác động tiêu cực đến sức khỏe.
Từ "exhaustion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exhaustio", có nghĩa là "sự tiêu tán" hay "sự kiệt sức", bắt nguồn từ động từ "exhaurire", có nghĩa là "rút cạn". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14, thường được sử dụng để mô tả tình trạng kiệt sức về thể chất và tâm lý. Ý nghĩa hiện tại của "exhaustion" vẫn giữ nguyên tinh thần của sự cạn kiệt, thể hiện rõ nét trong cả ngữ cảnh sức khỏe và cảm xúc.
Từ "exhaustion" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả trạng thái thể chất và tinh thần. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng kiệt sức do lao động nặng nhọc hoặc stress, cũng như trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần. "Exhaustion" phản ánh sự hao mòn nguồn lực cá nhân, cả về thể chất lẫn tinh thần.
