Bản dịch của từ Exhaustion trong tiếng Việt

Exhaustion

Noun [U/C]

Exhaustion (Noun)

ɪgzˈɔstʃn̩
ɪgzˈɑstʃn̩
01

Hành động sử dụng hết thứ gì đó hoặc trạng thái sử dụng hết.

The action of using something up or the state of being used up.

Ví dụ

The exhaustion of resources is a major concern in society.

Sự cạn kiệt tài nguyên là một vấn đề lớn trong xã hội.

The exhaustion of energy leads to decreased productivity in communities.

Sự cạn kiệt năng lượng dẫn đến sự giảm năng suất trong cộng đồng.

02

Quá trình đưa ra kết luận bằng cách loại bỏ tất cả các lựa chọn thay thế.

The process of establishing a conclusion by eliminating all the alternatives.

Ví dụ

After considering all options, the exhaustion of choices led to agreement.

Sau khi xem xét tất cả các lựa chọn, sự cạn kiệt các lựa chọn dẫn đến sự đồng ý.

The exhaustion of possibilities in the discussion left only one solution.

Sự cạn kiệt các khả năng trong cuộc thảo luận chỉ còn lại một giải pháp.

03

Một trạng thái cực kỳ mệt mỏi về thể chất hoặc tinh thần.

A state of extreme physical or mental tiredness.

Ví dụ

After working 12 hours, she felt exhaustion and needed rest.

Sau khi làm việc 12 giờ, cô ấy cảm thấy mệt mỏi và cần nghỉ ngơi.

The constant demands of social events led to his exhaustion.

Những yêu cầu liên tục từ các sự kiện xã hội dẫn đến sự mệt mỏi của anh ta.

Kết hợp từ của Exhaustion (Noun)

CollocationVí dụ

Utter exhaustion

Mệt mỏi tột cùng

She expressed utter exhaustion after completing the ielts writing test.

Cô ấy bày tỏ sự mệt mỏi tột cùng sau khi hoàn thành bài kiểm tra viết ielts.

Physical exhaustion

Mệt mỏi cơ thể

Physical exhaustion can affect your social interactions negatively.

Sự kiệt sức về mặt thể chất có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội của bạn.

Extreme exhaustion

Mệt mỏi cực độ

Extreme exhaustion can hinder social interactions during ielts preparation.

Sự mệt mỏi cực độ có thể làm trở ngại cho giao tiếp xã hội trong quá trình chuẩn bị ielts.

Complete exhaustion

Mệt mỏi hoàn toàn

She experienced complete exhaustion after writing her ielts essay.

Cô ấy trải qua sự kiệt sức hoàn toàn sau khi viết bài luận ielts của mình.

Pure exhaustion

Mệt mỏi tột độ

She collapsed from pure exhaustion after writing the ielts essay.

Cô ấy đổ gục vì mệt mỏi tuyệt đối sau khi viết bài luận ielts.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exhaustion

Không có idiom phù hợp