Bản dịch của từ Exhaustion trong tiếng Việt

Exhaustion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exhaustion(Noun)

ɪgzˈɔstʃn̩
ɪgzˈɑstʃn̩
01

Một trạng thái cực kỳ mệt mỏi về thể chất hoặc tinh thần.

A state of extreme physical or mental tiredness.

Ví dụ
02

Hành động sử dụng hết thứ gì đó hoặc trạng thái sử dụng hết.

The action of using something up or the state of being used up.

Ví dụ
03

Quá trình đưa ra kết luận bằng cách loại bỏ tất cả các lựa chọn thay thế.

The process of establishing a conclusion by eliminating all the alternatives.

Ví dụ

Dạng danh từ của Exhaustion (Noun)

SingularPlural

Exhaustion

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ