Bản dịch của từ Exhaustion trong tiếng Việt
Exhaustion
Exhaustion (Noun)
The exhaustion of resources is a major concern in society.
Sự cạn kiệt tài nguyên là một vấn đề lớn trong xã hội.
The exhaustion of energy leads to decreased productivity in communities.
Sự cạn kiệt năng lượng dẫn đến sự giảm năng suất trong cộng đồng.
The exhaustion of funds affects the welfare programs for the needy.
Sự cạn kiệt quỹ ảnh hưởng đến các chương trình phúc lợi cho người cần giúp.
Quá trình đưa ra kết luận bằng cách loại bỏ tất cả các lựa chọn thay thế.
The process of establishing a conclusion by eliminating all the alternatives.
After considering all options, the exhaustion of choices led to agreement.
Sau khi xem xét tất cả các lựa chọn, sự cạn kiệt các lựa chọn dẫn đến sự đồng ý.
The exhaustion of possibilities in the discussion left only one solution.
Sự cạn kiệt các khả năng trong cuộc thảo luận chỉ còn lại một giải pháp.
Through the exhaustion of alternatives, a decision was finally reached.
Thông qua việc cạn kiệt các phương án, cuối cùng đã đạt được quyết định.
After working 12 hours, she felt exhaustion and needed rest.
Sau khi làm việc 12 giờ, cô ấy cảm thấy mệt mỏi và cần nghỉ ngơi.
The constant demands of social events led to his exhaustion.
Những yêu cầu liên tục từ các sự kiện xã hội dẫn đến sự mệt mỏi của anh ta.
The exhaustion from volunteering all weekend affected her productivity at work.
Sự mệt mỏi sau khi tình nguyện cả cuối tuần ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của cô ấy.
Dạng danh từ của Exhaustion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exhaustion | - |
Kết hợp từ của Exhaustion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Utter exhaustion Mệt mỏi tột cùng | She expressed utter exhaustion after completing the ielts writing test. Cô ấy bày tỏ sự mệt mỏi tột cùng sau khi hoàn thành bài kiểm tra viết ielts. |
Physical exhaustion Mệt mỏi cơ thể | Physical exhaustion can affect your social interactions negatively. Sự kiệt sức về mặt thể chất có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội của bạn. |
Extreme exhaustion Mệt mỏi cực độ | Extreme exhaustion can hinder social interactions during ielts preparation. Sự mệt mỏi cực độ có thể làm trở ngại cho giao tiếp xã hội trong quá trình chuẩn bị ielts. |
Complete exhaustion Mệt mỏi hoàn toàn | She experienced complete exhaustion after writing her ielts essay. Cô ấy trải qua sự kiệt sức hoàn toàn sau khi viết bài luận ielts của mình. |
Pure exhaustion Mệt mỏi tột độ | She collapsed from pure exhaustion after writing the ielts essay. Cô ấy đổ gục vì mệt mỏi tuyệt đối sau khi viết bài luận ielts. |
Họ từ
Từ "exhaustion" xuất phát từ động từ "exhaust", có nghĩa là trạng thái mệt mỏi hoặc suy kiệt về thể chất và tinh thần. Trong tiếng Anh, "exhaustion" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "exhaustion" thường được áp dụng trong lĩnh vực y tế và tâm lý, ám chỉ đến sự mệt mỏi nghiêm trọng do căng thẳng, bệnh tật hoặc thiếu ngủ. Sự nhận diện và điều trị kịp thời là cần thiết để ngăn chặn những tác động tiêu cực đến sức khỏe.
Từ "exhaustion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exhaustio", có nghĩa là "sự tiêu tán" hay "sự kiệt sức", bắt nguồn từ động từ "exhaurire", có nghĩa là "rút cạn". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14, thường được sử dụng để mô tả tình trạng kiệt sức về thể chất và tâm lý. Ý nghĩa hiện tại của "exhaustion" vẫn giữ nguyên tinh thần của sự cạn kiệt, thể hiện rõ nét trong cả ngữ cảnh sức khỏe và cảm xúc.
Từ "exhaustion" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả trạng thái thể chất và tinh thần. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng kiệt sức do lao động nặng nhọc hoặc stress, cũng như trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần. "Exhaustion" phản ánh sự hao mòn nguồn lực cá nhân, cả về thể chất lẫn tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp