Bản dịch của từ Taxing trong tiếng Việt
Taxing

Taxing(Verb)
Dạng động từ của Taxing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tax |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Taxed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Taxed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Taxes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Taxing |
Taxing(Adjective)
Đòi hỏi về thể chất hoặc tinh thần.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "taxing" có nghĩa là tốn sức hoặc đòi hỏi nhiều nỗ lực. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả những công việc hoặc hoạt động gây ra sự mệt mỏi hoặc khó khăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "taxing" được sử dụng giống nhau trong văn viết và văn nói. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "taxing" có thể nhấn mạnh yếu tố căng thẳng hơn trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là ngữ nghĩa.
Từ "taxing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "taxare", nghĩa là "đánh giá" hay "định giá". Qua thời gian, từ này được chuyển thể sang tiếng Pháp rồi sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, "taxing" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc công việc nặng nhọc, yêu cầu nhiều sức lực, phản ánh sự căng thẳng hay áp lực mà chúng gây ra. Ý nghĩa hiện đại của từ này đã mở rộng từ khái niệm tài chính sang khía cạnh tâm lý và thể chất.
Từ "taxing" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, với tần suất khá thấp. Trong bối cảnh học thuật, nó xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến kinh tế và chính trị. Từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về kiệt sức, áp lực công việc hay sự khó khăn trong việc thực hiện một nhiệm vụ. Nó biểu thị cảm giác nặng nề hoặc yêu cầu lớn cả về thể chất lẫn tinh thần.
Họ từ
Từ "taxing" có nghĩa là tốn sức hoặc đòi hỏi nhiều nỗ lực. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả những công việc hoặc hoạt động gây ra sự mệt mỏi hoặc khó khăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "taxing" được sử dụng giống nhau trong văn viết và văn nói. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "taxing" có thể nhấn mạnh yếu tố căng thẳng hơn trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là ngữ nghĩa.
Từ "taxing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "taxare", nghĩa là "đánh giá" hay "định giá". Qua thời gian, từ này được chuyển thể sang tiếng Pháp rồi sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, "taxing" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc công việc nặng nhọc, yêu cầu nhiều sức lực, phản ánh sự căng thẳng hay áp lực mà chúng gây ra. Ý nghĩa hiện đại của từ này đã mở rộng từ khái niệm tài chính sang khía cạnh tâm lý và thể chất.
Từ "taxing" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, với tần suất khá thấp. Trong bối cảnh học thuật, nó xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến kinh tế và chính trị. Từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về kiệt sức, áp lực công việc hay sự khó khăn trong việc thực hiện một nhiệm vụ. Nó biểu thị cảm giác nặng nề hoặc yêu cầu lớn cả về thể chất lẫn tinh thần.
