Bản dịch của từ Taxing trong tiếng Việt

Taxing

Verb Adjective

Taxing (Verb)

tˈæksɪŋ
tˈæksɪŋ
01

Đưa ra yêu cầu cao về (quyền hạn hoặc nguồn lực của ai đó)

Make heavy demands on someones powers or resources.

Ví dụ

Volunteering for multiple charities can be taxing on one's time.

Tình nguyện cho nhiều tổ chức từ thiện có thể đòi hỏi nhiều thời gian của một người.

Caring for a large family can be emotionally taxing for parents.

Chăm sóc một gia đình đông người có thể làm căng thẳng tinh thần cho bố mẹ.

Working in customer service can be mentally taxing due to constant complaints.

Làm việc trong dịch vụ khách hàng có thể đòi hỏi nhiều năng lực tinh thần do những phàn nàn liên tục.

02

Áp đặt thuế đối với (ai đó hoặc cái gì đó)

Impose a tax on someone or something.

Ví dụ

The government is taxing the wealthy to fund social programs.

Chính phủ đang đánh thuế người giàu để tài trợ các chương trình xã hội.

Taxing sugary drinks can help reduce social health issues.

Đánh thuế đồ uống có đường có thể giúp giảm các vấn đề sức khỏe xã hội.

Many countries tax cigarettes heavily to discourage social smoking habits.

Nhiều quốc gia đánh thuế nặng lên thuốc lá để ngăn chặn thói quen hút thuốc xã hội.

Dạng động từ của Taxing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tax

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Taxed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Taxed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Taxes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Taxing

Taxing (Adjective)

tˈæksɪŋ
tˈæksɪŋ
01

Đòi hỏi về thể chất hoặc tinh thần.

Physically or mentally demanding.

Ví dụ

Volunteering at the community center can be taxing but rewarding.

Tình nguyện tại trung tâm cộng đồng có thể mệt mỏi nhưng đáng giá.

Taking care of elderly family members is a taxing responsibility.

Chăm sóc người thân già yếu là một trách nhiệm mệt mỏi.

Organizing a charity event can be emotionally taxing but fulfilling.

Tổ chức một sự kiện từ thiện có thể mệt mỏi về tinh thần nhưng đáng trọn.

Kết hợp từ của Taxing (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly taxing

Khá là mệt mỏi

The community project was fairly taxing but rewarding for all participants.

Dự án cộng đồng khá là mệt nhưng đáng giá đối với tất cả các thành viên tham gia.

Intellectually taxing

Đòi hỏi trí tuệ

Participating in complex debates can be intellectually taxing.

Tham gia vào các cuộc tranh luận phức tạp có thể gây căng thẳng trí óc.

Very taxing

Rất căng thẳng

Volunteering at the community center can be very taxing.

Tình nguyện tại trung tâm cộng đồng có thể rất căng thẳng.

Physically taxing

Đòi hỏi sức lao động

Working in construction can be physically taxing.

Làm việc trong ngành xây dựng có thể mệt mỏi về mặt thể chất.

Extremely taxing

Rất căng thẳng

Dealing with social issues can be extremely taxing for many people.

Xử lý các vấn đề xã hội có thể rất căng thẳng đối với nhiều người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Taxing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I think that for the most part it is a positive thing, similar to paying [...]Trích: Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] This will not only lead to a stagnation, but also a drop, in their payments in case their profit decreases [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] With heavier levied on cars and automotive components, the production process may become costlier [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020
[...] Economically, some people enrich the national budget through the they pay, while others spend money on commodities and services when going shopping, which allows businesses to earn profits and pay as well [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020

Idiom with Taxing

Không có idiom phù hợp