Bản dịch của từ Taxing trong tiếng Việt
Taxing
Taxing (Verb)
Volunteering for multiple charities can be taxing on one's time.
Tình nguyện cho nhiều tổ chức từ thiện có thể đòi hỏi nhiều thời gian của một người.
Caring for a large family can be emotionally taxing for parents.
Chăm sóc một gia đình đông người có thể làm căng thẳng tinh thần cho bố mẹ.
Working in customer service can be mentally taxing due to constant complaints.
Làm việc trong dịch vụ khách hàng có thể đòi hỏi nhiều năng lực tinh thần do những phàn nàn liên tục.
The government is taxing the wealthy to fund social programs.
Chính phủ đang đánh thuế người giàu để tài trợ các chương trình xã hội.
Taxing sugary drinks can help reduce social health issues.
Đánh thuế đồ uống có đường có thể giúp giảm các vấn đề sức khỏe xã hội.
Many countries tax cigarettes heavily to discourage social smoking habits.
Nhiều quốc gia đánh thuế nặng lên thuốc lá để ngăn chặn thói quen hút thuốc xã hội.
Dạng động từ của Taxing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tax |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Taxed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Taxed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Taxes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Taxing |
Taxing (Adjective)
Đòi hỏi về thể chất hoặc tinh thần.
Volunteering at the community center can be taxing but rewarding.
Tình nguyện tại trung tâm cộng đồng có thể mệt mỏi nhưng đáng giá.
Taking care of elderly family members is a taxing responsibility.
Chăm sóc người thân già yếu là một trách nhiệm mệt mỏi.
Organizing a charity event can be emotionally taxing but fulfilling.
Tổ chức một sự kiện từ thiện có thể mệt mỏi về tinh thần nhưng đáng trọn.
Kết hợp từ của Taxing (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly taxing Khá là mệt mỏi | The community project was fairly taxing but rewarding for all participants. Dự án cộng đồng khá là mệt nhưng đáng giá đối với tất cả các thành viên tham gia. |
Intellectually taxing Đòi hỏi trí tuệ | Participating in complex debates can be intellectually taxing. Tham gia vào các cuộc tranh luận phức tạp có thể gây căng thẳng trí óc. |
Very taxing Rất căng thẳng | Volunteering at the community center can be very taxing. Tình nguyện tại trung tâm cộng đồng có thể rất căng thẳng. |
Physically taxing Đòi hỏi sức lao động | Working in construction can be physically taxing. Làm việc trong ngành xây dựng có thể mệt mỏi về mặt thể chất. |
Extremely taxing Rất căng thẳng | Dealing with social issues can be extremely taxing for many people. Xử lý các vấn đề xã hội có thể rất căng thẳng đối với nhiều người. |
Họ từ
Từ "taxing" có nghĩa là tốn sức hoặc đòi hỏi nhiều nỗ lực. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả những công việc hoặc hoạt động gây ra sự mệt mỏi hoặc khó khăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "taxing" được sử dụng giống nhau trong văn viết và văn nói. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "taxing" có thể nhấn mạnh yếu tố căng thẳng hơn trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là ngữ nghĩa.
Từ "taxing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "taxare", nghĩa là "đánh giá" hay "định giá". Qua thời gian, từ này được chuyển thể sang tiếng Pháp rồi sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, "taxing" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc công việc nặng nhọc, yêu cầu nhiều sức lực, phản ánh sự căng thẳng hay áp lực mà chúng gây ra. Ý nghĩa hiện đại của từ này đã mở rộng từ khái niệm tài chính sang khía cạnh tâm lý và thể chất.
Từ "taxing" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, với tần suất khá thấp. Trong bối cảnh học thuật, nó xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến kinh tế và chính trị. Từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về kiệt sức, áp lực công việc hay sự khó khăn trong việc thực hiện một nhiệm vụ. Nó biểu thị cảm giác nặng nề hoặc yêu cầu lớn cả về thể chất lẫn tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp