Bản dịch của từ Taxing trong tiếng Việt

Taxing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taxing(Verb)

tˈæksɪŋ
tˈæksɪŋ
01

Đưa ra yêu cầu cao về (quyền hạn hoặc nguồn lực của ai đó)

Make heavy demands on someones powers or resources.

Ví dụ
02

Áp đặt thuế đối với (ai đó hoặc cái gì đó)

Impose a tax on someone or something.

Ví dụ

Dạng động từ của Taxing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tax

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Taxed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Taxed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Taxes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Taxing

Taxing(Adjective)

tˈæksɪŋ
tˈæksɪŋ
01

Đòi hỏi về thể chất hoặc tinh thần.

Physically or mentally demanding.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ