Bản dịch của từ Roleplaying trong tiếng Việt

Roleplaying

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roleplaying(Noun)

rˈəʊlpleɪɪŋ
ˈroʊɫˌpɫeɪɪŋ
01

Một phương pháp đào tạo sử dụng các kịch bản mô phỏng để luyện tập các tình huống trong cuộc sống thật

A method of training that uses simulated scenarios to practice reallife situations

Ví dụ
02

Diễn xuất các vai trò của những nhân vật khác nhau trong một câu chuyện hoặc trò chơi

The acting out of the roles of different character in a narrative or game

Ví dụ
03

Một loại trò chơi hoặc phương pháp trị liệu trong đó cá nhân đảm nhận vai trò của các nhân vật

A type of game or therapeutic practice in which individuals assume the roles of characters

Ví dụ

Họ từ