Bản dịch của từ Burdensome trong tiếng Việt
Burdensome
Burdensome (Adjective)
The burdensome task of caring for elderly relatives affects many families.
Nhiệm vụ nặng nề chăm sóc người thân già ảnh hưởng nhiều gia đình.
The burdensome regulations hinder small businesses from thriving in the community.
Các quy định nặng nề làm trở ngại cho doanh nghiệp nhỏ phát triển trong cộng đồng.
The burdensome cost of healthcare puts a strain on low-income individuals.
Chi phí chăm sóc sức khỏe nặng nề gây áp lực cho người có thu nhập thấp.
Dạng tính từ của Burdensome (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Burdensome Nặng nề | More burdensome Nặng nề hơn | Most burdensome Nặng nề nhất |
Họ từ
Từ "burdensome" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ những gì gây ra gánh nặng, khó khăn hoặc áp lực cho người khác, cả về mặt vật chất lẫn tinh thần. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường diễn tả các trách nhiệm, nghĩa vụ, hoặc chi phí mà một người phải gánh vác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa khi áp dụng trong từng vùng.
Từ "burdensome" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "burden", mang nghĩa là "gánh nặng". Cả hai từ này đều bắt nguồn từ nguyên âm Latin "burdenare", có nghĩa là "làm nặng hơn". Lịch sử phát triển cho thấy từ này liên quan đến cảm giác bị áp lực hoặc khó khăn do gánh nặng nào đó gây ra. Ngày nay, "burdensome" được sử dụng để chỉ những thứ mang lại sự khó khăn hay phiền toái trong cuộc sống, thể hiện cảm giác nặng nề cả về thể chất lẫn tinh thần.
Từ "burdensome" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung vào các chủ đề liên quan đến cảm xúc, trách nhiệm và thách thức trong cuộc sống. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những gánh nặng, trách nhiệm hay yêu cầu khó khăn mà một cá nhân hoặc tổ chức phải đối mặt, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về chính sách, kinh tế hay tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp