Bản dịch của từ Burdensome trong tiếng Việt

Burdensome

Adjective

Burdensome (Adjective)

bˈɝdn̩səm
bˈɝɹdn̩səm
01

Khó thực hiện hoặc khó thực hiện; đánh thuế.

Difficult to carry out or fulfil taxing.

Ví dụ

The burdensome task of caring for elderly relatives affects many families.

Nhiệm vụ nặng nề chăm sóc người thân già ảnh hưởng nhiều gia đình.

The burdensome regulations hinder small businesses from thriving in the community.

Các quy định nặng nề làm trở ngại cho doanh nghiệp nhỏ phát triển trong cộng đồng.

The burdensome cost of healthcare puts a strain on low-income individuals.

Chi phí chăm sóc sức khỏe nặng nề gây áp lực cho người có thu nhập thấp.

Dạng tính từ của Burdensome (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Burdensome

Nặng nề

More burdensome

Nặng nề hơn

Most burdensome

Nặng nề nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Burdensome cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burdensome

Không có idiom phù hợp