Bản dịch của từ Admitting trong tiếng Việt
Admitting

Admitting(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của thừa nhận.
Present participle and gerund of admit.
Dạng động từ của Admitting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Admit |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Admitted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Admitted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Admits |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Admitting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Động từ "admitting" là dạng hiện tại tiếp diễn của "admit", có nghĩa là thừa nhận hoặc chấp nhận điều gì đó là đúng hoặc có thật. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "admit" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày với tính cách thoải mái hơn.
Từ "admitting" có nguồn gốc từ động từ Latin "admittere", bao gồm tiền tố "ad-" nghĩa là "đến" và động từ "mittere" nghĩa là "gửi" hoặc "cho phép". Nguyên gốc này phản ánh hành động cho phép ai đó hoặc điều gì đó vào một không gian hoặc trạng thái nhất định. Qua thời gian, từ này đã phát triển nghĩa bao quát hơn, chỉ việc nhận thức hay thừa nhận một điều gì đó, từ đó kết nối với ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc chấp nhận sự thật hay trách nhiệm.
Từ "admitting" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, nơi thí sinh thường phải thể hiện quan điểm hoặc thảo luận về sự tiếp nhận một ý kiến hoặc thông tin. Trong Writing và Reading, từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản có chủ đề phê phán hoặc phân tích. Ngoài ra, "admitting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trò chuyện hàng ngày, như khi thảo luận về cảm giác, lý do hoặc hành động cá nhân liên quan đến việc thừa nhận sai lầm hoặc sự thật.
Họ từ
Động từ "admitting" là dạng hiện tại tiếp diễn của "admit", có nghĩa là thừa nhận hoặc chấp nhận điều gì đó là đúng hoặc có thật. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "admit" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày với tính cách thoải mái hơn.
Từ "admitting" có nguồn gốc từ động từ Latin "admittere", bao gồm tiền tố "ad-" nghĩa là "đến" và động từ "mittere" nghĩa là "gửi" hoặc "cho phép". Nguyên gốc này phản ánh hành động cho phép ai đó hoặc điều gì đó vào một không gian hoặc trạng thái nhất định. Qua thời gian, từ này đã phát triển nghĩa bao quát hơn, chỉ việc nhận thức hay thừa nhận một điều gì đó, từ đó kết nối với ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc chấp nhận sự thật hay trách nhiệm.
Từ "admitting" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, nơi thí sinh thường phải thể hiện quan điểm hoặc thảo luận về sự tiếp nhận một ý kiến hoặc thông tin. Trong Writing và Reading, từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản có chủ đề phê phán hoặc phân tích. Ngoài ra, "admitting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trò chuyện hàng ngày, như khi thảo luận về cảm giác, lý do hoặc hành động cá nhân liên quan đến việc thừa nhận sai lầm hoặc sự thật.
