Bản dịch của từ Diffraction trong tiếng Việt
Diffraction
Diffraction (Noun)
Quá trình trong đó một chùm ánh sáng hoặc hệ thống sóng khác được trải ra do đi qua một khe hẹp hoặc xuyên qua một rìa, thường đi kèm với sự giao thoa giữa các dạng sóng được tạo ra.
The process by which a beam of light or other system of waves is spread out as a result of passing through a narrow aperture or across an edge typically accompanied by interference between the wave forms produced.
Diffraction occurs when light passes through a narrow opening at school.
Hiện tượng nhiễu xạ xảy ra khi ánh sáng đi qua một khe hẹp ở trường.
Diffraction does not happen without a proper aperture in experiments.
Hiện tượng nhiễu xạ không xảy ra nếu không có khe thích hợp trong thí nghiệm.
Does diffraction affect the quality of light in classrooms?
Hiện tượng nhiễu xạ có ảnh hưởng đến chất lượng ánh sáng trong lớp học không?
Họ từ
Khúc xạ (diffraction) là hiện tượng sóng (như ánh sáng, âm thanh) bị bẻ cong khi đi qua lỗ nhỏ hoặc xung quanh vật cản. Hiện tượng này có thể thấy rõ nhất khi sóng có bước sóng tương đương kích thước của lỗ hoặc vật cản. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh về mặt viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng. Khúc xạ là một khái niệm quan trọng trong vật lý sóng và quang học.
Từ "diffraction" xuất phát từ tiếng Latinh "diffractionem", có nghĩa là "sự gãy" hoặc "sự quanh co". Thuật ngữ này kết hợp tiền tố "dif-" từ động từ "frangere", nghĩa là "gãy" và "phân chia". Lịch sử sử dụng của nó có từ thế kỷ 19, khi nghiên cứu ánh sáng và sóng được phát triển. Kết hợp với nghĩa gãy gập này, "diffraction" hiện đại được định nghĩa là hiện tượng sóng thay đổi hướng khi gặp chướng ngại vật hoặc khe hẹp, làm nổi bật tính chất sóng của ánh sáng và âm thanh.
Từ "diffraction" (nhiễu xạ) xuất hiện tương đối ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực vật lý hoặc quang học. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể được sử dụng trong các bài kiểm tra về các chủ đề khoa học. Trong Writing và Speaking, "diffraction" thường không phổ biến trừ khi thí sinh thảo luận về các khái niệm khoa học cụ thể. Ngoài ngữ cảnh thi cử, từ này thường xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu, giảng dạy về quang học và các hiện tượng sóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp