Bản dịch của từ Interference trong tiếng Việt
Interference
Interference (Noun)
Sự kết hợp của hai hoặc nhiều dạng sóng điện từ để tạo thành sóng tổng hợp trong đó sự dịch chuyển được tăng cường hoặc bị triệt tiêu.
The combination of two or more electromagnetic waveforms to form a resultant wave in which the displacement is either reinforced or cancelled.
Political interference in the election process can have serious consequences.
Sự can thiệp chính trị vào quá trình bầu cử có thể có hậu quả nghiêm trọng.
The interference of the media in public opinion can sway voters.
Sự can thiệp của truyền thông vào ý kiến công cộng có thể làm lệch phái cử tri.
Foreign interference in domestic affairs is a matter of national security.
Sự can thiệp của nước ngoài vào công việc nội bộ là một vấn đề an ninh quốc gia.
Hành động can thiệp hoặc quá trình bị can thiệp.
The action of interfering or the process of being interfered with.
Government interference in social media regulation is a hot topic.
Sự can thiệp của chính phủ vào việc quản lý truyền thông xã hội là một chủ đề nóng.
The interference of fake news affects social harmony negatively.
Sự can thiệp của tin giả ảnh hưởng tiêu cực đến sự hòa hợp xã hội.
Community leaders should minimize interference in local events.
Các lãnh đạo cộng đồng nên giảm thiểu sự can thiệp vào các sự kiện địa phương.
Dạng danh từ của Interference (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Interference | Interferences |
Kết hợp từ của Interference (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political interference Sự can thiệp chính trị | The social event was marred by political interference from external sources. Sự kiện xã hội bị làm hỏng bởi sự can thiệp chính trị từ nguồn bên ngoài. |
Government interference Sự can thiệp của chính phủ | Government interference in social programs can hinder progress. Sự can thiệp của chính phủ vào các chương trình xã hội có thể làm chậm tiến độ. |
External interference Sự can thiệp bên ngoài | The social project was disrupted by external interference from competitors. Dự án xã hội bị phá vỡ bởi sự can thiệp từ các đối thủ. |
Unwarranted interference Sự can thiệp không chính đáng | The community felt the unwarranted interference in their local festival. Cộng đồng cảm thấy sự can thiệp không xứng đáng vào lễ hội địa phương của họ. |
Undue interference Sự can thiệp không cần thiết | Undue interference in personal relationships causes tension among friends. Sự can thiệp không đúng đắn vào mối quan hệ cá nhân gây căng thẳng giữa bạn bè. |
Họ từ
Từ "interference" có nghĩa là sự can thiệp hoặc sự chèn vào, thường liên quan đến việc tác động đến một quá trình hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, như vật lý, tâm lý học, và giao tiếp. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này; cả hai đều phát âm là /ˌɪntərˈfɪərəns/. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau một chút, như "radio interference" (sự nhiễu sóng vô tuyến) thường được thảo luận nhiều ở các lĩnh vực công nghệ hơn ở Anh.
Từ "interference" có nguồn gốc từ tiếng Latin "interferre", bao gồm tiền tố "inter-" có nghĩa là "giữa" và động từ "ferre" có nghĩa là "mang" hoặc "đem". Khái niệm này ban đầu được sử dụng để mô tả hành động can thiệp của một yếu tố nào đó vào một quá trình khác. Hiện tại, "interference" thường được dùng trong nhiều lĩnh vực như vật lý, âm học và tâm lý học để chỉ sự can thiệp hoặc ảnh hưởng của một yếu tố đối với một yếu tố khác, giữ nguyên bản chất của nghĩa gốc.
Từ "interference" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến chủ đề khoa học và xã hội. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề như ảnh hưởng và tác động. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khoa học, "interference" đề cập đến sự cản trở trong các quá trình tự nhiên, như trong vật lý và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp