Bản dịch của từ Interference trong tiếng Việt

Interference

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interference (Noun)

ˌɪnɚfˈɪɹn̩s
ˌɪntɚfˈɪɹn̩s
01

Sự kết hợp của hai hoặc nhiều dạng sóng điện từ để tạo thành sóng tổng hợp trong đó sự dịch chuyển được tăng cường hoặc bị triệt tiêu.

The combination of two or more electromagnetic waveforms to form a resultant wave in which the displacement is either reinforced or cancelled.

Ví dụ

Political interference in the election process can have serious consequences.

Sự can thiệp chính trị vào quá trình bầu cử có thể có hậu quả nghiêm trọng.

The interference of the media in public opinion can sway voters.

Sự can thiệp của truyền thông vào ý kiến công cộng có thể làm lệch phái cử tri.

Foreign interference in domestic affairs is a matter of national security.

Sự can thiệp của nước ngoài vào công việc nội bộ là một vấn đề an ninh quốc gia.

02

Hành động can thiệp hoặc quá trình bị can thiệp.

The action of interfering or the process of being interfered with.

Ví dụ

Government interference in social media regulation is a hot topic.

Sự can thiệp của chính phủ vào việc quản lý truyền thông xã hội là một chủ đề nóng.

The interference of fake news affects social harmony negatively.

Sự can thiệp của tin giả ảnh hưởng tiêu cực đến sự hòa hợp xã hội.

Community leaders should minimize interference in local events.

Các lãnh đạo cộng đồng nên giảm thiểu sự can thiệp vào các sự kiện địa phương.

Dạng danh từ của Interference (Noun)

SingularPlural

Interference

Interferences

Kết hợp từ của Interference (Noun)

CollocationVí dụ

Political interference

Sự can thiệp chính trị

The social event was marred by political interference from external sources.

Sự kiện xã hội bị làm hỏng bởi sự can thiệp chính trị từ nguồn bên ngoài.

Government interference

Sự can thiệp của chính phủ

Government interference in social programs can hinder progress.

Sự can thiệp của chính phủ vào các chương trình xã hội có thể làm chậm tiến độ.

External interference

Sự can thiệp bên ngoài

The social project was disrupted by external interference from competitors.

Dự án xã hội bị phá vỡ bởi sự can thiệp từ các đối thủ.

Unwarranted interference

Sự can thiệp không chính đáng

The community felt the unwarranted interference in their local festival.

Cộng đồng cảm thấy sự can thiệp không xứng đáng vào lễ hội địa phương của họ.

Undue interference

Sự can thiệp không cần thiết

Undue interference in personal relationships causes tension among friends.

Sự can thiệp không đúng đắn vào mối quan hệ cá nhân gây căng thẳng giữa bạn bè.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interference cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] Therefore, parent’s frequent observation and timely are much needed, which can be facilitated when living together [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] Therefore, parent's frequent observation and timely are much needed, which can be facilitated when living together [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] Finally, the invasive quality of digital advertising with our daily routine, infringing upon our privacy and lessening our online experience quality [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023

Idiom with Interference

Không có idiom phù hợp