Bản dịch của từ Interfering trong tiếng Việt

Interfering

VerbAdjective

Interfering (Verb)

ɪnɚfˈɪɹɪŋ
ɪntɚfˈɪɹɪŋ
01

Đến giữa để cản trở hoặc cản trở

To come between so as to hinder or obstruct

Ví dụ

Social media can be interfering with face-to-face communication.

Mạng xã hội có thể can thiệp vào việc giao tiếp trực tiếp.

Ignoring distractions is key to not interfering with your writing flow.

Bỏ qua sự xao lạc là chìa khóa để không làm gián đoạn luồng viết của bạn.

Are external factors interfering with your ability to focus on IELTS?

Liệu các yếu tố bên ngoài có đang làm ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào IELTS của bạn không?

Interfering (Adjective)

01

Thể hiện mong muốn được tham gia vào các hoạt động và mối quan hệ của người khác một cách không mong muốn và không cần thiết

Showing a desire to be involved in other peoples activities and relationships in an unwanted and unnecessary way

Ví dụ

Her interfering mother-in-law always criticizes her choices.

Mẹ chồng can thiệp luôn chỉ trích lựa chọn của cô ấy.

He prefers friends who are not interfering in his personal matters.

Anh ấy thích bạn bè không can thiệp vào vấn đề cá nhân của mình.

Is it considered interfering if I offer advice without being asked?

Liệu có được coi là can thiệp nếu tôi đưa ra lời khuyên mà không được hỏi không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interfering

Không có idiom phù hợp