Bản dịch của từ Interfering trong tiếng Việt
Interfering
Interfering (Verb)
Social media can be interfering with face-to-face communication.
Mạng xã hội có thể can thiệp vào việc giao tiếp trực tiếp.
Ignoring distractions is key to not interfering with your writing flow.
Bỏ qua sự xao lạc là chìa khóa để không làm gián đoạn luồng viết của bạn.
Are external factors interfering with your ability to focus on IELTS?
Liệu các yếu tố bên ngoài có đang làm ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào IELTS của bạn không?
Dạng động từ của Interfering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interfere |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interfered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interfered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interferes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interfering |
Interfering (Adjective)
Thể hiện mong muốn được tham gia vào các hoạt động và mối quan hệ của người khác một cách không mong muốn và không cần thiết.
Showing a desire to be involved in other peoples activities and relationships in an unwanted and unnecessary way.
Her interfering mother-in-law always criticizes her choices.
Mẹ chồng can thiệp luôn chỉ trích lựa chọn của cô ấy.
He prefers friends who are not interfering in his personal matters.
Anh ấy thích bạn bè không can thiệp vào vấn đề cá nhân của mình.
Is it considered interfering if I offer advice without being asked?
Liệu có được coi là can thiệp nếu tôi đưa ra lời khuyên mà không được hỏi không?
Họ từ
Từ "interfering" là động từ phân từ hiện tại của "interfere", có nghĩa là can thiệp, gây trở ngại hoặc không để cho điều gì đó diễn ra bình thường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể khác nhau; tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "interfering" nhiều hơn trong bối cảnh chỉ trích hành vi xâm nhập vào vấn đề của người khác, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đến sự phiền toái hơn.
Từ "interfering" có nguồn gốc từ tiếng Latin "interferre", trong đó "inter" có nghĩa là "giữa" và "ferre" có nghĩa là "mang" hoặc "đưa". Từ này ban đầu ám chỉ hành động đưa ra một ảnh hưởng hoặc can thiệp vào một sự kiện nào đó. Theo thời gian, "interfering" đã phát triển để mô tả hành động gây trở ngại hoặc làm xáo trộn một cách tiêu cực, liên kết rõ ràng với nghĩa hiện tại về sự can thiệp không mong muốn vào một tình huống hay quá trình.
Từ "interfering" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh làm bài thi, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các tác động hay sự can thiệp từ các yếu tố bên ngoài, như trong các chủ đề về môi trường, tâm lý học hoặc xã hội. Ngoài ra, "interfering" cũng được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hằng ngày để mô tả hành động làm gián đoạn hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến một tình huống hoặc quá trình nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp