Bản dịch của từ Displacement trong tiếng Việt
Displacement
Displacement (Noun)
(ngữ pháp) khả năng của một hệ thống truyền thông đề cập đến những thứ không hiện diện (đã tồn tại hoặc sẽ tồn tại ở một thời điểm khác hoặc tồn tại ở một địa điểm khác).
Grammar the capability of a communication system to refer to things that are not present that existed or will exist at another time or that exist at another location.
The displacement in his story made it hard to follow.
Sự chuyển động trong câu chuyện của anh ấy làm cho việc theo dõi trở nên khó khăn.
Her displacement from the city to the countryside was unexpected.
Sự di chuyển của cô từ thành phố ra nông thôn là không mong đợi.
The displacement of traditions in modern society is evident.
Sự chuyển đổi của truyền thống trong xã hội hiện đại là rõ ràng.
(hóa học) quá trình chiết xuất các chất hòa tan từ vật liệu hữu cơ và tương tự, nhờ đó một lượng dung môi bão hòa được thay thế hoặc loại bỏ để lấy một lượng dung môi khác.
Chemistry the process of extracting soluble substances from organic material and the like whereby a quantity of saturated solvent is displaced or removed for another quantity of the solvent.
The displacement of ions in a chemical reaction is crucial.
Sự thay thế ion trong phản ứng hóa học rất quan trọng.
The displacement of people due to urban development is common.
Sự di dời người dân do phát triển đô thị là phổ biến.
The displacement of workers after the factory closure is concerning.
Sự di chuyển của công nhân sau khi nhà máy đóng cửa đáng lo ngại.
Trọng lượng của tàu hoặc tàu nổi khác, được đo hoặc tính theo truyền thống bằng cách tìm thể tích của tàu bên dưới mực nước khi nổi, trọng lượng của chất lỏng dịch chuyển bằng trọng lượng của toàn bộ vật thể dịch chuyển.
The weight of a ship or other floating vessel traditionally measured or calculated by finding the volume of the vessel below the waterline when afloat the weight of the displaced liquid being equal to that of the whole displacing body.
The displacement of the Titanic was a key factor in its tragic sinking.
Sự chuyển động của con tàu Titanic là yếu tố quan trọng dẫn đến sự chìm bi thảm.
The displacement of water caused by the ship was carefully calculated.
Sự chuyển động của nước do con tàu gây ra đã được tính toán cẩn thận.
The displacement of the yacht was measured to ensure safety at sea.
Sự chuyển động của chiếc du thuyền đã được đo để đảm bảo an toàn trên biển.
Dạng danh từ của Displacement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Displacement | Displacements |
Họ từ
Khái niệm "displacement" trong tiếng Anh có nghĩa là sự dịch chuyển hoặc thay thế một vật thể ra khỏi vị trí ban đầu của nó. Trong ngữ cảnh vật lý, thuật ngữ này chỉ độ lớn của sự dịch chuyển từ điểm xuất phát đến điểm kết thúc. Trong tâm lý học, "displacement" diễn tả quá trình chuyển hướng cảm xúc từ một đối tượng sang đối tượng khác. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa của từ này, nhưng trong phát âm có thể có sự khác biệt tinh tế trong cách nhấn âm.
Từ "displacement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "displacementem", trong đó "dis-" có nghĩa là "ra khỏi" hay "tách rời", và "placere" có nghĩa là "đặt" hay "làm hài lòng". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 trong ngữ cảnh pháp lý và sau đó mở rộng ra trong các lĩnh vực khoa học xã hội và vật lý. Nghĩa hiện tại liên quan đến sự chuyển động hoặc sự thay thế cho thấy sự liên kết giữa khái niệm tách rời và sự dịch chuyển trong không gian hoặc xã hội.
Từ "displacement" thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mà nó được sử dụng để mô tả sự chuyển động của con người hoặc đối tượng, cũng như sự thay đổi trong vị trí. Trong ngữ cảnh khoa học và xã hội học, từ này thường liên quan đến di dân, biến đổi khí hậu và tác động xã hội. Ngoài ra, "displacement" cũng được áp dụng trong lĩnh vực tâm lý học để chỉ sự chuyển giao cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp