Bản dịch của từ Displacement trong tiếng Việt

Displacement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Displacement(Noun)

dɪsplˈeɪsmənt
dɪsˈpɫeɪsmənt
01

Hành động di chuyển hoặc dời bỏ một vật từ vị trí ban đầu của nó.

The act of removing or relocating something from its original place

Ví dụ
02

Trong vật lý, lượng chất lỏng bị dịch chuyển bởi một vật thể khi nó bị ngâm trong nước.

In physics the amount of fluid that is moved by an object when it is submerged

Ví dụ
03

Tình trạng bị di dời hoặc tách ra khỏi vị trí bình thường hoặc hợp lý.

The state of being displaced or removed from a usual or proper position

Ví dụ