Bản dịch của từ Relocating trong tiếng Việt
Relocating
Relocating (Verb)
Many people are relocating to urban areas for better job opportunities.
Nhiều người đang chuyển đến các khu vực thành thị để có cơ hội việc làm tốt hơn.
Some individuals are not considering relocating due to family commitments.
Một số cá nhân không xem xét việc di chuyển do cam kết gia đình.
Are you planning on relocating to another country for your studies?
Bạn có đang lên kế hoạch chuyển đến một quốc gia khác để học không?
Dạng động từ của Relocating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relocate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relocated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relocated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relocates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relocating |