Bản dịch của từ Relocating trong tiếng Việt

Relocating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relocating(Verb)

ɹilˈoʊkeɪtɪŋ
ɹilˈoʊkeɪtɪŋ
01

Chuyển đến một nơi mới để sống hoặc làm việc.

To move to a new place to live or work.

Ví dụ

Dạng động từ của Relocating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Relocate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Relocated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Relocated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Relocates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Relocating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ