Bản dịch của từ Grater trong tiếng Việt

Grater

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grater (Noun)

gɹˈeɪtɚ
gɹˈeɪtəɹ
01

Một công cụ dùng để bào, đặc biệt là các loại thực phẩm như pho mát, để tạo điều kiện thuận lợi cho việc lấy các hạt nhỏ hoặc cắt nhỏ ra khỏi một khối rắn.

A tool with which one grates especially foods such as cheese to facilitate getting small particles or shreds off a solid lump.

Ví dụ

The chef used a grater to prepare cheese for the community event.

Đầu bếp đã sử dụng một cái grater để chuẩn bị phô mai cho sự kiện cộng đồng.

I did not find a grater at the local food bank.

Tôi không tìm thấy một cái grater tại ngân hàng thực phẩm địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grater/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.