Bản dịch của từ Chimney trong tiếng Việt
Chimney
Chimney (Noun)
The chimney in the rock face was challenging to climb.
Ổ khói trên mặt đá là thách thức để leo.
She skillfully navigated the narrow chimney during the climb.
Cô ấy khéo léo vượt qua ổ hẹp trong lúc leo núi.
The climbers found shelter in a hidden chimney on the cliff.
Những người leo núi tìm thấy nơi trú ẩn trong ổ khói ẩn trên vách đá.
The chimney of Mr. Smith's house is tall and brick-built.
Ống khói của nhà ông Smith cao và được xây bằng gạch.
The chimney sweep cleans chimneys for a living in town.
Người hút bể phốt làm sạch ống khói để kiếm sống ở thị trấn.
The old chimney in the village has historical significance.
Cái ống khói cũ ở ngôi làng mang ý nghĩa lịch sử.
Một ống thủy tinh bảo vệ ngọn lửa của đèn.
A glass tube protecting the flame of a lamp.
The chimney of the street lamp was cracked and needed replacement.
Ống khói của đèn đường bị nứt và cần được thay thế.
The old chimney in the town square was a popular meeting spot.
Ống khói cũ ở quảng trường thị trấn là nơi gặp gỡ phổ biến.
The chimney on top of the historic building added to its charm.
Ống khói trên đỉnh tòa nhà lịch sử làm tăng thêm sức hấp dẫn của nó.
Dạng danh từ của Chimney (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chimney | Chimneys |
Kết hợp từ của Chimney (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brick chimney Ống khói gạch | The old house had a brick chimney, adding charm to it. Ngôi nhà cũ có một ống khói bằng gạch, tạo thêm sức hút cho nó. |
Tapering chimney Ống khói nhọn | The old social club had a tapering chimney on its roof. Câu lạc bộ xã hội cũ có một ống khói thuôn dài trên mái. |
Sooty chimney Ống khói đen | The sooty chimney in mr. smith's house needed cleaning urgently. Cần phải dọn sạch ống khói bị bám bẩn ở nhà ông smith. |
Short chimney Ống khói ngắn | The old house had a short chimney. Ngôi nhà cũ có ống khói ngắn. |
Tall chimney Ống khói cao | The factory had a tall chimney emitting smoke into the sky. Nhà máy có ống khói cao phát ra khói vào bầu trời. |
Họ từ
Từ "chimney" được định nghĩa là ống hoặc cấu trúc dùng để thoát khói và khí nóng từ lò sưởi hoặc bếp ra bên ngoài. Từ này trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh có nghĩa và cách sử dụng giống nhau, tuy nhiên, ở một số vùng, thuật ngữ "flue" cũng được sử dụng để chỉ phần bên trong của ống dẫn khói. Trong ngữ cảnh xây dựng, "chimney" thường đề cập đến các cấu trúc bằng gạch hoặc đá bên ngoài nhà ở, có thể có hình dạng và kích thước đa dạng.
Từ "chimney" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cymen", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "caminus", mang nghĩa là "lò" hoặc "bếp". Hệ từ này gợi nhớ đến chức năng ban đầu của ống khói - là nơi thoát khói từ lò đốt ra ngoài trời. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ cấu trúc kiến trúc được dùng để dẫn khói ra khỏi các tòa nhà, đồng thời thể hiện sự tiến bộ trong công nghệ xây dựng và hỏa hoạn.
Từ "chimney" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các vấn đề liên quan đến kiến trúc hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "chimney" thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng, bảo trì nhà ở hoặc trong văn hóa dân gian như một biểu tượng của sự ấm cúng và gia đình. Tuy nhiên, mức độ phổ biến của từ này trong sinh hoạt hàng ngày vẫn còn tương đối thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp