Bản dịch của từ Chimney trong tiếng Việt

Chimney

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chimney (Noun)

tʃˈɪmni
tʃˈɪmni
01

Một khe hẹp rất dốc mà có thể trèo qua mặt đá.

A very steep narrow cleft by which a rock face may be climbed.

Ví dụ

The chimney in the rock face was challenging to climb.

Ổ khói trên mặt đá là thách thức để leo.

She skillfully navigated the narrow chimney during the climb.

Cô ấy khéo léo vượt qua ổ hẹp trong lúc leo núi.

The climbers found shelter in a hidden chimney on the cliff.

Những người leo núi tìm thấy nơi trú ẩn trong ổ khói ẩn trên vách đá.

02

Một kênh hoặc đường ống thẳng đứng dẫn khói và khí đốt từ ngọn lửa hoặc lò nung và thường xuyên qua mái của một tòa nhà.

A vertical channel or pipe which conducts smoke and combustion gases up from a fire or furnace and typically through the roof of a building.

Ví dụ

The chimney of Mr. Smith's house is tall and brick-built.

Ống khói của nhà ông Smith cao và được xây bằng gạch.

The chimney sweep cleans chimneys for a living in town.

Người hút bể phốt làm sạch ống khói để kiếm sống ở thị trấn.

The old chimney in the village has historical significance.

Cái ống khói cũ ở ngôi làng mang ý nghĩa lịch sử.

03

Một ống thủy tinh bảo vệ ngọn lửa của đèn.

A glass tube protecting the flame of a lamp.

Ví dụ

The chimney of the street lamp was cracked and needed replacement.

Ống khói của đèn đường bị nứt và cần được thay thế.

The old chimney in the town square was a popular meeting spot.

Ống khói cũ ở quảng trường thị trấn là nơi gặp gỡ phổ biến.

The chimney on top of the historic building added to its charm.

Ống khói trên đỉnh tòa nhà lịch sử làm tăng thêm sức hấp dẫn của nó.

Dạng danh từ của Chimney (Noun)

SingularPlural

Chimney

Chimneys

Kết hợp từ của Chimney (Noun)

CollocationVí dụ

Brick chimney

Ống khói gạch

The old house had a brick chimney, adding charm to it.

Ngôi nhà cũ có một ống khói bằng gạch, tạo thêm sức hút cho nó.

Tapering chimney

Ống khói nhọn

The old social club had a tapering chimney on its roof.

Câu lạc bộ xã hội cũ có một ống khói thuôn dài trên mái.

Sooty chimney

Ống khói đen

The sooty chimney in mr. smith's house needed cleaning urgently.

Cần phải dọn sạch ống khói bị bám bẩn ở nhà ông smith.

Short chimney

Ống khói ngắn

The old house had a short chimney.

Ngôi nhà cũ có ống khói ngắn.

Tall chimney

Ống khói cao

The factory had a tall chimney emitting smoke into the sky.

Nhà máy có ống khói cao phát ra khói vào bầu trời.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chimney cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] At present, the industrial complex is surrounded by Toe Lane, Road, Pie Walk, and Swallow Street, but workers can only access the place via the entrance and reception located on Road in the north [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023

Idiom with Chimney

Không có idiom phù hợp