Bản dịch của từ Cleft trong tiếng Việt
Cleft

Cleft(Noun)
Một lỗ mở, vết nứt hoặc vết lõm hình chữ V được tạo ra bởi hoặc như thể bằng cách tách ra.
An opening fissure or Vshaped indentation made by or as if by splitting.
Cleft(Verb)
(ngôn ngữ học) Để tách biệt về mặt cú pháp một thành phần nổi bật khỏi phần còn lại của mệnh đề liên quan đến nó, chẳng hạn như mối đe dọa trong "Mối đe dọa mà tôi đã thấy nhưng anh ta không nhìn thấy, là sự sụp đổ của anh ta.".
Linguistics To syntactically separate a prominent constituent from the rest of the clause that concerns it such as threat in The threat which I saw but which he didnt see was his downfall.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cleft" trong tiếng Anh có nghĩa là một khe hở hoặc sự chia tách, thường được sử dụng để chỉ tình trạng chia cách hoặc một vết nứt trong một bề mặt. Trong ngữ cảnh giải phẫu, "cleft" thường được dùng để miêu tả các dị tật như "cleft palate" (hở hàm ếch) hay "cleft lip" (hở môi). Khác với tiếng Anh Mỹ, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "cleft" trong nhiều tình huống liên quan đến địa hình hoặc hình học mà không có sự thay đổi đáng kể về nghĩa.
Từ "cleft" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cleofan", có nghĩa là "tách rời" hay "chia cắt", từ gốc Proto-Germanic *klefō, mang ý nghĩa tương tự. Tiếng Latinh có từ "claudere" (đóng lại), cũng thuộc nhóm từ này. Trong lịch sử, từ "cleft" đã được sử dụng để mô tả sự chia tách vật lý và hình thái, từ các khe nứt tự nhiên cho tới vết thương. Ngày nay, nghĩa của nó vẫn giữ nguyên như một chỉ dấu cho sự tách rời trong cả hình thức lẫn cấu trúc.
Từ "cleft" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong bối cảnh chuyên môn như y học (khe hở môi hàm ếch) và địa lý (địa hình bị tách ra). Trong các tình huống hàng ngày, nó có thể được sử dụng để mô tả sự chia tách hoặc phân chia trong tự nhiên, chẳng hạn như chỗ nứt trong đá. Sự hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng khiến từ này ít phổ biến trong giao tiếp thông thường.
Họ từ
Từ "cleft" trong tiếng Anh có nghĩa là một khe hở hoặc sự chia tách, thường được sử dụng để chỉ tình trạng chia cách hoặc một vết nứt trong một bề mặt. Trong ngữ cảnh giải phẫu, "cleft" thường được dùng để miêu tả các dị tật như "cleft palate" (hở hàm ếch) hay "cleft lip" (hở môi). Khác với tiếng Anh Mỹ, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "cleft" trong nhiều tình huống liên quan đến địa hình hoặc hình học mà không có sự thay đổi đáng kể về nghĩa.
Từ "cleft" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cleofan", có nghĩa là "tách rời" hay "chia cắt", từ gốc Proto-Germanic *klefō, mang ý nghĩa tương tự. Tiếng Latinh có từ "claudere" (đóng lại), cũng thuộc nhóm từ này. Trong lịch sử, từ "cleft" đã được sử dụng để mô tả sự chia tách vật lý và hình thái, từ các khe nứt tự nhiên cho tới vết thương. Ngày nay, nghĩa của nó vẫn giữ nguyên như một chỉ dấu cho sự tách rời trong cả hình thức lẫn cấu trúc.
Từ "cleft" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong bối cảnh chuyên môn như y học (khe hở môi hàm ếch) và địa lý (địa hình bị tách ra). Trong các tình huống hàng ngày, nó có thể được sử dụng để mô tả sự chia tách hoặc phân chia trong tự nhiên, chẳng hạn như chỗ nứt trong đá. Sự hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng khiến từ này ít phổ biến trong giao tiếp thông thường.
