Bản dịch của từ Cleft trong tiếng Việt
Cleft
Cleft (Noun)
The cleft in the horse's hoof was causing him pain.
Vết nứt trong móng ngựa đang gây đau cho nó.
The vet advised against riding the horse due to the cleft.
Bác sĩ thú y khuyên không nên cưỡi ngựa vì vết nứt.
Is the cleft on the horse's pastern healing properly now?
Vết nứt trên cẳng chân sau của ngựa đã lành đúng cách chưa?
The horse developed a cleft on its pastern band.
Con ngựa phát triển một vết nứt trên dải chân sau.
It's important to treat clefts promptly to avoid infections.
Quan trọng để điều trị vết nứt kịp thời để tránh nhiễm trùng.
Một lỗ mở, vết nứt hoặc vết lõm hình chữ v được tạo ra bởi hoặc như thể bằng cách tách ra.
An opening fissure or vshaped indentation made by or as if by splitting.
The earthquake left a cleft in the ground.
Trận động đất để lại một khe nứt trên mặt đất.
There was no cleft visible on the rock surface.
Không có khe nứt nào trên bề mặt đá.
Did you notice the cleft in the ancient wall?
Bạn có nhận thấy khe nứt trên bức tường cổ không?
The cleft in society widened due to economic inequality.
Khe hở trong xã hội mở rộng do bất bình đẳng kinh tế.
There is no easy way to bridge the cleft between social classes.
Không có cách dễ dàng nào để chắp cánh khe hở giữa các tầng lớp xã hội.
The cleft in the community caused by the controversial decision was evident.
Sự chia rẽ trong cộng đồng do quyết định gây tranh cãi rõ ràng.
There was no cleft among the group members regarding the project.
Không có sự chia rẽ giữa các thành viên nhóm về dự án.
Did the cleft between the two factions affect the final outcome?
Sự chia rẽ giữa hai phe có ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng không?
Cleft (Verb)
(ngôn ngữ học) để tách biệt về mặt cú pháp một thành phần nổi bật khỏi phần còn lại của mệnh đề liên quan đến nó, chẳng hạn như mối đe dọa trong "mối đe dọa mà tôi đã thấy nhưng anh ta không nhìn thấy, là sự sụp đổ của anh ta.".
Linguistics to syntactically separate a prominent constituent from the rest of the clause that concerns it such as threat in the threat which i saw but which he didnt see was his downfall.
Does the IELTS writing test require you to cleft your sentences?
Bài kiểm tra viết IELTS có yêu cầu bạn phân chia câu không?
Students should avoid clefting their sentences excessively in IELTS speaking.
Học sinh nên tránh phân chia câu quá nhiều trong phần nói IELTS.
Clefting a sentence can help emphasize important information in IELTS writing.
Phân chia câu có thể giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng trong viết IELTS.
Họ từ
Từ "cleft" trong tiếng Anh có nghĩa là một khe hở hoặc sự chia tách, thường được sử dụng để chỉ tình trạng chia cách hoặc một vết nứt trong một bề mặt. Trong ngữ cảnh giải phẫu, "cleft" thường được dùng để miêu tả các dị tật như "cleft palate" (hở hàm ếch) hay "cleft lip" (hở môi). Khác với tiếng Anh Mỹ, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "cleft" trong nhiều tình huống liên quan đến địa hình hoặc hình học mà không có sự thay đổi đáng kể về nghĩa.
Từ "cleft" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cleofan", có nghĩa là "tách rời" hay "chia cắt", từ gốc Proto-Germanic *klefō, mang ý nghĩa tương tự. Tiếng Latinh có từ "claudere" (đóng lại), cũng thuộc nhóm từ này. Trong lịch sử, từ "cleft" đã được sử dụng để mô tả sự chia tách vật lý và hình thái, từ các khe nứt tự nhiên cho tới vết thương. Ngày nay, nghĩa của nó vẫn giữ nguyên như một chỉ dấu cho sự tách rời trong cả hình thức lẫn cấu trúc.
Từ "cleft" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong bối cảnh chuyên môn như y học (khe hở môi hàm ếch) và địa lý (địa hình bị tách ra). Trong các tình huống hàng ngày, nó có thể được sử dụng để mô tả sự chia tách hoặc phân chia trong tự nhiên, chẳng hạn như chỗ nứt trong đá. Sự hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng khiến từ này ít phổ biến trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp