Bản dịch của từ Syntactically trong tiếng Việt
Syntactically
Syntactically (Adverb)
The essay was syntactically correct, earning a high score from the examiner.
Bài luận đã đúng ngữ pháp, nhận được điểm cao từ giám khảo.
The students did not write syntactically complex sentences in their assignments.
Các sinh viên không viết câu phức tạp về mặt ngữ pháp trong bài tập.
Did the presentation follow the syntactically appropriate structure for clarity?
Bài thuyết trình có tuân theo cấu trúc ngữ pháp hợp lý để rõ ràng không?
Dạng trạng từ của Syntactically (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Syntactically Tổng hợp | - | - |
Họ từ
"Từ 'syntactically' là trạng từ được hình thành từ tính từ 'syntactic', mang nghĩa liên quan đến cú pháp trong ngữ pháp học. Nó được sử dụng để mô tả cách mà các thành phần trong câu được sắp xếp và tổ chức. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể gặp sự thay đổi nhỏ về ngữ cảnh sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu ngôn ngữ".
Từ "syntactically" có nguồn gốc từ từ Latin "syntaxis", có nghĩa là "sự kết hợp" hay "sự cấu trúc". Từ này được hình thành từ hai phần: "syn-" có nghĩa là "cùng nhau" và "tassein" có nghĩa là "sắp xếp". Trong ngữ pháp, nó đề cập đến cách mà các từ và cụm từ được kết hợp để tạo thành câu. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến cấu trúc và quy tắc của ngôn ngữ, cho thấy tầm quan trọng của ngữ pháp trong việc hiểu và phân tích văn bản.
Từ "syntactically" có tần suất xuất hiện khá cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải phân tích cấu trúc ngữ pháp. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các chủ đề về ngữ pháp, cú pháp và phân tích ngôn ngữ. Nó cũng được sử dụng trong các nghiên cứu về ngôn ngữ học và lí thuyết ngữ nghĩa, thể hiện mối liên hệ giữa hình thức và nghĩa trong câu.