Bản dịch của từ Syntactically trong tiếng Việt

Syntactically

Adverb

Syntactically (Adverb)

01

Theo cách có liên quan đến các quy tắc ngữ pháp trong một ngôn ngữ.

In a way that relates to the rules of grammar in a language.

Ví dụ

The essay was syntactically correct, earning a high score from the examiner.

Bài luận đã đúng ngữ pháp, nhận được điểm cao từ giám khảo.

The students did not write syntactically complex sentences in their assignments.

Các sinh viên không viết câu phức tạp về mặt ngữ pháp trong bài tập.

Did the presentation follow the syntactically appropriate structure for clarity?

Bài thuyết trình có tuân theo cấu trúc ngữ pháp hợp lý để rõ ràng không?

Dạng trạng từ của Syntactically (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Syntactically

Tổng hợp

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Syntactically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Syntactically

Không có idiom phù hợp