Bản dịch của từ Pastern trong tiếng Việt
Pastern
Pastern (Noun)
The horse had a white marking on its pastern.
Con ngựa có một vết trắng trên cẳng chân.
The vet examined the injured pastern carefully.
Bác sĩ thú y kiểm tra cẩn thận cẳng chân bị thương.
The equestrian bandaged the horse's swollen pastern.
Người đua ngựa băng cốm cho cẳng chân sưng của con ngựa.
Họ từ
Pastern là thuật ngữ trong thú y, chỉ khớp giữa bàn chân và bàn chân sau của động vật, đặc biệt là ngựa. Khu vực này đóng vai trò quan trọng trong việc giữ thăng bằng và chịu trọng lực trong khi di chuyển. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "pastern" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pasterna", có nghĩa là phần tiếp giáp giữa bàn chân và ống chân của động vật. Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ với hình thức "pastern", rồi vào tiếng Anh. Trong lịch sử, nó được sử dụng để chỉ cấu trúc giải phẫu ở chân ngựa và các động vật lớn khác, sau đó mở rộng nghĩa thành bất kỳ phần nào tương tự ở động vật. Hiện tại, "pastern" vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến giải phẫu động vật.
Từ "pastern" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Chủ yếu, từ này được sử dụng trong bối cảnh thú y, đặc biệt khi mô tả cấu trúc chân của động vật như ngựa. Mặc dù không phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "pastern" có thể xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật hoặc y học liên quan đến động vật, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong chẩn đoán sức khỏe và vận động của những loài này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp