Bản dịch của từ Pastern trong tiếng Việt

Pastern

Noun [U/C]

Pastern (Noun)

pˈæstəɹn
pˈæstəɹn
01

Phần dốc của bàn chân ngựa giữa xương đùi và móng ngựa.

The sloping part of a horse's foot between the fetlock and the hoof.

Ví dụ

The horse had a white marking on its pastern.

Con ngựa có một vết trắng trên cẳng chân.

The vet examined the injured pastern carefully.

Bác sĩ thú y kiểm tra cẩn thận cẳng chân bị thương.

The equestrian bandaged the horse's swollen pastern.

Người đua ngựa băng cốm cho cẳng chân sưng của con ngựa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pastern cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pastern

Không có idiom phù hợp