Bản dịch của từ Hoof trong tiếng Việt
Hoof
Hoof (Noun)
The horse's hoof was injured during the race.
Vết thương trên móng ngựa trong cuộc đua.
The farrier trimmed the horse's hooves for better balance.
Thợ rèn cắt tỉa móng ngựa để cân bằng tốt hơn.
The hoof prints on the ground indicated the direction they went.
Dấu móng trên mặt đất cho thấy hướng họ đi.
Dạng danh từ của Hoof (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hoof | Hoofs |
Hoof (Verb)
The group decided to hoof it to the concert venue.
Nhóm quyết định đi bộ đến nơi tổ chức buổi hòa nhạc.
She hoofed around the park with her friends.
Cô ấy đi bộ xung quanh công viên với bạn bè.
We hoofed to the party since the traffic was terrible.
Chúng tôi đi bộ đến bữa tiệc vì giao thông quá tệ.
Đá (một quả bóng) thật mạnh.
Kick (a ball) powerfully.
He hoofed the ball into the goal during the match.
Anh ta đá mạnh bóng vào lưới trong trận đấu.
The player hoofed the ball out of bounds accidentally.
Cầu thủ đá bóng ra ngoài biên không cố ý.
She hoofed the ball towards her teammate to score a goal.
Cô ấy đá bóng về phía đồng đội để ghi bàn.
Dạng động từ của Hoof (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hoof |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hoofed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hoofed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hoofs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hoofing |
Họ từ
Từ "hoof" được định nghĩa là phần móng của động vật, đặc biệt là ở các loài như ngựa, bò, và lợn. Trong tiếng Anh, "hooves" là dạng số nhiều của "hoof". Dù có sự tương đồng trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng từ "hoof" thường được phát âm khác nhau: trong tiếng Anh Anh, âm "u" phát âm như /ʊ/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, phát âm gần giống /u/. "Hoof" không chỉ phản ánh hình thức sinh học mà còn đóng vai trò quan trọng trong văn hóa và giao thông trong lịch sử.
Từ "hoof" bắt nguồn từ tiếng Old English "hof", có liên quan đến tiếng Proto-Germanic *hufô và tiếng Proto-Indo-European *ḱewh₁- (có nghĩa là "nhấn mạnh"). Qua thời gian, khái niệm về "hoof" đã được mở rộng để chỉ phần móng của một số động vật như ngựa, bò hay lợn. Sự phát triển nghĩa này liên quan trực tiếp đến chức năng bảo vệ và hỗ trợ di chuyển của cái móng, vẫn giữ nguyên vai trò quan trọng trong các ngành chăn nuôi và sinh thái học hiện đại.
Từ "hoof" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe liên quan đến các chủ đề về động vật hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả bộ phận chân của động vật có móng như ngựa, bò, hoặc lợn. Nó cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về nông nghiệp, chăm sóc động vật và trong văn chương để hình dung sự liên kết giữa con người và thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp