Bản dịch của từ Hoof trong tiếng Việt

Hoof

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hoof (Noun)

hʊf
hˈuf
01

Phần sừng ở bàn chân của động vật móng guốc, đặc biệt là ngựa.

The horny part of the foot of an ungulate animal, especially a horse.

Ví dụ

The horse's hoof was injured during the race.

Vết thương trên móng ngựa trong cuộc đua.

The farrier trimmed the horse's hooves for better balance.

Thợ rèn cắt tỉa móng ngựa để cân bằng tốt hơn.

The hoof prints on the ground indicated the direction they went.

Dấu móng trên mặt đất cho thấy hướng họ đi.

Dạng danh từ của Hoof (Noun)

SingularPlural

Hoof

Hoofs

Hoof (Verb)

hʊf
hˈuf
01

Đi bộ.

Go on foot.

Ví dụ

The group decided to hoof it to the concert venue.

Nhóm quyết định đi bộ đến nơi tổ chức buổi hòa nhạc.

She hoofed around the park with her friends.

Cô ấy đi bộ xung quanh công viên với bạn bè.

We hoofed to the party since the traffic was terrible.

Chúng tôi đi bộ đến bữa tiệc vì giao thông quá tệ.

02

Đá (một quả bóng) thật mạnh.

Kick (a ball) powerfully.

Ví dụ

He hoofed the ball into the goal during the match.

Anh ta đá mạnh bóng vào lưới trong trận đấu.

The player hoofed the ball out of bounds accidentally.

Cầu thủ đá bóng ra ngoài biên không cố ý.

She hoofed the ball towards her teammate to score a goal.

Cô ấy đá bóng về phía đồng đội để ghi bàn.

Dạng động từ của Hoof (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hoof

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hoofed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hoofed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hoofs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hoofing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hoof cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hoof

Không có idiom phù hợp