Bản dịch của từ Ungulate trong tiếng Việt

Ungulate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ungulate(Noun)

ˈʌŋɡjʊlˌeɪt
ˈuŋɡjəˌɫeɪt
01

Một thành viên của nhóm động vật có vú lớn đa dạng, bao gồm ngựa, hươu và gia súc, đặc trưng bởi móng guốc của chúng.

A member of a diverse group of large mammals that includes horses deer and cattle characterized by their hooves

Ví dụ
02

Bất kỳ loài động vật nào thuộc bộ Guốc chẵn (Ungulata), bao gồm cả loài guốc chẵn và guốc lẻ.

Any animal belonging to the order Ungulata including both eventoed and oddtoed ungulates

Ví dụ
03

Một loài động vật có vú có móng guốc, chủ yếu ăn cỏ, thường có chân dài và móng guốc để chạy.

A hoofed mammal that is mostly herbivorous typically having long legs and hooves for running

Ví dụ