Bản dịch của từ Ungulate trong tiếng Việt
Ungulate
Ungulate (Noun)
Một loài động vật có vú có móng guốc.
A hoofed mammal.
The giraffe is a well-known ungulate in African savannas.
Hươu cao cổ là một loài động vật móng guốc nổi tiếng ở savanna châu Phi.
Elephants are not classified as ungulates despite their size.
Voi không được phân loại là động vật móng guốc mặc dù kích thước của chúng.
Are zebras considered ungulates in wildlife conservation discussions?
Ngựa vằn có được coi là động vật móng guốc trong các cuộc thảo luận bảo tồn động vật hoang dã không?
Họ từ
Từ "ungulate" chỉ các động vật có bàn chân chia thành hai hoặc nhiều ngón (như ngựa, bò, hươu, và lợn), thường thuộc bộ móng guốc. Trong ngữ nghĩa sinh học, "ungulate" được chia thành hai nhóm chính: móng guốc chẵn (Artiodactyla) và móng guốc lẻ (Perissodactyla). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này duy trì ý nghĩa nhất quán cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên có sự khác biệt về âm điệu khi phát âm giữa hai biến thể này, với giọng nói của người Anh có xu hướng nhấn âm ở âm tiết đầu.
Từ "ungulate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ungulatus", có nghĩa là " có móng", từ "ungula", nghĩa là "móng". Các động vật ăn cỏ thuộc nhóm ungulate, bao gồm ngựa, bò và lợn, được đặc trưng bởi cấu trúc chân có móng guốc. Sự phát triển của từ này trong lịch sử đã phản ánh đặc điểm sinh lý và sinh thái của các loài động vật đó, đồng thời cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phân loại động vật trong sinh học hiện đại.
Từ "ungulate" (động vật móng guốc) thường xuất hiện trong ngữ cảnh thiên nhiên và sinh học, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS tương đối thấp. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện khi đề cập đến các chủ đề về động vật hoặc sinh thái học. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng từ này khi thảo luận về sự đa dạng sinh học hoặc bảo tồn động vật. Nói chung, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày mà thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp