Bản dịch của từ Fetlock trong tiếng Việt
Fetlock
Fetlock (Noun)
The fetlock of the horse was injured during the race last Saturday.
Khớp fetlock của con ngựa bị thương trong cuộc đua thứ Bảy vừa qua.
The fetlock is not visible in this photograph of the horse.
Khớp fetlock không thể nhìn thấy trong bức ảnh của con ngựa này.
Is the fetlock area important for horse health and performance?
Khu vực fetlock có quan trọng cho sức khỏe và hiệu suất của ngựa không?
Họ từ
Fetlock là một thuật ngữ trong ngành chăn nuôi và thú y, chỉ phần khớp giữa bàn chân và ống chân của động vật, đặc biệt là ngựa. Nó nằm ở vị trí gần bàn chân, thường bao gồm một khối u nhỏ ở phía sau khớp. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ về âm điệu và nhấn âm.
Từ "fetlock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "feteloke", kết hợp từ "fet" (cổ chân) và "lock" (lông). Gốc Latin của "fet" là "fētus", có nghĩa là sự sinh sản, phản ánh phần cơ thể liên quan đến thức ăn và di chuyển của ngựa. Lịch sử từ này gắn liền với ngựa và các động vật có chân, trước đây sử dụng để mô tả phần lông mọc ở khớp cổ chân của chúng; từ đó nó tiếp tục mang ý nghĩa vật lý của cấu trúc này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "fetlock" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading và Writing, chủ yếu do đặc thù ngữ cảnh liên quan đến ngành thú y hoặc thể thao ngựa. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể chạy thoát trong các chủ đề về động vật hoặc chăm sóc thú cưng, nhưng không phổ biến. Ngoài ra, "fetlock" thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả các bộ phận của ngựa hoặc trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về chăm sóc ngựa và đua ngựa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp