Bản dịch của từ Cannon trong tiếng Việt

Cannon

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cannon(Noun)

kˈænn̩
kˈænn̩
01

Một loại pháo lớn và nặng, thường được gắn trên bánh xe, trước đây được sử dụng trong chiến tranh.

A large, heavy piece of artillery, typically mounted on wheels, formerly used in warfare.

Ví dụ
02

Cú đánh trong đó bi cái đánh liên tiếp hai bi.

A stroke in which the cue ball strikes two balls successively.

Ví dụ
03

Một xi lanh nặng hoặc trống rỗng có khả năng quay độc lập trên một trục.

A heavy cylinder or hollow drum that is able to rotate independently on a shaft.

Ví dụ

Dạng danh từ của Cannon (Noun)

SingularPlural

Cannon

Cannons

Cannon(Verb)

kˈænn̩
kˈænn̩
01

Thực hiện một phát đại bác.

Make a cannon shot.

Ví dụ
02

Va chạm với vật gì đó một cách mạnh mẽ hoặc theo một góc.

Collide with something forcefully or at an angle.

Ví dụ

Dạng động từ của Cannon (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cannon

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cannoned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cannoned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cannons

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cannoning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ