Bản dịch của từ Cannon trong tiếng Việt

Cannon

Noun [U/C] Verb

Cannon (Noun)

kˈænn̩
kˈænn̩
01

Một loại pháo lớn và nặng, thường được gắn trên bánh xe, trước đây được sử dụng trong chiến tranh.

A large, heavy piece of artillery, typically mounted on wheels, formerly used in warfare.

Ví dụ

The historical cannon displayed in the museum dates back to the 18th century.

Pháo cổ xưa trưng bày trong bảo tàng có từ thế kỷ 18.

During the reenactment, the soldiers fired the cannon to mimic battle sounds.

Trong việc tái hiện, lính đã bắn pháo để bắt chước âm thanh trận đánh.

The town square was adorned with an old cannon as a historical monument.

Quảng trường thị trấn được trang trí bằng một quả pháo cổ như một di tích lịch sử.

02

Cú đánh trong đó bi cái đánh liên tiếp hai bi.

A stroke in which the cue ball strikes two balls successively.

Ví dụ

He made a cannon shot during the pool game.

Anh ta đã thực hiện một cú cannon trong trận đấu bi-a.

The cannon move helped him win the billiards championship.

Nước cannon giúp anh ấy giành chiến thắng trong giải đấu bi-da.

Her perfect cannon impressed everyone at the snooker tournament.

Nước cannon hoàn hảo của cô ấy gây ấn tượng cho mọi người tại giải đấu snooker.

03

Một xi lanh nặng hoặc trống rỗng có khả năng quay độc lập trên một trục.

A heavy cylinder or hollow drum that is able to rotate independently on a shaft.

Ví dụ

The cannon fired during the historical reenactment event.

Pháo đã bắn trong sự kiện tái hiện lịch sử.

The museum displayed an ancient cannon used in battles.

Bảo tàng trưng bày một pháo cổ được sử dụng trong các trận đánh.

The village celebrated with a parade featuring a decorative cannon.

Làng quê tổ chức lễ hội với một cuộc diễu hành có pháo trang trí.

Dạng danh từ của Cannon (Noun)

SingularPlural

Cannon

Cannons

Kết hợp từ của Cannon (Noun)

CollocationVí dụ

Automatic cannon

Pháo tự động

The automatic cannon fired rapidly during the military demonstration.

Súng pháo tự động bắn liên tục trong buổi biểu diễn quân sự.

Water cannon

Phao nước

The police used water cannons to disperse the protesters.

Cảnh sát đã sử dụng pháo nước để xua tan người biểu tình.

Cannon (Verb)

kˈænn̩
kˈænn̩
01

Thực hiện một phát đại bác.

Make a cannon shot.

Ví dụ

The celebration will cannon fireworks into the sky.

Sự kiện sẽ phóng pháo vào bầu trời.

The historical reenactment will cannon loudly during the festival.

Sự tái hiện lịch sử sẽ phóng mạnh mẽ trong lễ hội.

The military demonstration will cannon at noon for the crowd.

Buổi biểu diễn quân sự sẽ phóng vào buổi trưa cho đám đông.

02

Va chạm với vật gì đó một cách mạnh mẽ hoặc theo một góc.

Collide with something forcefully or at an angle.

Ví dụ

The new policy will cannon against the existing laws.

Chính sách mới sẽ đụng mạnh vào luật hiện hành.

The protest movement cannoned against the government's decision.

Phong trào biểu tình đụng vào quyết định của chính phủ.

The controversial statement cannoned against public opinion.

Tuyên bố gây tranh cãi đụng vào ý kiến công chúng.

Dạng động từ của Cannon (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cannon

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cannoned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cannoned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cannons

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cannoning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cannon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cannon

Không có idiom phù hợp