Bản dịch của từ Cannon trong tiếng Việt
Cannon
Cannon (Noun)
The historical cannon displayed in the museum dates back to the 18th century.
Pháo cổ xưa trưng bày trong bảo tàng có từ thế kỷ 18.
During the reenactment, the soldiers fired the cannon to mimic battle sounds.
Trong việc tái hiện, lính đã bắn pháo để bắt chước âm thanh trận đánh.
The town square was adorned with an old cannon as a historical monument.
Quảng trường thị trấn được trang trí bằng một quả pháo cổ như một di tích lịch sử.
The cannon fired during the historical reenactment event.
Pháo đã bắn trong sự kiện tái hiện lịch sử.
The museum displayed an ancient cannon used in battles.
Bảo tàng trưng bày một pháo cổ được sử dụng trong các trận đánh.
The village celebrated with a parade featuring a decorative cannon.
Làng quê tổ chức lễ hội với một cuộc diễu hành có pháo trang trí.
He made a cannon shot during the pool game.
Anh ta đã thực hiện một cú cannon trong trận đấu bi-a.
The cannon move helped him win the billiards championship.
Nước cannon giúp anh ấy giành chiến thắng trong giải đấu bi-da.
Her perfect cannon impressed everyone at the snooker tournament.
Nước cannon hoàn hảo của cô ấy gây ấn tượng cho mọi người tại giải đấu snooker.
Dạng danh từ của Cannon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cannon | Cannons |
Kết hợp từ của Cannon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Automatic cannon Pháo tự động | The automatic cannon fired rapidly during the military demonstration. Súng pháo tự động bắn liên tục trong buổi biểu diễn quân sự. |
Water cannon Phao nước | The police used water cannons to disperse the protesters. Cảnh sát đã sử dụng pháo nước để xua tan người biểu tình. |
Cannon (Verb)
The celebration will cannon fireworks into the sky.
Sự kiện sẽ phóng pháo vào bầu trời.
The historical reenactment will cannon loudly during the festival.
Sự tái hiện lịch sử sẽ phóng mạnh mẽ trong lễ hội.
The military demonstration will cannon at noon for the crowd.
Buổi biểu diễn quân sự sẽ phóng vào buổi trưa cho đám đông.
Va chạm với vật gì đó một cách mạnh mẽ hoặc theo một góc.
Collide with something forcefully or at an angle.
The new policy will cannon against the existing laws.
Chính sách mới sẽ đụng mạnh vào luật hiện hành.
The protest movement cannoned against the government's decision.
Phong trào biểu tình đụng vào quyết định của chính phủ.
The controversial statement cannoned against public opinion.
Tuyên bố gây tranh cãi đụng vào ý kiến công chúng.
Dạng động từ của Cannon (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cannon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cannoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cannoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cannons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cannoning |
Họ từ
Từ "cannon" có nghĩa là một loại pháo lớn, thường được sử dụng trong quân sự để bắn đạn nổ hoặc đạn ghém. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do giọng nói của từng khu vực. Trong bối cảnh văn hóa, "cannon" cũng có thể biểu thị cho các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật cổ điển, như trong cụm từ "cannon literature".
Từ "cannon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "canna", có nghĩa là "ống" hay "thanh". Trong thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ các ống kim loại dùng để bắn đá hay đạn. Qua thời gian, "cannon" đã phát triển để chỉ các thiết bị quân sự lớn, sử dụng để bắn đạn nổ. Sự thay đổi này phản ánh việc mở rộng ý nghĩa từ một công cụ đơn giản sang một vũ khí phức tạp, giữ nguyên yếu tố về hình dạng hình ống.
Từ "cannon" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc quân sự, khi mô tả vũ khí hoặc tình huống chiến tranh. Ngoài ra, trong ngữ cảnh văn hóa, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về nghệ thuật, sân khấu hoặc phim ảnh liên quan đến các chủ đề lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp