Bản dịch của từ Rotate trong tiếng Việt
Rotate
Rotate (Verb)
The students rotate their seats every week in class.
Học sinh xoay ghế hàng tuần trong lớp.
The members rotate the leadership position every month.
Các thành viên xoay chức lãnh đạo hàng tháng.
The employees rotate shifts to ensure fairness in scheduling.
Nhân viên xoay ca để đảm bảo công bằng trong lịch trình.
The students rotate partners in the dance class every week.
Học sinh xoay đối tác trong lớp nhảy mỗi tuần.
The committee decided to rotate the leadership position among its members.
Ủy ban quyết định xoay vị trí lãnh đạo giữa các thành viên.
The volunteers rotate shifts at the community center to ensure coverage.
Các tình nguyện viên xoay ca tại trung tâm cộng đồng để đảm bảo bao phủ.
Dạng động từ của Rotate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rotate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rotated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rotated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rotates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rotating |
Kết hợp từ của Rotate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Allow something to rotate Cho phép cái gì quay | The playground allows the merry-go-round to rotate for children. Sân chơi cho phép cái vòng xoay quay cho trẻ em. |
Họ từ
"Rotate" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là xoay tròn hoặc quay quanh một trục. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "rotate" có thể đề cập đến các lĩnh vực khác nhau như toán học, vật lý, hoặc trong công nghệ thông tin khi nói về việc thay đổi vị trí hay trạng thái của một đối tượng.
Từ "rotate" bắt nguồn từ tiếng Latin "rotare", có nghĩa là "quay". Gốc từ này liên quan đến danh từ "rota", nghĩa là "bánh xe". Thế kỷ 15, từ "rotate" xuất hiện trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ sự chuyển động xoay quanh một trục. Ngày nay, "rotate" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như toán học, vật lý và công nghệ, phản ánh tính chất chuyển động và thay đổi đáng kể trong các hiện tượng liên quan.
Từ "rotate" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường nói về các quá trình hoặc hoạt động có sự thay đổi vị trí. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật và khoa học, chẳng hạn như mô tả chuyển động của các vật thể hoặc quy trình trong vật lý. Ngoài ra, "rotate" thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như trong thể thao, công nghệ và động cơ, nơi mô tả sự chuyển động hoặc xoay quanh một trục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp