Bản dịch của từ Recurring trong tiếng Việt

Recurring

Verb

Recurring (Verb)

ɹikˈɝɪŋ
ɹɪkˈɝɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của recur.

Present participle and gerund of recur.

Ví dụ

Her recurring visits to the orphanage show her dedication.

Những lần ghé thăm tái diễn của cô ấy thể hiện lòng tận tụy của cô.

The recurring charity events help those in need consistently.

Các sự kiện từ thiện tái diễn giúp những người cần giúp một cách liên tục.

His recurring volunteer work at the shelter benefits many animals.

Công việc tình nguyện tái diễn tại trại nuôi giúp nhiều động vật.

Dạng động từ của Recurring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recur

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Recurred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Recurred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Recurs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Recurring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recurring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recurring

Không có idiom phù hợp