Bản dịch của từ Recurring trong tiếng Việt

Recurring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recurring(Verb)

ɹikˈɝɪŋ
ɹɪkˈɝɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của recur.

Present participle and gerund of recur.

Ví dụ

Dạng động từ của Recurring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recur

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Recurred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Recurred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Recurs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Recurring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ