Bản dịch của từ Recurring trong tiếng Việt
Recurring
Recurring (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của recur.
Present participle and gerund of recur.
Her recurring visits to the orphanage show her dedication.
Những lần ghé thăm tái diễn của cô ấy thể hiện lòng tận tụy của cô.
The recurring charity events help those in need consistently.
Các sự kiện từ thiện tái diễn giúp những người cần giúp một cách liên tục.
His recurring volunteer work at the shelter benefits many animals.
Công việc tình nguyện tái diễn tại trại nuôi giúp nhiều động vật.
Dạng động từ của Recurring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recur |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recurred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recurred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recurs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recurring |
Họ từ
Từ "recurring" (adj.) mô tả hành động hoặc sự kiện xảy ra nhiều lần hoặc định kỳ. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự thay đổi đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Cả hai phiên bản đều sử dụng "recurring" để thể hiện ý tưởng về sự lặp lại, chẳng hạn như trong ngữ cảnh thời gian (một cuộc họp định kỳ) hoặc các vấn đề sức khỏe (các triệu chứng tái phát). Cách phát âm cũng tương tự, mặc dù có thể có một số biến thể vùng miền trong cách nhấn âm.
Từ "recurring" có nguồn gốc từ động từ Latin "recurrere", được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "currere" (chạy). Nguyên thủy, từ này có nghĩa là quay trở lại hoặc xảy ra một lần nữa. Trong lịch sử, "recurring" đã được sử dụng để mô tả những hiện tượng hoặc sự kiện tái diễn, phản ánh mối liên hệ với ý nghĩa hiện tại khi chỉ ra sự lặp đi lặp lại của những sự kiện hoặc tình huống trong một khoảng thời gian.
Từ "recurring" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về xu hướng, sự kiện lặp lại hoặc các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "recurring" thường được dùng để mô tả các tình huống, hiện tượng hoặc vấn đề xảy ra định kỳ, như trong y học, tài chính hoặc quản lý dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp