Bản dịch của từ Stretching trong tiếng Việt
Stretching
Stretching (Noun)
Một hình thức tập luyện thể chất trong đó một cơ xương (hoặc nhóm cơ) cụ thể được cố tình kéo dài đến mức tối đa để cải thiện độ đàn hồi của cơ và tái khẳng định trương lực cơ thoải mái.
A form of physical exercise in which a specific skeletal muscle or muscle group is deliberately elongated to its fullest length in order to improve the muscles felt elasticity and reaffirm comfortable muscle tone.
Stretching is essential before any social sports event to prevent injuries.
Sự duỗi cơ là cần thiết trước mọi sự kiện thể thao xã hội để tránh chấn thương.
Regular stretching helps maintain flexibility for social dance classes.
Sự duỗi cơ đều đặn giúp duy trì sự linh hoạt cho các lớp học nhảy xã hội.
Group stretching sessions are popular among social fitness enthusiasts.
Các buổi tập duỗi cơ nhóm rất phổ biến trong cộng đồng người yêu thể dục xã hội.
Morning stretching sessions at the community center promote wellness.
Các buổi tập duỗi cơ buổi sáng tại trung tâm cộng đồng thúc đẩy sức khỏe.
Group stretching activities during social events help build camaraderie.
Các hoạt động tập duỗi cơ nhóm trong các sự kiện xã hội giúp xây dựng tình đồng đội.
The stretching area in the park is popular among fitness enthusiasts.
Khu vực tập duỗi cơ trong công viên được ưa chuộng bởi những người yêu thích thể dục.
Họ từ
Từ "stretching" thường được sử dụng để chỉ hành động kéo dài hoặc mở rộng các cơ bắp, đặc biệt trong bối cảnh thể thao và phục hồi sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh, "stretching" mang nghĩa tương tự và chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh thể dục thể thao. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở cách phát âm, với một số từ vựng cụ thể có thể thay đổi theo vùng miền. Trong cả hai phiên bản, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa.
Từ "stretching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to stretch", xuất phát từ tiếng cổ "streccan", có nghĩa là kéo giãn. Tiếng cổ này có liên quan đến từ Latinh "stringere", mang nghĩa là thắt chặt hoặc kéo. Trong bối cảnh hiện đại, "stretching" không chỉ ám chỉ hành động kéo giãn cơ bắp mà còn biểu thị việc mở rộng giới hạn hoặc khả năng, phản ánh truyền thống tập trung vào sự vận động và phát triển thể chất lẫn tinh thần.
Từ "stretching" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về hoạt động thể chất và thói quen sống lành mạnh. Trong bối cảnh giáo dục, "stretching" thường được sử dụng để chỉ các bài tập giãn cơ nhằm duy trì sức khỏe và phòng ngừa chấn thương. Ngoài ra, từ này còn có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh nghệ thuật, như việc mở rộng ý tưởng hoặc khái niệm trong sáng tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp