Bản dịch của từ Reaffirm trong tiếng Việt
Reaffirm
Reaffirm (Verb)
She reaffirmed her commitment to the cause during the meeting.
Cô ấy khẳng định lại cam kết của mình với nguyên nhân trong cuộc họp.
The leader reaffirms the importance of community support for the project.
Người lãnh đạo khẳng định lại sự quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng cho dự án.
Reaffirming the rules is crucial for maintaining order in the society.
Việc khẳng định lại các quy tắc là rất quan trọng để duy trì trật tự trong xã hội.
Dạng động từ của Reaffirm (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reaffirm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reaffirmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reaffirmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reaffirms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reaffirming |
Họ từ
"Reaffirm" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khẳng định lại một điều gì đó một cách chắc chắn, thường nhằm xác nhận hoặc củng cố một ý kiến, vị thế, hoặc quyết định đã được đưa ra trước đó. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "reaffirm" trong cùng ngữ cảnh và có cách phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, điểm khác biệt có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến chính trị hay pháp lý, nơi mà các sắc thái văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng từ này.
Từ "reaffirm" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và "affirmare", nghĩa là "khẳng định". Từ gốc này xuất hiện trong ngôn ngữ tiếng Anh vào cuối thế kỷ 20, mang ý nghĩa là khẳng định một lần nữa điều gì đó đã được xác nhận trước đó. Sự kết hợp giữa các thành phần này gợi ý về hành động củng cố và nhấn mạnh lại các tuyên bố hoặc quyết định, phù hợp với nội dung sử dụng hiện tại trong các lĩnh vực như tâm lý học, chính trị và pháp lý.
Từ "reaffirm" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, nơi người học thường cần nhấn mạnh ý kiến hay lập luận của mình. Trong tiếng Anh bình thường, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như chính trị, giáo dục và tâm lý học, nơi mà việc khẳng định lại một quan điểm hoặc sự tận tâm là quan trọng để củng cố niềm tin hoặc hiểu biết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp