Bản dịch của từ Elasticity trong tiếng Việt

Elasticity

Noun [U/C]

Elasticity (Noun)

01

Khả năng của một vật thể hoặc vật liệu trở lại hình dạng bình thường sau khi bị kéo căng hoặc nén.

The ability of an object or material to resume its normal shape after being stretched or compressed.

Ví dụ

The elasticity of community bonds helps them recover after crises like COVID-19.

Tính đàn hồi của các mối quan hệ cộng đồng giúp họ phục hồi sau khủng hoảng như COVID-19.

The elasticity of social networks does not guarantee support in every situation.

Tính đàn hồi của mạng xã hội không đảm bảo hỗ trợ trong mọi tình huống.

How does the elasticity of community support change during economic downturns?

Tính đàn hồi của sự hỗ trợ cộng đồng thay đổi như thế nào trong thời kỳ suy thoái kinh tế?

Dạng danh từ của Elasticity (Noun)

SingularPlural

Elasticity

Elasticities

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Elasticity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elasticity

Không có idiom phù hợp