Bản dịch của từ Elasticity trong tiếng Việt
Elasticity
Elasticity (Noun)
The elasticity of community bonds helps them recover after crises like COVID-19.
Tính đàn hồi của các mối quan hệ cộng đồng giúp họ phục hồi sau khủng hoảng như COVID-19.
The elasticity of social networks does not guarantee support in every situation.
Tính đàn hồi của mạng xã hội không đảm bảo hỗ trợ trong mọi tình huống.
How does the elasticity of community support change during economic downturns?
Tính đàn hồi của sự hỗ trợ cộng đồng thay đổi như thế nào trong thời kỳ suy thoái kinh tế?
Dạng danh từ của Elasticity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Elasticity | Elasticities |
Họ từ
Độ co giãn (elasticity) là khái niệm dùng để mô tả khả năng của một vật thể hoặc hệ thống chịu đựng và phục hồi trở về trạng thái ban đầu sau khi bị kéo dài hoặc nén. Trong kinh tế học, độ co giãn còn chỉ sự thay đổi trong cầu hoặc cung khi có sự biến đổi về giá cả. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh kinh tế, cách diễn đạt và ngữ nghĩa có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào vùng miền sử dụng.
Từ "elasticity" bắt nguồn từ tiếng Latinh "elasticus", có nghĩa là "co giãn". Từ này liên quan đến động từ "elastikos", biểu thị tính chất có khả năng quay trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị biến dạng. Trong kinh tế học, "elasticity" chỉ khả năng thay đổi mức cầu hoặc cung của hàng hóa khi có sự biến động về giá cả. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên đặc tính ban đầu về sự linh hoạt và khả năng phục hồi.
Từ "elasticity" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, nơi thí sinh có thể gặp phải các chủ đề liên quan đến kinh tế, vật lý và tâm lý học. Trong các ngữ cảnh khác, "elasticity" thường được sử dụng để miêu tả khả năng co giãn của vật liệu trong kỹ thuật hoặc tính linh hoạt của cầu nối trong lĩnh vực sức khỏe tâm lý. Từ này cho thấy tầm quan trọng trong việc phân tích và đánh giá hiệu suất trong nhiều lĩnh vực khoa học và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp