Bản dịch của từ Skeletal trong tiếng Việt

Skeletal

Adjective

Skeletal (Adjective)

skˈɛlətl
skˈɛlətl
01

Chỉ tồn tại ở dạng phác thảo hoặc như một khuôn khổ của một cái gì đó.

Existing only in outline or as a framework of something

Ví dụ

The skeletal structure of the organization was being reorganized.

Cấu trúc xương của tổ chức đang được tổ chức lại.

The skeletal outline of the project was presented to the team.

Bản dạng xương của dự án đã được trình bày cho nhóm.

The skeletal plan for the event lacked specific details.

Kế hoạch xương cho sự kiện thiếu chi tiết cụ thể.

02

Liên quan đến hoặc hoạt động như một bộ xương.

Relating to or functioning as a skeleton

Ví dụ

The skeletal structure of the organization needed restructuring.

Cấu trúc xương của tổ chức cần tái cấu trúc.

Her skeletal frame was visible due to extreme weight loss.

Khung xương của cô ấy trở nên rõ ràng do mất cân nặng cực độ.

The report provided only a skeletal overview of the project.

Báo cáo chỉ cung cấp một cái nhìn tổng quan về dự án.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skeletal

Không có idiom phù hợp