Bản dịch của từ Skeletal trong tiếng Việt
Skeletal
Skeletal (Adjective)
The skeletal structure of the organization was being reorganized.
Cấu trúc xương của tổ chức đang được tổ chức lại.
The skeletal outline of the project was presented to the team.
Bản dạng xương của dự án đã được trình bày cho nhóm.
The skeletal plan for the event lacked specific details.
Kế hoạch xương cho sự kiện thiếu chi tiết cụ thể.
Liên quan đến hoặc hoạt động như một bộ xương.
Relating to or functioning as a skeleton.
The skeletal structure of the organization needed restructuring.
Cấu trúc xương của tổ chức cần tái cấu trúc.
Her skeletal frame was visible due to extreme weight loss.
Khung xương của cô ấy trở nên rõ ràng do mất cân nặng cực độ.
The report provided only a skeletal overview of the project.
Báo cáo chỉ cung cấp một cái nhìn tổng quan về dự án.
Họ từ
Từ "skeletal" được dùng để miêu tả một cấu trúc hoặc hình thể có ảnh hưởng của xương hoặc có hình dáng giống xương, thường nhấn mạnh tính mỏng manh hoặc yếu đuối. Trong ngữ cảnh y học, nó có thể dùng để chỉ tình trạng cơ thể thiếu cân hoặc suy dinh dưỡng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ này, tuy nhiên, việc sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và đặc điểm văn hóa.
Từ "skeletal" bắt nguồn từ tiếng Latin "skeletus", có nghĩa là "xương" và được mượn từ tiếng Hy Lạp "skeletos", chỉ đến sự phát triển của bộ xương. Lịch sử sử dụng từ này xuất phát từ việc mô tả hình dáng vật lý của những sinh vật có xương, thường mang nghĩa tiêu cực hoặc gợi lên hình ảnh suy dinh dưỡng. Hiện nay, "skeletal" được dùng rộng rãi trong ngữ cảnh khoa học và y học để mô tả cấu trúc hoặc trạng thái giống như bộ xương, nhấn mạnh đến sự trống rỗng hoặc sự đơn giản.
Từ "skeletal" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được liên kết với các chủ đề khoa học, sinh học và y học, đặc biệt khi mô tả cấu trúc cơ thể hoặc các tình trạng bệnh lý. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả ai đó gầy gò hoặc tình trạng sức khỏe. Khả năng sử dụng từ này thường xảy ra trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về giải phẫu học hoặc dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp