Bản dịch của từ Cortex trong tiếng Việt
Cortex
Cortex (Noun)
The cortex is responsible for processing information in the brain.
Vỏ não chịu trách nhiệm xử lý thông tin trong não.
Damage to the cortex can impact cognitive functions and decision-making.
Tổn thương vỏ não có thể ảnh hưởng đến chức năng nhận thức và ra quyết định.
The cerebral cortex is crucial for social interactions and emotional responses.
Vỏ não rất quan trọng đối với các tương tác xã hội và phản ứng cảm xúc.
The cortex of the plant stem provides structural support.
Vỏ của thân cây cung cấp hỗ trợ về cấu trúc.
The cortex of the root absorbs water and minerals.
Vỏ của rễ hấp thụ nước và khoáng chất.
The cortex of the tree trunk protects the inner layers.
Vỏ của thân cây bảo vệ các lớp bên trong.
Họ từ
Cortex (tiếng Latin: "vỏ") chỉ phần vỏ của một cơ quan trong cơ thể, đặc biệt là não và thận. Trong ngữ cảnh giải phẫu học, nó thường đề cập đến lớp ngoài của não, nơi chịu trách nhiệm cho các chức năng cao cấp như tư duy và cảm xúc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, và phát âm đều là /ˈkɔːr.tɛks/.
Từ "cortex" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "vỏ" hoặc "bì". Trong ngữ cảnh sinh học, "cortex" được sử dụng để chỉ lớp bên ngoài của các cơ quan, như não và thận. Khái niệm này đã được mở rộng qua thời gian để mô tả các lớp phủ bên ngoài trong nhiều hệ thống liên quan. Ý nghĩa của từ phản ánh chức năng bảo vệ và hỗ trợ của lớp ngoài này, tương tự như định nghĩa ban đầu trong tiếng Latinh.
Từ "cortex" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Listening, nơi mà các chủ đề khoa học và sinh học thường xuyên được đề cập. Trong bối cảnh khác, "cortex" thường được dùng trong các nghiên cứu về thần kinh học, giải phẫu học và tâm lý học, liên quan đến lớp chất xám bên ngoài của não hoặc lớp vỏ của các cơ quan thực vật. Cụm từ này thể hiện sự quan trọng trong việc mô tả cấu trúc và chức năng của các hệ thống sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp