Bản dịch của từ Cerebrum trong tiếng Việt
Cerebrum
Cerebrum (Noun)
Phần chính và phần trước nhất của não ở động vật có xương sống, nằm ở khu vực phía trước của hộp sọ và bao gồm hai bán cầu trái và phải, cách nhau bởi một khe nứt. nó chịu trách nhiệm tích hợp các chức năng cảm giác và thần kinh phức tạp cũng như khởi đầu và phối hợp các hoạt động tự nguyện trong cơ thể.
The principal and most anterior part of the brain in vertebrates located in the front area of the skull and consisting of two hemispheres left and right separated by a fissure it is responsible for the integration of complex sensory and neural functions and the initiation and coordination of voluntary activity in the body.
The cerebrum controls social interactions and decision-making processes.
Nao quản lý tương tác xã hội và quyết định.
In social settings, the cerebrum helps in understanding emotions and intentions.
Trong môi trường xã hội, não giúp hiểu cảm xúc và ý định.
The cerebrum plays a vital role in social cognition and behavior.
Nao đóng vai trò quan trọng trong nhận thức và hành vi xã hội.
Họ từ
Cerebrum, hay còn gọi là đại não, là phần lớn nhất của não bộ ở động vật có vú, chịu trách nhiệm cho các chức năng như tư duy, cảm xúc, cảm giác và vận động. Trong tiếng Anh, từ "cerebrum" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau do sự đa dạng về phát âm giữa hai vùng.
Từ "cerebrum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "não". Nó xuất phát từ gốc từ Proto-Indo-European *ker- (nghĩa là "đầu" hoặc "não"). Trong lịch sử, "cerebrum" được sử dụng để chỉ phần lớn của não bộ, đặc biệt là các phần liên quan đến chức năng cao cấp như tư duy, cảm xúc và điều khiển vận động. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong ngôn ngữ hiện đại, phản ánh vai trò trung tâm của não trong các hoạt động tinh thần và thể chất của con người.
Từ "cerebrum" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể gặp trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc não bộ hoặc trong các bài báo khoa học. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong môi trường y học, giáo dục, và nghiên cứu thần kinh để diễn đạt các khái niệm liên quan đến chức năng của não người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất