Bản dịch của từ Integration trong tiếng Việt

Integration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Integration(Noun)

ˌɪntɪɡrˈeɪʃən
ˌɪntəˈɡreɪʃən
01

Trong môn toán, phép toán tìm tích phân của một hàm số.

In mathematics the operation of finding the integral of a function

Ví dụ
02

Hành động tập hợp các nhóm hoặc phần khác nhau thành một hệ thống hoặc thực thể thống nhất.

The act of bringing together different groups or parts into a single system or entity

Ví dụ
03

Quá trình kết hợp hai hoặc nhiều thứ lại với nhau để tạo ra một cái mới.

The process of combining two or more things to create something new

Ví dụ