Bản dịch của từ Integration trong tiếng Việt

Integration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Integration (Noun)

ˌɪnəgɹˈeiʃn̩
ˌɪntəgɹˈeiʃn̩
01

Hành động hoặc quá trình tích hợp.

The action or process of integrating.

Ví dụ

Social integration is crucial for community cohesion.

Hòa nhập xã hội quan trọng cho sự đoàn kết cộng đồng.

The government promotes cultural integration through various programs.

Chính phủ thúc đẩy sự hòa nhập văn hóa qua các chương trình khác nhau.

The school organized events to foster integration among students.

Trường tổ chức sự kiện để thúc đẩy sự hòa nhập giữa các học sinh.

02

Sự phối hợp của các quá trình trong hệ thần kinh, bao gồm thông tin cảm giác đa dạng và các xung động vận động.

The coordination of processes in the nervous system, including diverse sensory information and motor impulses.

Ví dụ

Social integration is crucial for community cohesion and well-being.

Tích hợp xã hội quan trọng cho sự liên kết cộng đồng và sức khỏe tốt.

Her research focuses on the integration of immigrants into society.

Nghiên cứu của cô tập trung vào việc tích hợp người nhập cư vào xã hội.

The government promotes cultural integration through various educational programs.

Chính phủ thúc đẩy tích hợp văn hóa thông qua các chương trình giáo dục khác nhau.

03

Việc tìm kiếm một tích phân hoặc tích phân.

The finding of an integral or integrals.

Ví dụ

Social integration is crucial for community cohesion.

Hòa nhập xã hội quan trọng cho sự đoàn kết cộng đồng.

The government promotes cultural integration through various programs.

Chính phủ khuyến khích hòa nhập văn hóa qua các chương trình.

Integration of refugees into society requires support and understanding.

Hòa nhập người tị nạn vào xã hội đòi hỏi sự hỗ trợ và hiểu biết.

Dạng danh từ của Integration (Noun)

SingularPlural

Integration

Integrations

Kết hợp từ của Integration (Noun)

CollocationVí dụ

Systems integration

Tích hợp hệ thống

Systems integration is crucial for efficient data management in organizations.

Hệ thống tích hợp rất quan trọng cho việc quản lý dữ liệu hiệu quả trong tổ chức.

Social integration

Tích hợp xã hội

Social integration is crucial for community cohesion.

Tích hợp xã hội rất quan trọng cho sự liên kết cộng đồng.

Increased integration

Tăng cường tích hợp

Increased integration among classmates enhances teamwork skills.

Sự tích hợp tăng cường giữa các bạn cùng lớp nâng cao kỹ năng làm việc nhóm.

Full integration

Tích hợp đầy đủ

Full integration of social media helps improve communication skills.

Sự tích hợp đầy đủ của phương tiện truyền thông xã hội giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp.

Internal integration

Tích hợp nội bộ

Internal integration within the social group leads to better communication.

Sự tích hợp nội bộ trong nhóm xã hội dẫn đến giao tiếp tốt hơn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Integration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] This indicates that the of English on a global scale has several educational implications [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] To conclude, although the of art in urban spaces has its merits, I maintain that government funding should be more strategically directed towards improving fundamental urban infrastructure and services [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
[...] As a result, these children will become more mature and more easily into the educational environment in the upcoming years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020
[...] Admittedly, there would be those who did not have a good control of the native language, and therefore find it difficult to into the local community [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020

Idiom with Integration

Không có idiom phù hợp