Bản dịch của từ Integration trong tiếng Việt
Integration
Integration (Noun)
Hành động hoặc quá trình tích hợp.
The action or process of integrating.
Social integration is crucial for community cohesion.
Hòa nhập xã hội quan trọng cho sự đoàn kết cộng đồng.
The government promotes cultural integration through various programs.
Chính phủ thúc đẩy sự hòa nhập văn hóa qua các chương trình khác nhau.
The school organized events to foster integration among students.
Trường tổ chức sự kiện để thúc đẩy sự hòa nhập giữa các học sinh.
Sự phối hợp của các quá trình trong hệ thần kinh, bao gồm thông tin cảm giác đa dạng và các xung động vận động.
The coordination of processes in the nervous system, including diverse sensory information and motor impulses.
Social integration is crucial for community cohesion and well-being.
Tích hợp xã hội quan trọng cho sự liên kết cộng đồng và sức khỏe tốt.
Her research focuses on the integration of immigrants into society.
Nghiên cứu của cô tập trung vào việc tích hợp người nhập cư vào xã hội.
The government promotes cultural integration through various educational programs.
Chính phủ thúc đẩy tích hợp văn hóa thông qua các chương trình giáo dục khác nhau.
Social integration is crucial for community cohesion.
Hòa nhập xã hội quan trọng cho sự đoàn kết cộng đồng.
The government promotes cultural integration through various programs.
Chính phủ khuyến khích hòa nhập văn hóa qua các chương trình.
Integration of refugees into society requires support and understanding.
Hòa nhập người tị nạn vào xã hội đòi hỏi sự hỗ trợ và hiểu biết.
Dạng danh từ của Integration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Integration | Integrations |
Kết hợp từ của Integration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Systems integration Tích hợp hệ thống | Systems integration is crucial for efficient data management in organizations. Hệ thống tích hợp rất quan trọng cho việc quản lý dữ liệu hiệu quả trong tổ chức. |
Social integration Tích hợp xã hội | Social integration is crucial for community cohesion. Tích hợp xã hội rất quan trọng cho sự liên kết cộng đồng. |
Increased integration Tăng cường tích hợp | Increased integration among classmates enhances teamwork skills. Sự tích hợp tăng cường giữa các bạn cùng lớp nâng cao kỹ năng làm việc nhóm. |
Full integration Tích hợp đầy đủ | Full integration of social media helps improve communication skills. Sự tích hợp đầy đủ của phương tiện truyền thông xã hội giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp. |
Internal integration Tích hợp nội bộ | Internal integration within the social group leads to better communication. Sự tích hợp nội bộ trong nhóm xã hội dẫn đến giao tiếp tốt hơn. |
Họ từ
"Integration" là thuật ngữ chỉ quá trình kết hợp hoặc phối hợp các thành phần khác nhau thành một tổng thể thống nhất. Trong lĩnh vực toán học, "integration" mô tả việc tính toán diện tích dưới đường cong. Trong ngữ cảnh xã hội, thuật ngữ này thường liên quan đến việc hòa nhập các nhóm văn hóa hoặc xã hội khác nhau. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể, với hình thức và ý nghĩa tương tự, nhưng có thể xuất hiện khác biệt về cách phát âm trong một số ngữ cảnh cụ thể.
Từ "integration" xuất phát từ tiếng Latinh "integratio", có nghĩa là "sự làm cho hoàn chỉnh". "Integratio" được tạo thành từ tiền tố "in-" (vào, trong) và "tëgrare" (hoàn chỉnh). Sự kết hợp giữa các thành phần khác nhau để hình thành một khối thống nhất đã trở thành ý nghĩa chính của từ này trong tiếng Anh hiện đại. Trong các lĩnh vực như toán học, xã hội học và công nghệ, "integration" chỉ quá trình kết nối và hợp nhất, phản ánh tinh thần hợp tác và đồng bộ hóa.
Từ "integration" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề như xã hội, văn hóa, và công nghệ. Trong bối cảnh học thuật, "integration" thường được sử dụng để mô tả sự kết hợp các hệ thống hoặc yếu tố khác nhau nhằm tạo ra sự đồng bộ. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục và kinh tế, ví dụ trong quá trình hội nhập văn hóa hoặc kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp