Bản dịch của từ Integrating trong tiếng Việt
Integrating
Integrating (Verb)
Integrating different cultures fosters understanding and harmony in society.
Hòa nhập các văn hóa khác nhau thúc đẩy sự hiểu biết và hòa hợp trong xã hội.
Schools play a crucial role in integrating students from diverse backgrounds.
Trường học đóng vai trò quan trọng trong việc hòa nhập học sinh từ nhiều nền văn hóa.
Community events are effective in integrating people of all ages together.
Các sự kiện cộng đồng hiệu quả trong việc hòa nhập mọi người mọi lứa tuổi lại với nhau.
Dạng động từ của Integrating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Integrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Integrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Integrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Integrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Integrating |
Integrating (Adjective)
Kết hợp hoặc phối hợp các yếu tố riêng biệt để tạo nên một tổng thể hài hòa, có mối liên hệ với nhau.
Combining or coordinating separate elements so as to provide a harmonious, interrelated whole.
Integrating diverse cultures in a community fosters harmony and unity.
Hòa nhập nhiều nền văn hóa trong cộng đồng thúc đẩy sự hòa hợp và đoàn kết.
An integrating approach to social issues can lead to positive outcomes.
Một cách tiếp cận hòa nhập với các vấn đề xã hội có thể dẫn đến kết quả tích cực.
Integrating individuals from different backgrounds promotes understanding and acceptance.
Hòa nhập cá nhân từ các nền tảng khác nhau thúc đẩy sự hiểu biết và chấp nhận.
Họ từ
Từ "integrating" là dạng gerund của động từ "integrate", mang nghĩa chính là kết hợp nhiều phần khác nhau thành một tổng thể thống nhất. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều dùng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, "integrating" thường được dùng trong các lĩnh vực như giáo dục và công nghệ thông tin, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn sự kết nối trong công việc và các quy trình doanh nghiệp.
Từ "integrating" xuất phát từ gốc Latin "integrare", có nghĩa là "làm hoàn chỉnh". Gốc từ này bao gồm "integer", chỉ sự nguyên vẹn, không bị chia cắt. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả quá trình kết hợp các phần riêng biệt thành một thể thống nhất. Ngày nay, "integrating" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, công nghệ và quản lý, thể hiện quá trình kết hợp các yếu tố để đạt được một mục tiêu chung.
Từ "integrating" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, nhất là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về quá trình kết hợp hoặc hòa nhập các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như ý kiến, dữ liệu hay văn hóa. Nó cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, như trong lĩnh vực giáo dục, công nghệ thông tin và quản lý, để chỉ việc tích hợp các hệ thống, chương trình hoặc phương pháp. Tính chất đa dạng của từ này phản ánh sự cần thiết trong việc xây dựng mối quan hệ chặt chẽ giữa các yếu tố trong một tổng thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp