Bản dịch của từ Coordination trong tiếng Việt
Coordination
Coordination (Noun)
Sự liên kết của các nguyên tử bằng liên kết tọa độ.
The linking of atoms by coordinate bonds.
Effective coordination among team members led to project success.
Sự phối hợp hiệu quả giữa các thành viên nhóm dẫn đến thành công dự án.
The coordination between different departments improved overall efficiency.
Sự phối hợp giữa các bộ phận khác nhau nâng cao hiệu quả tổng thể.
Proper coordination of schedules is crucial for smooth event planning.
Sự phối hợp lịch trình đúng đắn là rất quan trọng cho việc lên kế hoạch sự kiện suôn sẻ.
Effective coordination among team members leads to project success.
Sự phối hợp hiệu quả giữa các thành viên nhóm dẫn đến thành công dự án.
The coordination of schedules helped avoid conflicts in the social event.
Sự phối hợp lịch trình giúp tránh xung đột trong sự kiện xã hội.
Việc tổ chức các yếu tố khác nhau của một cơ thể hoặc hoạt động phức tạp để giúp chúng phối hợp với nhau một cách hiệu quả.
The organization of the different elements of a complex body or activity so as to enable them to work together effectively.
Team coordination is crucial for project success.
Phối hợp nhóm quan trọng cho thành công dự án.
Effective coordination among members enhances productivity.
Phối hợp hiệu quả giữa các thành viên tăng năng suất.
Coordination in community events requires careful planning and communication.
Phối hợp trong sự kiện cộng đồng yêu cầu lập kế hoạch và giao tiếp cẩn thận.
Effective coordination among team members led to project success.
Sự phối hợp hiệu quả giữa các thành viên nhóm dẫn đến thành công dự án.
The coordination of volunteers for the charity event was well-planned.
Sự phối hợp của các tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện được lên kế hoạch tốt.
Teamwork requires good coordination among group members.
Sự hợp tác yêu cầu sự phối hợp tốt giữa các thành viên nhóm.
During the dance performance, their coordination was flawless.
Trong buổi biểu diễn múa, sự phối hợp của họ hoàn hảo.
The success of the charity event was due to effective coordination.
Sự thành công của sự kiện từ thiện là nhờ vào sự phối hợp hiệu quả.
Teamwork requires good coordination among group members.
Công việc nhóm đòi hỏi sự phối hợp tốt giữa các thành viên nhóm.
The dance performance was impressive due to their perfect coordination.
Màn trình diễn múa rất ấn tượng nhờ vào sự phối hợp hoàn hảo của họ.
Dạng danh từ của Coordination (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coordination | Coordinations |
Kết hợp từ của Coordination (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Excellent coordination Phối hợp xuất sắc | The charity event showcased excellent coordination among volunteers. Sự kiện từ thiện đã thể hiện sự phối hợp xuất sắc giữa các tình nguyện viên. |
Better coordination Sự phối hợp tốt hơn | Better coordination among volunteers improved community projects. Sự phối hợp tốt hơn giữa các tình nguyện viên đã cải thiện các dự án cộng đồng. |
Effective coordination Phối hợp hiệu quả | Effective coordination among ngos improved community development projects. Sự phối hợp hiệu quả giữa các tổ chức phi chính phủ đã cải thiện dự án phát triển cộng đồng. |
Economic coordination Phối hợp kinh tế | Economic coordination among social enterprises boosts job creation. Sự phối hợp kinh tế giữa các doanh nghiệp xã hội tăng việc làm. |
Poor coordination Sự phối hợp kém | Poor coordination among volunteers led to delays in distributing aid. Sự phối hợp kém giữa các tình nguyện viên dẫn đến sự trì hoãn trong việc phân phát viện trợ. |
Họ từ
Từ "coordination" trong tiếng Anh có nghĩa là sự phối hợp, chỉ sự tổ chức các yếu tố hoặc hoạt động khác nhau để đạt được một mục tiêu chung. Trong ngữ cảnh sinh lý học, từ này liên quan đến khả năng của cơ thể trong việc điều chỉnh các chuyển động. Dù trong Anh Anh (British English) và Anh Mỹ (American English) cách sử dụng và viết từ này giống nhau, nhưng có thể nhận thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ cảnh cụ thể mà từ được sử dụng.
Từ "coordination" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coordinatio", được hình thành từ tiền tố "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và danh từ "ordinatio" có nghĩa là "sắp xếp" hay "thứ tự". Tiến trình phát triển của từ này từ thế kỷ 14 đã phản ánh nhu cầu tổ chức và quản lý các yếu tố khác nhau một cách hợp tác. Hiện nay, "coordination" diễn tả hoạt động đồng thời và hiệu quả giữa các bộ phận hay cá nhân để đạt được mục tiêu chung.
Từ "coordination" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi mà nó liên quan đến việc tổ chức và quản lý các yếu tố khác nhau để đạt được mục tiêu chung. Trong môi trường học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, y tế và thể thao, thể hiện sự phối hợp cần thiết giữa các cá nhân hoặc nhóm để thực hiện nhiệm vụ hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp