Bản dịch của từ Coordination trong tiếng Việt

Coordination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coordination (Noun)

koʊɔɹdənˈeɪʃn
koʊɑɹdˈneɪʃn
01

Sự liên kết của các nguyên tử bằng liên kết tọa độ.

The linking of atoms by coordinate bonds.

Ví dụ

Effective coordination among team members led to project success.

Sự phối hợp hiệu quả giữa các thành viên nhóm dẫn đến thành công dự án.

The coordination between different departments improved overall efficiency.

Sự phối hợp giữa các bộ phận khác nhau nâng cao hiệu quả tổng thể.

Proper coordination of schedules is crucial for smooth event planning.

Sự phối hợp lịch trình đúng đắn là rất quan trọng cho việc lên kế hoạch sự kiện suôn sẻ.

Effective coordination among team members leads to project success.

Sự phối hợp hiệu quả giữa các thành viên nhóm dẫn đến thành công dự án.

The coordination of schedules helped avoid conflicts in the social event.

Sự phối hợp lịch trình giúp tránh xung đột trong sự kiện xã hội.

02

Việc tổ chức các yếu tố khác nhau của một cơ thể hoặc hoạt động phức tạp để giúp chúng phối hợp với nhau một cách hiệu quả.

The organization of the different elements of a complex body or activity so as to enable them to work together effectively.

Ví dụ

Team coordination is crucial for project success.

Phối hợp nhóm quan trọng cho thành công dự án.

Effective coordination among members enhances productivity.

Phối hợp hiệu quả giữa các thành viên tăng năng suất.

Coordination in community events requires careful planning and communication.

Phối hợp trong sự kiện cộng đồng yêu cầu lập kế hoạch và giao tiếp cẩn thận.

Effective coordination among team members led to project success.

Sự phối hợp hiệu quả giữa các thành viên nhóm dẫn đến thành công dự án.

The coordination of volunteers for the charity event was well-planned.

Sự phối hợp của các tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện được lên kế hoạch tốt.

03

Khả năng sử dụng các bộ phận khác nhau của cơ thể một cách nhịp nhàng và hiệu quả.

The ability to use different parts of the body together smoothly and efficiently.

Ví dụ

Teamwork requires good coordination among group members.

Sự hợp tác yêu cầu sự phối hợp tốt giữa các thành viên nhóm.

During the dance performance, their coordination was flawless.

Trong buổi biểu diễn múa, sự phối hợp của họ hoàn hảo.

The success of the charity event was due to effective coordination.

Sự thành công của sự kiện từ thiện là nhờ vào sự phối hợp hiệu quả.

Teamwork requires good coordination among group members.

Công việc nhóm đòi hỏi sự phối hợp tốt giữa các thành viên nhóm.

The dance performance was impressive due to their perfect coordination.

Màn trình diễn múa rất ấn tượng nhờ vào sự phối hợp hoàn hảo của họ.

Dạng danh từ của Coordination (Noun)

SingularPlural

Coordination

Coordinations

Kết hợp từ của Coordination (Noun)

CollocationVí dụ

Excellent coordination

Phối hợp xuất sắc

The charity event showcased excellent coordination among volunteers.

Sự kiện từ thiện đã thể hiện sự phối hợp xuất sắc giữa các tình nguyện viên.

Better coordination

Sự phối hợp tốt hơn

Better coordination among volunteers improved community projects.

Sự phối hợp tốt hơn giữa các tình nguyện viên đã cải thiện các dự án cộng đồng.

Effective coordination

Phối hợp hiệu quả

Effective coordination among ngos improved community development projects.

Sự phối hợp hiệu quả giữa các tổ chức phi chính phủ đã cải thiện dự án phát triển cộng đồng.

Economic coordination

Phối hợp kinh tế

Economic coordination among social enterprises boosts job creation.

Sự phối hợp kinh tế giữa các doanh nghiệp xã hội tăng việc làm.

Poor coordination

Sự phối hợp kém

Poor coordination among volunteers led to delays in distributing aid.

Sự phối hợp kém giữa các tình nguyện viên dẫn đến sự trì hoãn trong việc phân phát viện trợ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coordination cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
[...] Similarly, video games have the potential to teach children problem-solving skills, critical thinking, and hand-eye [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] And let's not forget about the importance of teamwork and leadership, as running a kitchen requires effective communication and [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] Without a strong physical body, and high level of people would not be able to perform to a high level [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] I do not think that they are the only ones with the power to do so, but I think that it is most likely that they are the only ones with the required to do so, and the authority [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam

Idiom with Coordination

Không có idiom phù hợp