Bản dịch của từ Efficiently trong tiếng Việt
Efficiently
Efficiently (Adverb)
She efficiently organized the charity event, saving resources.
Cô ấy tổ chức sự kiện từ thiện một cách hiệu quả, tiết kiệm tài nguyên.
The community center operates efficiently, serving many residents daily.
Trung tâm cộng đồng hoạt động hiệu quả, phục vụ nhiều cư dân hàng ngày.
Volunteers efficiently distributed food to those in need during the crisis.
Tình nguyện viên phân phát thức ăn một cách hiệu quả cho người cần giúp trong cuộc khủng hoảng.
Dạng trạng từ của Efficiently (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Efficiently Hiệu quả | More efficiently Hiệu quả hơn | Most efficiently Hiệu quả nhất |
Họ từ
Từ "efficiently" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thực hiện một cách hiệu quả, đạt được kết quả tối ưu với ít tài nguyên hoặc thời gian nhất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và ngữ cảnh toàn cầu, nhưng chung quy vẫn thể hiện ý nghĩa về sự năng suất cao trong hoạt động hoặc quy trình nào đó.
Từ "efficiently" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "efficientem", nghĩa là "có hiệu lực, sản sinh ra kết quả". Tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", kết hợp với "facere", nghĩa là "làm". Thuật ngữ này lần đầu được sử dụng vào thế kỷ 19 để mô tả khả năng thực hiện công việc với ít tài nguyên và thời gian nhất. Hiện nay, "efficiently" được sử dụng để chỉ quy trình, hành động hoặc phương pháp đạt được kết quả lớn mà không lãng phí.
Từ "efficiently" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà khả năng diễn đạt ý tưởng một cách súc tích và rõ ràng được đánh giá cao. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài luận hoặc thảo luận về quản lý thời gian, tối ưu hóa quy trình làm việc và cải thiện năng suất. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và kinh doanh, nơi mà hiệu quả là một yếu tố quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp