Bản dịch của từ Efficiently trong tiếng Việt

Efficiently

Adverb

Efficiently (Adverb)

ɪfˈɪʃn̩tli
ɪfˈɪʃn̩tli
01

Theo cách được thực hiện tốt, không lãng phí thời gian, tiền bạc hoặc năng lượng

In a way that is done well, without wasting time, money, or energy

Ví dụ

She efficiently organized the charity event, saving resources.

Cô ấy tổ chức sự kiện từ thiện một cách hiệu quả, tiết kiệm tài nguyên.

The community center operates efficiently, serving many residents daily.

Trung tâm cộng đồng hoạt động hiệu quả, phục vụ nhiều cư dân hàng ngày.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Efficiently

Không có idiom phù hợp