Bản dịch của từ Efficiently trong tiếng Việt
Efficiently
Adverb
Efficiently (Adverb)
ɪfˈɪʃn̩tli
ɪfˈɪʃn̩tli
Ví dụ
She efficiently organized the charity event, saving resources.
Cô ấy tổ chức sự kiện từ thiện một cách hiệu quả, tiết kiệm tài nguyên.
The community center operates efficiently, serving many residents daily.
Trung tâm cộng đồng hoạt động hiệu quả, phục vụ nhiều cư dân hàng ngày.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Efficiently
Không có idiom phù hợp