Bản dịch của từ Wasting trong tiếng Việt

Wasting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wasting(Verb)

wˈeistɪŋ
wˈeistɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh từ của chất thải.

Present participle and gerund of waste.

Ví dụ

Dạng động từ của Wasting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Waste

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wasted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wasted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wastes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wasting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ