Bản dịch của từ Wasting trong tiếng Việt
Wasting
Wasting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh từ của chất thải.
Present participle and gerund of waste.
Wasting food is a common issue in many societies.
Lãng phí thức ăn là một vấn đề phổ biến trong nhiều xã hội.
She felt guilty for wasting time on social media.
Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì lãng phí thời gian trên mạng xã hội.
Wasting resources can lead to environmental problems.
Lãng phí tài nguyên có thể dẫn đến vấn đề môi trường.
Dạng động từ của Wasting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Waste |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wastes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wasting |
Họ từ
"Wasting" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động tiêu tốn hoặc sử dụng nguồn lực một cách lãng phí, không hiệu quả. Trong ngữ cảnh y học, "wasting" thường chỉ tình trạng suy nhược cơ thể nghiêm trọng do thiếu dinh dưỡng. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm thường nhấn âm vào âm đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể có âm thanh nhẹ hơn ở âm này. Cả hai phiên bản đều sử dụng "wasting" để mô tả sự lãng phí, nhưng ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "wasting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "vastare", có nghĩa là "phá hủy" hoặc "lãng phí". Khởi nguồn từ thế kỷ 14, từ này đã phát triển để chỉ hành động làm giảm giá trị hay tài nguyên một cách vô ích. Ý nghĩa hiện tại của "wasting" không chỉ đề cập đến việc tiêu tốn vô tội vạ mà còn ám chỉ tới sự giảm sút sức khỏe và tiềm năng, thể hiện sự kết nối giữa việc lãng phí và hậu quả tiêu cực.
Từ "wasting" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về vấn đề lãng phí tài nguyên và thời gian. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các hành động dẫn đến sự lãng phí, như trong giáo dục, kinh tế hay môi trường. Các cụm từ như "wasting resources" hoặc "wasting time" thường phổ biến trong các bài luận và cuộc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp