Bản dịch của từ Wasting trong tiếng Việt

Wasting

Verb

Wasting (Verb)

wˈeistɪŋ
wˈeistɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh từ của chất thải

Present participle and gerund of waste

Ví dụ

Wasting food is a common issue in many societies.

Lãng phí thức ăn là một vấn đề phổ biến trong nhiều xã hội.

She felt guilty for wasting time on social media.

Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì lãng phí thời gian trên mạng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wasting

Không có idiom phù hợp