Bản dịch của từ Integral trong tiếng Việt
Integral
Integral (Adjective)
Respect is integral to building a strong community bond.
Sự tôn trọng là không thể thiếu để xây dựng mối liên kết cộng đồng bền chặt.
Communication is integral in fostering positive relationships within society.
Giao tiếp là không thể thiếu trong việc thúc đẩy các mối quan hệ tích cực trong xã hội.
Education is integral for the development of a well-rounded individual.
Giáo dục là không thể thiếu cho sự phát triển của một cá nhân toàn diện.
Của hoặc được biểu thị bằng một số nguyên.
Of or denoted by an integer.
He attended 3 integral meetings last week.
Anh ấy đã tham dự 3 cuộc họp vào tuần trước.
The integral number of participants was 10.
Số lượng người tham gia không thể thiếu là 10.
She received an integral amount of donations for the cause.
Cô ấy đã nhận được một số tiền quyên góp không thể thiếu cho mục đích này.
Dạng tính từ của Integral (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Integral Tích phân | More integral Tích phân hơn | Most integral Nguyên nhất |
Integral (Noun)
Hàm số mà hàm số đã cho là đạo hàm, tức là hàm số đó khi lấy đạo hàm và có thể biểu thị diện tích dưới đường cong của đồ thị hàm số.
A function of which a given function is the derivative, i.e. which yields that function when differentiated, and which may express the area under the curve of a graph of the function.
Education is an integral part of a society's development.
Giáo dục là một phần không thể thiếu trong sự phát triển của xã hội.
Community engagement is integral to fostering social cohesion.
Sự tham gia của cộng đồng là không thể thiếu để thúc đẩy sự gắn kết xã hội.
Healthcare plays an integral role in improving public welfare.
Chăm sóc sức khỏe đóng một vai trò không thể thiếu trong việc cải thiện phúc lợi công cộng.
Dạng danh từ của Integral (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Integral | Integrals |
Họ từ
Từ "integral" có nghĩa là thiết yếu hoặc không thể thiếu, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến toàn bộ hoặc tính hợp nhất. Trong toán học, "integral" chỉ bản chất của một phần trong tổng thể, đặc biệt liên quan đến phép tích phân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên âm và cách dùng của từ này không có sự khác biệt đáng kể, mặc dù ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Tuy nhiên, nó thường được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật với ý nghĩa tương tự.
Từ "integral" xuất phát từ tiếng Latin "integralis", có nghĩa là "trọn vẹn" hoặc "hoàn chỉnh". Căn từ này đến từ "integer", có nghĩa là "nguyên vẹn". Trong lịch sử, khái niệm này được phát triển trong toán học, liên quan đến phần tích, biểu diễn một cách tổng quát và bao trùm. Ngày nay, "integral" không chỉ dùng trong ngữ cảnh toán học mà còn mô tả các yếu tố cần thiết và không thể thiếu trong các lĩnh vực khác, thể hiện sự liên kết và tính toàn vẹn.
Từ "integral" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và khoa học. Trong Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự cần thiết hoặc tầm quan trọng của một yếu tố trong một tổng thể. Ngoài ra, "integral" cũng phổ biến trong các văn bản học thuật và nghiên cứu, có liên quan đến các khái niệm như tổng quát và cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp