Bản dịch của từ Integral trong tiếng Việt

Integral

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Integral (Adjective)

ˈɪnəgɹl̩
ˈɪntəgɹl̩
01

Cần thiết để tạo nên một tổng thể hoàn chỉnh; thiết yếu hoặc cơ bản.

Necessary to make a whole complete; essential or fundamental.

Ví dụ

Respect is integral to building a strong community bond.

Sự tôn trọng là không thể thiếu để xây dựng mối liên kết cộng đồng bền chặt.

Communication is integral in fostering positive relationships within society.

Giao tiếp là không thể thiếu trong việc thúc đẩy các mối quan hệ tích cực trong xã hội.

Education is integral for the development of a well-rounded individual.

Giáo dục là không thể thiếu cho sự phát triển của một cá nhân toàn diện.

02

Của hoặc được biểu thị bằng một số nguyên.

Of or denoted by an integer.

Ví dụ

He attended 3 integral meetings last week.

Anh ấy đã tham dự 3 cuộc họp vào tuần trước.

The integral number of participants was 10.

Số lượng người tham gia không thể thiếu là 10.

She received an integral amount of donations for the cause.

Cô ấy đã nhận được một số tiền quyên góp không thể thiếu cho mục đích này.

Dạng tính từ của Integral (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Integral

Tích phân

More integral

Tích phân hơn

Most integral

Nguyên nhất

Integral (Noun)

ˈɪnəgɹl̩
ˈɪntəgɹl̩
01

Hàm số mà hàm số đã cho là đạo hàm, tức là hàm số đó khi lấy đạo hàm và có thể biểu thị diện tích dưới đường cong của đồ thị hàm số.

A function of which a given function is the derivative, i.e. which yields that function when differentiated, and which may express the area under the curve of a graph of the function.

Ví dụ

Education is an integral part of a society's development.

Giáo dục là một phần không thể thiếu trong sự phát triển của xã hội.

Community engagement is integral to fostering social cohesion.

Sự tham gia của cộng đồng là không thể thiếu để thúc đẩy sự gắn kết xã hội.

Healthcare plays an integral role in improving public welfare.

Chăm sóc sức khỏe đóng một vai trò không thể thiếu trong việc cải thiện phúc lợi công cộng.

Dạng danh từ của Integral (Noun)

SingularPlural

Integral

Integrals

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Integral cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
[...] From my perspective, animal testing plays an role in the medicine industry, in spite of the drawbacks it brings [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] Given this responsibility, schools ought to devote sufficient resources and time, ensuring that behaviour training becomes an part of the curriculum [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] In fact, music is an part of my daily routine, and I often listen to music while doing household chores or commuting to work [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] This indicates that the of English on a global scale has several educational implications [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Integral

Không có idiom phù hợp