Bản dịch của từ Integer trong tiếng Việt

Integer

Noun [U/C]

Integer (Noun)

ˈɪntədʒɚ
ˈɪntɪdʒəɹ
01

Một thứ tự nó đã hoàn chỉnh.

A thing complete in itself.

Ví dụ

In society, each person is regarded as an integer with unique qualities.

Trong xã hội, mỗi người được coi là một số nguyên với những phẩm chất riêng biệt.

The community values every individual as an integer contributing to harmony.

Cộng đồng coi trọng mỗi cá nhân như một số nguyên góp phần tạo nên sự hòa hợp.

The organization recognizes every member as an integer indispensable to success.

Tổ chức công nhận mỗi thành viên là một số nguyên không thể thiếu để thành công.

02

Một số không phải là phân số; một số nguyên.

A number which is not a fraction; a whole number.

Ví dụ

The organization aims to raise funds to help a large integer of families in need.

Tổ chức này nhằm mục đích gây quỹ để giúp đỡ một số lượng lớn các gia đình có hoàn cảnh khó khăn.

The government reported an increase in the integer of homeless individuals in the city.

Chính phủ báo cáo sự gia tăng số lượng người vô gia cư trong thành phố.

The school provided scholarships to a limited integer of students based on merit.

Trường cấp học bổng cho một số lượng hạn chế sinh viên dựa trên thành tích.

Dạng danh từ của Integer (Noun)

SingularPlural

Integer

Integers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Integer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Integer

Không có idiom phù hợp