Bản dịch của từ Integer trong tiếng Việt
Integer
Integer (Noun)
In society, each person is regarded as an integer with unique qualities.
Trong xã hội, mỗi người được coi là một số nguyên với những phẩm chất riêng biệt.
The community values every individual as an integer contributing to harmony.
Cộng đồng coi trọng mỗi cá nhân như một số nguyên góp phần tạo nên sự hòa hợp.
The organization recognizes every member as an integer indispensable to success.
Tổ chức công nhận mỗi thành viên là một số nguyên không thể thiếu để thành công.
The organization aims to raise funds to help a large integer of families in need.
Tổ chức này nhằm mục đích gây quỹ để giúp đỡ một số lượng lớn các gia đình có hoàn cảnh khó khăn.
The government reported an increase in the integer of homeless individuals in the city.
Chính phủ báo cáo sự gia tăng số lượng người vô gia cư trong thành phố.
The school provided scholarships to a limited integer of students based on merit.
Trường cấp học bổng cho một số lượng hạn chế sinh viên dựa trên thành tích.
Dạng danh từ của Integer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Integer | Integers |
Họ từ
Số nguyên (integer) là một tập hợp các số không có phần thập phân hoặc phần lẻ, bao gồm các số dương, số âm và số không. Trong tiếng Anh, "integer" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về mặt viết hoặc phát âm. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực toán học và khoa học máy tính để chỉ các giá trị số nguyên mà không có dấu hiệu phân số.
Từ "integer" xuất phát từ tiếng Latin "integer", có nghĩa là "nguyên vẹn" hoặc "hoàn chỉnh". Gốc từ này kết hợp với tiền tố "in-" (không) và từ "tegere" (che phủ) để biểu thị một số không bị phân chia hay thiếu sót. Trong toán học, "integer" được sử dụng để chỉ tập hợp các số nguyên, bao gồm số dương, số âm và số không, phản ánh ý nghĩa nguyên vẹn của từ này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "integer" thường xuất hiện trong bối cảnh toán học và khoa học máy tính, được sử dụng để chỉ các số nguyên. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề Toán học và thống kê. Ngoài ra, "integer" cũng thường được nhắc đến trong các tình huống học thuật khi thảo luận về lý thuyết số hoặc lập trình, nơi việc phân tích và xử lý số nguyên là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp