Bản dịch của từ Neural trong tiếng Việt
Neural
Adjective
Neural (Adjective)
njˈʊəɹl̩
nˈʊɹl̩
Ví dụ
The neural pathways in the brain control social interactions.
Các lộ trình thần kinh trong não điều khiển tương tác xã hội.
Her neural responses to social cues were fascinating to researchers.
Phản ứng thần kinh của cô ấy với dấu hiệu xã hội rất hấp dẫn đối với các nhà nghiên cứu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Neural
Không có idiom phù hợp