Bản dịch của từ Neural trong tiếng Việt
Neural
Neural (Adjective)
The neural pathways in the brain control social interactions.
Các lộ trình thần kinh trong não điều khiển tương tác xã hội.
Her neural responses to social cues were fascinating to researchers.
Phản ứng thần kinh của cô ấy với dấu hiệu xã hội rất hấp dẫn đối với các nhà nghiên cứu.
The neural development of babies is crucial for their social skills.
Sự phát triển thần kinh của trẻ sơ sinh là rất quan trọng đối với kỹ năng xã hội của họ.
Họ từ
Từ "neural" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ những khía cạnh liên quan đến hệ thống thần kinh. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như sinh học, y học và khoa học thần kinh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "neural" được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách viết và ngữ cảnh trong lĩnh vực nghiên cứu có thể phân bố khác nhau, phản ánh sự phát triển trong các nghiên cứu thần kinh học tại mỗi quốc gia.
Từ "neural" xuất phát từ tiếng Latin "neuralis", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "neuron", nghĩa là "dây thần kinh". Thuật ngữ này đặc trưng cho các cấu trúc liên quan đến hệ thần kinh, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực sinh học và thần kinh học. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu về hệ thần kinh, khẳng định vai trò quan trọng của các tế bào thần kinh trong chức năng và hoạt động của cơ thể sống. Sự kết nối này giúp mở rộng hiểu biết về mối quan hệ giữa cấu trúc thần kinh và hành vi sinh lý.
Từ "neural" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh học thần kinh và trí tuệ nhân tạo. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về chức năng của não, các yếu tố ảnh hưởng đến hệ thần kinh, hoặc trong ngữ cảnh nghiên cứu về máy học (neural networks).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp