Bản dịch của từ Neural trong tiếng Việt

Neural

Adjective

Neural (Adjective)

njˈʊəɹl̩
nˈʊɹl̩
01

Liên quan đến dây thần kinh hoặc hệ thần kinh.

Relating to a nerve or the nervous system.

Ví dụ

The neural pathways in the brain control social interactions.

Các lộ trình thần kinh trong não điều khiển tương tác xã hội.

Her neural responses to social cues were fascinating to researchers.

Phản ứng thần kinh của cô ấy với dấu hiệu xã hội rất hấp dẫn đối với các nhà nghiên cứu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neural

Không có idiom phù hợp