Bản dịch của từ Anterior trong tiếng Việt
Anterior
Adjective
Anterior (Adjective)
æntˈɪɹiɚ
æntˈiɹiəɹ
Ví dụ
The anterior part of the brain is responsible for decision-making.
Phần trước của não chịu trách nhiệm về quyết định.
The anterior teeth are crucial for biting and chewing food effectively.
Răng phía trước quan trọng để cắn và nhai thức ăn hiệu quả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Anterior
Không có idiom phù hợp