Bản dịch của từ Anterior trong tiếng Việt
Anterior

Anterior(Adjective)
Dạng tính từ của Anterior (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Anterior Trước | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "anterior" trong tiếng Anh có nghĩa là "ở phía trước" hoặc "trước". Trong ngữ cảnh sinh học hoặc y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ vị trí của các cấu trúc cơ thể so với các cấu trúc khác, ví dụ như "anterior tibialis" đề cập đến cơ ở phía trước của cẳng chân. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết hay cách sử dụng, và được phát âm tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "anterior" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anterior", có nghĩa là "trước" hoặc "nằm ở phía trước". Đứng trong mối quan hệ với từ gốc "ante", có nghĩa là "trước", từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sinh học và y học để chỉ vị trí tương đối. Sự phát triển từ nghĩa đen đến nghĩa bóng đã cho thấy khả năng áp dụng trong ngữ cảnh mô tả, phân tích diễn ngữ hoặc vị trí trong không gian.
Từ "anterior" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn kỹ năng của bài thi IELTS. Trong phần Listening và Speaking, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về giải phẫu học hoặc mô tả vị trí trong không gian, trong khi trong Writing và Reading, nó thường liên quan đến tài liệu y tế hoặc khoa học. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống hàn lâm như nghiên cứu hoặc giảng dạy về cấu trúc cơ thể.
Họ từ
Từ "anterior" trong tiếng Anh có nghĩa là "ở phía trước" hoặc "trước". Trong ngữ cảnh sinh học hoặc y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ vị trí của các cấu trúc cơ thể so với các cấu trúc khác, ví dụ như "anterior tibialis" đề cập đến cơ ở phía trước của cẳng chân. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết hay cách sử dụng, và được phát âm tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "anterior" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anterior", có nghĩa là "trước" hoặc "nằm ở phía trước". Đứng trong mối quan hệ với từ gốc "ante", có nghĩa là "trước", từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sinh học và y học để chỉ vị trí tương đối. Sự phát triển từ nghĩa đen đến nghĩa bóng đã cho thấy khả năng áp dụng trong ngữ cảnh mô tả, phân tích diễn ngữ hoặc vị trí trong không gian.
Từ "anterior" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn kỹ năng của bài thi IELTS. Trong phần Listening và Speaking, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về giải phẫu học hoặc mô tả vị trí trong không gian, trong khi trong Writing và Reading, nó thường liên quan đến tài liệu y tế hoặc khoa học. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống hàn lâm như nghiên cứu hoặc giảng dạy về cấu trúc cơ thể.
