Bản dịch của từ Anterior trong tiếng Việt
Anterior
Anterior (Adjective)
The anterior part of the brain is responsible for decision-making.
Phần trước của não chịu trách nhiệm về quyết định.
The anterior teeth are crucial for biting and chewing food effectively.
Răng phía trước quan trọng để cắn và nhai thức ăn hiệu quả.
The anterior view of the social diagram highlights key relationships.
Góc nhìn phía trước của biểu đồ xã hội làm nổi bật các mối quan hệ quan trọng.
The anterior meeting was held at 3 pm.
Cuộc họp trước diễn ra vào lúc 3 giờ chiều.
The anterior report was submitted last week.
Báo cáo trước đã được nộp tuần trước.
The anterior event attracted many participants.
Sự kiện trước thu hút nhiều người tham gia.
Dạng tính từ của Anterior (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Anterior Trước | - | - |
Họ từ
Từ "anterior" trong tiếng Anh có nghĩa là "ở phía trước" hoặc "trước". Trong ngữ cảnh sinh học hoặc y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ vị trí của các cấu trúc cơ thể so với các cấu trúc khác, ví dụ như "anterior tibialis" đề cập đến cơ ở phía trước của cẳng chân. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết hay cách sử dụng, và được phát âm tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "anterior" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anterior", có nghĩa là "trước" hoặc "nằm ở phía trước". Đứng trong mối quan hệ với từ gốc "ante", có nghĩa là "trước", từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sinh học và y học để chỉ vị trí tương đối. Sự phát triển từ nghĩa đen đến nghĩa bóng đã cho thấy khả năng áp dụng trong ngữ cảnh mô tả, phân tích diễn ngữ hoặc vị trí trong không gian.
Từ "anterior" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn kỹ năng của bài thi IELTS. Trong phần Listening và Speaking, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về giải phẫu học hoặc mô tả vị trí trong không gian, trong khi trong Writing và Reading, nó thường liên quan đến tài liệu y tế hoặc khoa học. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống hàn lâm như nghiên cứu hoặc giảng dạy về cấu trúc cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp