Bản dịch của từ Forepart trong tiếng Việt

Forepart

Noun [U/C]

Forepart (Noun)

fˈoʊɹpɑɹt
fˈoʊɹpɑɹt
01

Phần nằm ở phía trước của một cái gì đó; phần quan trọng nhất.

The part situated at the front of something the foremost part

Ví dụ

The forepart of the community meeting was very engaging and informative.

Phần đầu của cuộc họp cộng đồng rất hấp dẫn và thông tin.

The forepart of the discussion did not address important social issues.

Phần đầu của cuộc thảo luận không đề cập đến các vấn đề xã hội quan trọng.

What topics were covered in the forepart of the social event?

Các chủ đề nào đã được đề cập trong phần đầu của sự kiện xã hội?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forepart

Không có idiom phù hợp