Bản dịch của từ Forepart trong tiếng Việt
Forepart
Forepart (Noun)
The forepart of the community meeting was very engaging and informative.
Phần đầu của cuộc họp cộng đồng rất hấp dẫn và thông tin.
The forepart of the discussion did not address important social issues.
Phần đầu của cuộc thảo luận không đề cập đến các vấn đề xã hội quan trọng.
What topics were covered in the forepart of the social event?
Các chủ đề nào đã được đề cập trong phần đầu của sự kiện xã hội?
Họ từ
"Forepart" là một danh từ chỉ phần trước hoặc bộ phận nằm ở phía trước của một vật thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, hàng hải và ngữ cảnh mô tả cấu trúc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm từ này, nhưng trong tiếng lóng, một số người có thể sử dụng từ "front" thay thế trong các ngữ cảnh thông thường hơn.
Từ "forepart" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố "fore-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "furi" nghĩa là "trước" và "part" từ tiếng Latin "pars, partis", nghĩa là "phần". Từ này ban đầu chỉ phần trước của một vật thể hay tổ chức. Trong ngữ cảnh hiện đại, "forepart" vẫn giữ nghĩa chỉ phần đầu hoặc phần trước của một tổng thể, thể hiện rõ hơn việc nhấn mạnh vị trí tương đối trong không gian hoặc cấu trúc.
Từ "forepart" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói và viết, nơi từ vựng thông dụng hơn được ưu tiên. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong văn bản nghiên cứu mô tả các phần của một đối tượng hoặc cấu trúc. Từ này thường được sử dụng trong ngành khoa học tự nhiên hoặc kỹ thuật để chỉ phần phía trước của một đối tượng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp