Bản dịch của từ Initiation trong tiếng Việt
Initiation
Initiation (Noun)
The initiation ceremony welcomed new members into the exclusive club.
Lễ kết nạp chào đón các thành viên mới vào câu lạc bộ độc quyền.
She felt honored to be part of the initiation process for the group.
Cô cảm thấy vinh dự khi được tham gia vào quá trình kết nạp của nhóm.
The initiation rites included special symbols and secret handshakes.
Các nghi thức kết nạp bao gồm các biểu tượng đặc biệt và những cái bắt tay bí mật.
The initiation of the new community center boosted local morale.
Lễ thành lập trung tâm cộng đồng mới đã nâng cao tinh thần địa phương.
She led the initiation ceremony for the youth group.
Cô chủ trì buổi lễ thành lập cho nhóm thanh niên.
The initiation of the charity event raised funds for the homeless.
Sự kiện khởi xướng sự kiện từ thiện đã gây quỹ cho người vô gia cư.
Dạng danh từ của Initiation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Initiation | Initiations |
Kết hợp từ của Initiation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A rite of initiation Nghi thức khởi đầu | The tribe's rite of initiation involves a sacred ceremony. Nghi lễ khởi đầu của bộ tộc liên quan đến một buổi lễ linh thiêng. |
Họ từ
Từ "initiation" trong tiếng Anh có nghĩa là sự bắt đầu hoặc khởi động một hành động, quá trình hoặc nghi thức. Trong ngữ cảnh văn hóa, nó thường ám chỉ đến quy trình gia nhập vào một nhóm hoặc tổ chức, thông thường qua một nghi lễ đặc biệt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh xã hội và văn hóa mà từ này được sử dụng có thể có sự khác nhau, thể hiện nét văn hóa đặc trưng của mỗi vùng.
Từ "initiation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "initiatio", với "initiare" có nghĩa là "bắt đầu". Từ này được hình thành từ "initium", tức là "sự khởi đầu". Trong lịch sử, nó thường được sử dụng để chỉ những nghi thức hoặc lễ nghi đánh dấu sự bắt đầu của một giai đoạn mới trong cuộc sống, như nghi thức trưởng thành. Ngày nay, "initiation" không chỉ liên quan đến sự khởi đầu mà còn ám chỉ quá trình gia nhập vào một nhóm hay tổ chức nào đó, thể hiện sự chuyển biến và cam kết.
Từ "initiation" thường được sử dụng trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Writing. Trong Listening, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh của các quy trình hoặc chương trình khởi đầu. Trong Writing, thí sinh thường đề cập đến việc bắt đầu một dự án hay một quá trình. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và khoa học xã hội để mô tả hoạt động khởi xướng hoặc bắt đầu một hiện tượng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp