Bản dịch của từ Cerebral trong tiếng Việt
Cerebral
Cerebral (Adjective)
She has a cerebral approach to problem-solving.
Cô ấy có cách tiếp cận não bộ khi giải quyết vấn đề.
The cerebral activity of the brain is essential for learning.
Hoạt động não bộ của não rất quan trọng cho việc học tập.
His cerebral capacity allows him to grasp complex concepts easily.
Khả năng não bộ của anh ấy giúp anh ấy nắm bắt các khái niệm phức tạp một cách dễ dàng.
Dạng tính từ của Cerebral (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cerebral Não | - | - |
Họ từ
Từ "cerebral" xuất phát từ tiếng Latinh "cerebralis", có nghĩa liên quan đến não hoặc các chức năng trí óc. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để miêu tả những vấn đề hoặc hoạt động có tính chất trí tuệ, sâu sắc và lý luận hơn là cảm xúc. Ở cả Anh và Mỹ, "cerebral" được sử dụng một cách tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể ưa chuộng các cụm từ mang tính chính xác hơn trong ngữ pháp. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học, y học và triết học.
Từ "cerebral" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cerebralis", có nghĩa là "thuộc về não". "Cerebralis" lại xuất phát từ "cerebrum", nghĩa là "não bộ". Lịch sử từ này gắn liền với ý nghĩa về hoạt động trí tuệ và khả năng tư duy. Hiện nay, "cerebral" được sử dụng để chỉ những khía cạnh liên quan đến sức mạnh tư duy, trí óc, và phân tích, thường trong các ngữ cảnh như văn học, khoa học hoặc triết học.
Từ "cerebral" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề trí tuệ và tư duy. Sử dụng phổ biến nhất của nó là trong ngữ cảnh mô tả các hoạt động hoặc đặc điểm liên quan đến trí óc, như "cerebral activities" hay "cerebral diseases". Trong các bài báo khoa học và y tế, từ này cũng thường được sử dụng để chỉ các vấn đề liên quan đến não bộ hoặc chức năng nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp