Bản dịch của từ Falconry trong tiếng Việt

Falconry

Noun [U/C]

Falconry (Noun)

fˈɑlknɹi
fˈælknɹi
01

Việc nuôi dưỡng và huấn luyện chim ưng hoặc các loài chim săn mồi khác; môn thể thao săn bắn với những loài chim như vậy.

The keeping and training of falcons or other birds of prey the sport of hunting with such birds

Ví dụ

Falconry is a popular sport among many social clubs in America.

Nuôi chim ưng là một môn thể thao phổ biến trong nhiều câu lạc bộ ở Mỹ.

Not everyone enjoys falconry as a social activity in their community.

Không phải ai cũng thích nuôi chim ưng như một hoạt động xã hội trong cộng đồng của họ.

Is falconry considered an elite sport in social circles today?

Liệu nuôi chim ưng có được coi là môn thể thao tinh hoa trong các vòng xã hội ngày nay không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Falconry

Không có idiom phù hợp