Bản dịch của từ Falconry trong tiếng Việt
Falconry
Falconry (Noun)
Falconry is a popular sport among many social clubs in America.
Nuôi chim ưng là một môn thể thao phổ biến trong nhiều câu lạc bộ ở Mỹ.
Not everyone enjoys falconry as a social activity in their community.
Không phải ai cũng thích nuôi chim ưng như một hoạt động xã hội trong cộng đồng của họ.
Is falconry considered an elite sport in social circles today?
Liệu nuôi chim ưng có được coi là môn thể thao tinh hoa trong các vòng xã hội ngày nay không?
Họ từ
Falconry, hay "thú sư", là một nghệ thuật cổ truyền liên quan đến việc nuôi dưỡng và huấn luyện chim săn mồi, thường là chim ưng, để săn bắt. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "falco", nghĩa là "chim ưng". Từ "falconry" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, văn hóa và truyền thống thực hành falconry có thể khác nhau giữa các khu vực, với sự nhấn mạnh vào kỹ thuật và đạo đức trong việc nuôi dưỡng động vật hoang dã.
Từ "falconry" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "falconem", nghĩa là "chim săn". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này đề cập đến nghệ thuật nuôi và huấn luyện chim ưng để săn bắn. Mối liên hệ giữa nguồn gốc từ vựng và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua việc "falconry" không chỉ đề cập đến hoạt động săn bắn mà còn phản ánh một truyền thống văn hóa lâu đời, thể hiện mối quan hệ giữa con người và động vật.
Falconry là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chuyên ngành và hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong các bài viết về lịch sử văn hóa hoặc bảo tồn động vật, từ này có thể xuất hiện. Falconry thường liên quan đến các bối cảnh như thể thao săn bắt, nuôi chim săn mồi và truyền thống văn hóa. Sự lựa chọn từ vựng này thường gặp trong các tài liệu nghiên cứu, bài luận theo chủ đề về động vật hoặc trong các chương trình giáo dục về sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp