Bản dịch của từ Mantel trong tiếng Việt
Mantel
Noun [U/C]
Mantel (Noun)
mˈæntl
mˈæntl
01
Một bệ lò sưởi hoặc bệ lò sưởi.
A mantelpiece or mantelshelf.
Ví dụ
The mantel in the living room holds family photos.
Bệ lửa trong phòng khách chứa ảnh gia đình.
There is no mantel in the modern apartment.
Không có bệ lửa trong căn hộ hiện đại.
Is the mantel above the fireplace made of wood?
Bệ lửa phía trên bếp có được làm từ gỗ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mantel
Không có idiom phù hợp