Bản dịch của từ Mantel trong tiếng Việt
Mantel
Mantel (Noun)
Một bệ lò sưởi hoặc bệ lò sưởi.
A mantelpiece or mantelshelf.
The mantel in the living room holds family photos.
Bệ lửa trong phòng khách chứa ảnh gia đình.
There is no mantel in the modern apartment.
Không có bệ lửa trong căn hộ hiện đại.
Is the mantel above the fireplace made of wood?
Bệ lửa phía trên bếp có được làm từ gỗ không?
Họ từ
Từ "mantel" chỉ đến một cấu trúc hoặc bề mặt được đặt trên một lò sưởi, thường được sử dụng để trang trí hoặc đặt đồ vật trang trí. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết là "mantle" khi chỉ đến một lớp vỏ hoặc áo khoác. Trong tiếng Anh Anh, "mantel" chỉ duy nhất về cấu trúc trên lò sưởi, do đó cách sử dụng và ý nghĩa của từ có sự khác biệt giữa hai biến thể này.
Từ "mantel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mantellum", có nghĩa là "áo choàng" hoặc "vải che". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp cổ với ý nghĩa tương tự, chỉ về những vật dụng che phủ hoặc bảo vệ. Trong lịch sử, "mantel" thường được sử dụng để chỉ một phần của nội thất, cụ thể là phần trên của lò sưởi, được trang trí hoặc dùng để đặt các vật trang trí. Sự phát triển của nghĩa này cho thấy mối liên hệ giữa việc che phủ và trang trí trong không gian sống.
Từ "mantel" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, nhưng không phổ biến trong nói và viết. Trong ngữ cảnh khác, "mantel" thường được sử dụng để chỉ một phần của lò sưởi hoặc bệ đỡ phía trên lò, đồng thời có thể chỉ về những chức vụ hay trách nhiệm trong các ngữ cảnh xã hội-địa chính trị. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các chủ đề về thiết kế nội thất hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp