Bản dịch của từ Mantelshelf trong tiếng Việt
Mantelshelf
Mantelshelf (Noun)
Một cái kệ phía trên lò sưởi.
A shelf above a fireplace.
The mantelshelf displayed family photos during the holiday gathering last December.
Kệ trên lò sưởi trưng bày ảnh gia đình trong buổi gặp mặt tháng 12.
No one placed decorations on the mantelshelf for the New Year party.
Không ai đặt trang trí lên kệ trên lò sưởi cho bữa tiệc Tết.
Is the mantelshelf in your living room decorated for the festival?
Kệ trên lò sưởi trong phòng khách của bạn có được trang trí cho lễ hội không?
Mantelshelf (Verb)
Many people mantelshelf during the social dance competition last Saturday.
Nhiều người đã thực hiện động tác mantelshelf trong cuộc thi khiêu vũ xã hội hôm thứ Bảy.
She did not mantelshelf at the party last night.
Cô ấy đã không thực hiện động tác mantelshelf tại bữa tiệc tối qua.
Did they mantelshelf at the social event yesterday?
Họ có thực hiện động tác mantelshelf tại sự kiện xã hội hôm qua không?
Từ "mantelshelf" chỉ kệ đặt phía trên lò sưởi, thường được dùng để trưng bày các đồ vật trang trí hoặc hình ảnh. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến và không có cách viết khác. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm tương tự thường được gọi đơn giản là "mantel". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và thói quen về trang trí nội thất, nhưng nghĩa tổng thể không có sự biến đổi đáng kể.
Từ "mantelshelf" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mantel", có nguồn gốc từ tiếng Latin "mantellum", nghĩa là "áo choàng" hay "vải che", liên quan đến việc bảo vệ và trang trí. Ban đầu, "mantel" chỉ những vật dụng che phủ trên lò sưởi, sau này mở rộng thành kệ gỗ hoặc trang trí phía trên lò. Ý nghĩa hiện tại phản ánh chức năng bảo vệ và trang trí, thể hiện sự kết hợp giữa nghệ thuật và công năng trong kiến trúc nội thất.
Từ "mantelshelf" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và viết, nơi ngôn ngữ thường thiên về tính chung và ứng dụng hơn. Trong bối cảnh nói và đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến trang trí nội thất hoặc kiến trúc. Đến từ văn cảnh gia đình, "mantelshelf" thường được nhắc đến khi mô tả các phụ kiện hoặc đồ trang trí trên bệ lò sưởi, thể hiện không gian sống và văn hóa gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp