Bản dịch của từ Mantelshelf trong tiếng Việt

Mantelshelf

Noun [U/C] Verb

Mantelshelf (Noun)

mˈæntlʃɛlf
mˈæntlʃɛlf
01

Một cái kệ phía trên lò sưởi.

A shelf above a fireplace.

Ví dụ

The mantelshelf displayed family photos during the holiday gathering last December.

Kệ trên lò sưởi trưng bày ảnh gia đình trong buổi gặp mặt tháng 12.

No one placed decorations on the mantelshelf for the New Year party.

Không ai đặt trang trí lên kệ trên lò sưởi cho bữa tiệc Tết.

Is the mantelshelf in your living room decorated for the festival?

Kệ trên lò sưởi trong phòng khách của bạn có được trang trí cho lễ hội không?

Mantelshelf (Verb)

mˈæntlʃɛlf
mˈæntlʃɛlf
01

Thực hiện di chuyển kệ lò sưởi.

Perform a mantelshelf move.

Ví dụ

Many people mantelshelf during the social dance competition last Saturday.

Nhiều người đã thực hiện động tác mantelshelf trong cuộc thi khiêu vũ xã hội hôm thứ Bảy.

She did not mantelshelf at the party last night.

Cô ấy đã không thực hiện động tác mantelshelf tại bữa tiệc tối qua.

Did they mantelshelf at the social event yesterday?

Họ có thực hiện động tác mantelshelf tại sự kiện xã hội hôm qua không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mantelshelf

Không có idiom phù hợp