Bản dịch của từ Mantelpiece trong tiếng Việt
Mantelpiece
Noun [U/C]
Mantelpiece (Noun)
mˈæntlpis
mˈæntlpis
Ví dụ
The mantelpiece in Sarah's living room is made of beautiful marble.
Bức mantelpiece trong phòng khách của Sarah được làm từ đá cẩm thạch đẹp.
There is no mantelpiece in John's apartment, only a simple wall.
Không có mantelpiece trong căn hộ của John, chỉ có một bức tường đơn giản.
Is the mantelpiece in the meeting room made of wood or marble?
Bức mantelpiece trong phòng họp được làm từ gỗ hay đá cẩm thạch?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mantelpiece
Không có idiom phù hợp