Bản dịch của từ Mantelpiece trong tiếng Việt
Mantelpiece
Mantelpiece (Noun)
The mantelpiece in Sarah's living room is made of beautiful marble.
Bức mantelpiece trong phòng khách của Sarah được làm từ đá cẩm thạch đẹp.
There is no mantelpiece in John's apartment, only a simple wall.
Không có mantelpiece trong căn hộ của John, chỉ có một bức tường đơn giản.
Is the mantelpiece in the meeting room made of wood or marble?
Bức mantelpiece trong phòng họp được làm từ gỗ hay đá cẩm thạch?
Họ từ
Từ "mantelpiece" chỉ phần mép hoặc bệ trên của một chiếc lò sưởi, thường được trang trí và sử dụng như một nơi để đặt đồ vật nghệ thuật hoặc kỷ niệm. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "mantelpiece" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc tài liệu về kiến trúc hơn là trong những cuộc trò chuyện hàng ngày.
Từ "mantelpiece" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "mantel" bắt nguồn từ tiếng Latinh "mantelum", có nghĩa là "mảnh vải che". Trong thế kỷ 16, "mantel" được kết hợp với "piece" để chỉ cấu trúc nơi đặt lò sưởi. Về sau, từ này được sử dụng để chỉ phần trên của lò sưởi, từ đó phát triển thành nghĩa hiện tại là một phần trang trí trong không gian sống. Sự kết hợp này phản ánh vai trò của nó trong việc tạo không khí ấm áp và thẩm mỹ cho ngôi nhà.
Từ "mantelpiece" biểu thị phần gờ trên lò sưởi, thường được trang trí bằng đồ vật nghệ thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến bối cảnh nhà ở hoặc trang trí nội thất. Trong các tình huống khác, "mantelpiece" thường xuất hiện trong văn học, bài viết về kiến trúc và thiết kế nội thất, thể hiện sự chú trọng vào các yếu tố thẩm mỹ trong không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp