Bản dịch của từ Mantelpiece trong tiếng Việt

Mantelpiece

Noun [U/C]

Mantelpiece (Noun)

mˈæntlpis
mˈæntlpis
01

Cấu trúc bằng gỗ, đá cẩm thạch hoặc đá phía trên và xung quanh lò sưởi.

A structure of wood marble or stone above and around a fireplace.

Ví dụ

The mantelpiece in Sarah's living room is made of beautiful marble.

Bức mantelpiece trong phòng khách của Sarah được làm từ đá cẩm thạch đẹp.

There is no mantelpiece in John's apartment, only a simple wall.

Không có mantelpiece trong căn hộ của John, chỉ có một bức tường đơn giản.

Is the mantelpiece in the meeting room made of wood or marble?

Bức mantelpiece trong phòng họp được làm từ gỗ hay đá cẩm thạch?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mantelpiece cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mantelpiece

Không có idiom phù hợp