Bản dịch của từ Anatomy trong tiếng Việt

Anatomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anatomy (Noun)

ənˈætəmi
ənˈætəmi
01

Ngành khoa học liên quan đến cấu trúc cơ thể của con người, động vật và các sinh vật sống khác, đặc biệt được bộc lộ bằng cách mổ xẻ và tách rời các bộ phận.

The branch of science concerned with the bodily structure of humans animals and other living organisms especially as revealed by dissection and the separation of parts.

Ví dụ

Studying anatomy helps medical students understand the human body better.

Học cấu trúc cơ thể giúp sinh viên y khoa hiểu rõ hơn về cơ thể con người.

She specialized in anatomy and conducted research on human organs.

Cô chuyên ngành cấu trúc cơ thể và tiến hành nghiên cứu về cơ quan người.

The anatomy lab is equipped with models for hands-on learning.

Phòng thí nghiệm cấu trúc cơ thể được trang bị mô hình để học tập thực hành.

02

Một nghiên cứu về cấu trúc hoặc hoạt động bên trong của một cái gì đó.

A study of the structure or internal workings of something.

Ví dụ

She is majoring in anatomy to learn about the human body.

Cô ấy chuyên ngành về giải phẫu để tìm hiểu về cơ thể con người.

The anatomy class dissects cadavers to understand anatomy better.

Lớp học giải phẫu thực hành phẫu thuật xác chết để hiểu rõ hơn về giải phẫu.

Studying anatomy helps doctors diagnose and treat medical conditions accurately.

Học về giải phẫu giúp bác sĩ chẩn đoán và điều trị bệnh chính xác.

Dạng danh từ của Anatomy (Noun)

SingularPlural

Anatomy

Anatomies

Kết hợp từ của Anatomy (Noun)

CollocationVí dụ

Animal anatomy

Cấu trúc học của động vật

Do you think studying animal anatomy is important for ielts preparation?

Bạn có nghĩ việc học cấu trúc cơ thể động vật quan trọng cho việc chuẩn bị cho ielts không?

Male anatomy

Cơ phình nam

Does the male anatomy affect social interactions in some cultures?

Anatomy nam giới có ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội ở một số văn hóa không?

Female anatomy

Giới phụ nữ

Female anatomy plays a crucial role in ielts speaking topics.

Cấu trúc cơ thể nữ giới đóng vai trò quan trọng trong các chủ đề nói ielts.

Comparative anatomy

Giải phẫu so sánh

Comparative anatomy helps us understand similarities and differences in animal structures.

Giải phẫu so sánh giúp chúng ta hiểu sự giống nhau và khác biệt trong cấu trúc động vật.

Human anatomy

Cấu trúc cơ thể người

Human anatomy plays a crucial role in ielts writing and speaking.

Giải phẫu người đóng một vai trò quan trọng trong viết và nói ielts.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anatomy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anatomy

Không có idiom phù hợp