Bản dịch của từ Anatomy trong tiếng Việt
Anatomy
Anatomy (Noun)
Ngành khoa học liên quan đến cấu trúc cơ thể của con người, động vật và các sinh vật sống khác, đặc biệt được bộc lộ bằng cách mổ xẻ và tách rời các bộ phận.
The branch of science concerned with the bodily structure of humans animals and other living organisms especially as revealed by dissection and the separation of parts.
Studying anatomy helps medical students understand the human body better.
Học cấu trúc cơ thể giúp sinh viên y khoa hiểu rõ hơn về cơ thể con người.
She specialized in anatomy and conducted research on human organs.
Cô chuyên ngành cấu trúc cơ thể và tiến hành nghiên cứu về cơ quan người.
The anatomy lab is equipped with models for hands-on learning.
Phòng thí nghiệm cấu trúc cơ thể được trang bị mô hình để học tập thực hành.
She is majoring in anatomy to learn about the human body.
Cô ấy chuyên ngành về giải phẫu để tìm hiểu về cơ thể con người.
The anatomy class dissects cadavers to understand anatomy better.
Lớp học giải phẫu thực hành phẫu thuật xác chết để hiểu rõ hơn về giải phẫu.
Studying anatomy helps doctors diagnose and treat medical conditions accurately.
Học về giải phẫu giúp bác sĩ chẩn đoán và điều trị bệnh chính xác.
Dạng danh từ của Anatomy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Anatomy | Anatomies |
Kết hợp từ của Anatomy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Animal anatomy Cấu trúc học của động vật | Do you think studying animal anatomy is important for ielts preparation? Bạn có nghĩ việc học cấu trúc cơ thể động vật quan trọng cho việc chuẩn bị cho ielts không? |
Male anatomy Cơ phình nam | Does the male anatomy affect social interactions in some cultures? Anatomy nam giới có ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội ở một số văn hóa không? |
Female anatomy Giới phụ nữ | Female anatomy plays a crucial role in ielts speaking topics. Cấu trúc cơ thể nữ giới đóng vai trò quan trọng trong các chủ đề nói ielts. |
Comparative anatomy Giải phẫu so sánh | Comparative anatomy helps us understand similarities and differences in animal structures. Giải phẫu so sánh giúp chúng ta hiểu sự giống nhau và khác biệt trong cấu trúc động vật. |
Human anatomy Cấu trúc cơ thể người | Human anatomy plays a crucial role in ielts writing and speaking. Giải phẫu người đóng một vai trò quan trọng trong viết và nói ielts. |
Họ từ
Thuật ngữ "anatomy" chỉ nghiên cứu cấu trúc và hình dạng của cơ thể sống, thường được áp dụng trong lĩnh vực y học và sinh học. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm /əˈnæt.ə.mi/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm /əˈnæt̬.ə.mi/. Ý nghĩa và cách sử dụng của từ này không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể ngôn ngữ, mặc dù đôi khi trong ngữ cảnh Anh Mỹ, "anatomy" có thể được sử dụng một cách rộng rãi hơn để chỉ cấu trúc của vật thể không sống.
Từ "anatomy" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "anatomia", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "anatomē", có nghĩa là "phân chia" hoặc "mổ xẻ". Từ này phản ánh phương pháp nghiên cứu cấu trúc của cơ thể sống thông qua việc phân tích các bộ phận của nó. Kể từ thế kỷ XVI, thuật ngữ này không chỉ áp dụng cho sinh lý học mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác như triết học và nghệ thuật, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về hình thức và chức năng của con người.
Từ "anatomy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, chủ yếu ở thành phần Writing và Speaking, liên quan đến lĩnh vực sinh học và y học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như giáo dục y tế, nghiên cứu khoa học, hoặc thảo luận về cấu trúc cơ thể con người và động vật. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc hiểu biết về cấu trúc trong các lĩnh vực khoa học đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp