Bản dịch của từ Dissection trong tiếng Việt
Dissection
Dissection (Noun)
The dissection of the frog helped students understand biology better.
Việc mổ xẻ con ếch giúp sinh viên hiểu biết về sinh học tốt hơn.
Many students do not enjoy dissection in their science classes.
Nhiều sinh viên không thích việc mổ xẻ trong các lớp khoa học.
Is dissection necessary for learning about human anatomy effectively?
Việc mổ xẻ có cần thiết để học về giải phẫu người hiệu quả không?
Dạng danh từ của Dissection (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dissection | Dissections |
Họ từ
Từ "dissection" trong tiếng Anh có nghĩa là sự cắt, mổ xẻ để nghiên cứu, thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học và y học. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết thứ nhất, trong khi giọng Mỹ có thể nhấn mạnh nhẹ hơn. "Dissection" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và pháp y, mô tả quá trình phân tích cặn kẽ một vấn đề hay một hệ thống.
Từ "dissection" xuất phát từ tiếng Latin "dissectio", từ "dis" (tách rời) và "sectio" (cắt). Ban đầu, từ này được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu sinh học để chỉ hành động cắt tách các mô hoặc cơ quan nhằm mục đích nghiên cứu hình dạng và cấu trúc. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng đến việc phân tích chi tiết trong nhiều lĩnh vực khác nhau như văn học và phân tích logic, vẫn giữ nguyên cơ sở của việc tách rời để hiểu rõ hơn về thành phần cấu tạo.
Từ "dissection" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thảo luận về khoa học sinh học hoặc y học. Tần suất sử dụng trong IELTS có phần hạn chế, thường liên quan đến các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được dùng trong các thảo luận về phân tích sâu, như phân tích văn bản hoặc nghiên cứu khoa học, thể hiện sự tách biệt các yếu tố thành phần để hiểu rõ hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp