Bản dịch của từ Dissection trong tiếng Việt

Dissection

Noun [U/C]

Dissection (Noun)

dˈaɪsɛkʃn
dɪsˈɛkʃn
01

Hành động mổ xẻ cơ thể hoặc thực vật để nghiên cứu các bộ phận bên trong của nó.

The action of dissecting a body or plant to study its internal parts.

Ví dụ

The dissection of the frog helped students understand biology better.

Việc mổ xẻ con ếch giúp sinh viên hiểu biết về sinh học tốt hơn.

Many students do not enjoy dissection in their science classes.

Nhiều sinh viên không thích việc mổ xẻ trong các lớp khoa học.

Is dissection necessary for learning about human anatomy effectively?

Việc mổ xẻ có cần thiết để học về giải phẫu người hiệu quả không?

Dạng danh từ của Dissection (Noun)

SingularPlural

Dissection

Dissections

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dissection cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] The city was accessed by major roads the business district, running from north to south, and east to west [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021

Idiom with Dissection

Không có idiom phù hợp