Bản dịch của từ Dissection trong tiếng Việt

Dissection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dissection(Noun)

dɪsˈɛkʃən
dɪˈsɛkʃən
01

Hành động mổ xẻ một cơ thể hoặc cây cối để nghiên cứu các phần bên trong.

The action of dissecting a body or plant to study its internal parts

Ví dụ
02

Phân tích chi tiết một văn bản hoặc ý tưởng

A detailed analysis of a text or idea

Ví dụ
03

Quá trình tách một cái gì đó thành các bộ phận cấu thành của nó để kiểm tra.

The process of separating something into its component parts for examination

Ví dụ